bannerCateNews

TIN TỨC - BLOG

Cách Pha Dung Dịch NaOH 10% Chuẩn Xác & An Toàn

Hướng dẫn chi tiết cách pha NaOH 10% từ NaOH rắn hoặc dung dịch đậm đặc, đảm bảo an toàn và chính xác. Tư vấn từ chuyên gia Hóa Chất Gia Hoàng.

Dung dịch NaOH 10% (Natri Hydroxit) là một hóa chất quan trọng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ phòng thí nghiệm, sản xuất công nghiệp đến xử lý nước, nhiều quy trình khác. Việc pha chế dung dịch NaOH 10% đúng cách là vô cùng quan trọng. Nồng độ không chính xác sẽ dẫn đến sai lệch trong các thí nghiệm, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm hoặc gây ra các vấn đề an toàn. Bài viết này được Hóa Chất Gia Hoàng biên soạn nhằm cung cấp hướng dẫn chi tiết dễ hiểu về cách pha NaOH 10% từ NaOH rắn, từ dung dịch NaOH đậm đặc, giúp bạn thực hiện quy trình này một cách an toàn, đạt được nồng độ mong muốn.

1. Tại sao cần pha dung dịch NaOH 10%?

cách pha naoh 10%

Dung dịch NaOH 10%

Dung dịch NaOH 10% là một hóa chất đa năng nhiều ứng dụng quan trọng. Việc pha chế dung dịch này mang lại nhiều lợi ích so với việc sử dụng NaOH rắn hoặc dung dịch đậm đặc, bao gồm:

  • Dễ dàng sử dụng và định lượng: Dung dịch NaOH 10% có dạng lỏng, dễ dàng đo lường, pha trộn cùng các hóa chất khác. Điều này giúp kiểm soát chính xác lượng NaOH cần thiết cho mỗi ứng dụng, đảm bảo hiệu quả, độ tin cậy của quy trình.
  • Giảm nguy cơ tiếp xúc trực tiếp với NaOH đậm đặc: NaOH rắn và dung dịch đậm đặc có tính ăn mòn cao sẽ gây bỏng nặng nếu tiếp xúc với da hoặc mắt. Pha loãng NaOH thành dung dịch 10% giúp giảm thiểu nguy cơ này, đảm bảo an toàn hơn cho người sử dụng.

Ứng dụng phổ biến của dung dịch NaOH 10%: 

Dung dịch NaOH 10% là một hóa chất đa năng cùng nhiều ứng dụng quan trọng. Nồng độ 10% mang lại sự cân bằng giữa hiệu quả an toàn, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều quy trình. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của dung dịch NaOH 10%:

  • Trong phòng thí nghiệm: Dung dịch NaOH 10% được sử dụng rộng rãi trong các thí nghiệm hóa học để trung hòa axit, điều chỉnh độ pH, chuẩn độ, làm chất xúc tác. Ví dụ, trong các phản ứng xà phòng hóa, NaOH đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi chất béo thành xà phòng và glycerin.
  • Trong sản xuất: Dung dịch NaOH 10% được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp sản xuất, bao gồm sản xuất giấy, dệt nhuộm, sản xuất hóa chất, chế biến thực phẩm. Ví dụ, trong ngành công nghiệp giấy, NaOH được sử dụng để loại bỏ lignin khỏi bột gỗ, giúp tạo ra giấy trắng mịn hơn.
  • Trong xử lý nước: Dung dịch NaOH 10% được sử dụng để điều chỉnh độ pH của nước, loại bỏ các kim loại nặng, các chất ô nhiễm khác. Nó cũng được sử dụng để làm sạch đường ống, thiết bị trong các nhà máy xử lý nước.
  • Ứng dụng khác: Ngoài ra, dung dịch NaOH 10% còn được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác như tẩy rửa, vệ sinh công nghiệp, sản xuất chất tẩy rửa, nhiều quy trình công nghiệp khác.

Ví dụ cụ thể: Trong ngành công nghiệp sản xuất giấy, NaOH được sử dụng để loại bỏ lignin, một polymer phức tạp trong gỗ, giúp làm trắng, tăng độ bền của giấy. Quá trình này đòi hỏi việc sử dụng dung dịch NaOH với nồng độ, liều lượng được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng giấy, giảm thiểu tác động đến môi trường.

2. Ưu điểm của việc sử dụng dung dịch NaOH 10%

cách pha naoh 10%

Ưu điểm của việc sử dụng NaOH

So với việc sử dụng NaOH ở dạng đậm đặc hoặc rắn, dung dịch NaOH 10% mang đến nhiều ưu điểm vượt trội, tạo nên sự khác biệt rõ rệt trong hiệu quả và tính an toàn khi ứng dụng vào thực tế:

  • Dễ dàng sử dụng và định lượng: Dung dịch NaOH 10% dễ dàng định lượng và sử dụng hơn so với NaOH rắn, giúp đảm bảo độ chính xác trong các ứng dụng khác nhau như xử lý nước thải, điều chỉnh độ pH trong công nghiệp dệt nhuộm, hoặc trong phòng thí nghiệm.
  • Giảm nguy cơ tiếp xúc trực tiếp với NaOH đậm đặc: Pha loãng NaOH thành dung dịch 10% giúp giảm nguy cơ tiếp xúc trực tiếp với hóa chất đậm đặc, từ đó giảm thiểu rủi ro bỏng hóa chất và các tai nạn liên quan đến an toàn lao động. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường làm việc, giúp bảo vệ người lao động khỏi các tác động ăn mòn của NaOH.
  • Tính an toàn cao: Việc sử dụng dung dịch đã pha sẵn giúp giảm thiểu bụi NaOH so với việc sử dụng NaOH dạng bột hoặc viên, làm cho môi trường làm việc an toàn hơn, giảm nguy cơ hít phải bụi hóa chất gây hại cho hệ hô hấp.
  • Tính kinh tế: Sử dụng dung dịch NaOH 10% có thể giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển và lưu trữ so với việc sử dụng NaOH đậm đặc, do giảm thể tích và khối lượng cần thiết. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp sử dụng NaOH với số lượng lớn.

3. Cách pha dung dịch NaOH 10% từ NaOH rắn

cách pha naoh 10%

Cách pha dung dịch NaOH 10% từ NaOH rắn

Cách pha NaOH 10% là một kỹ năng quan trọng trong phòng thí nghiệm, các ngành công nghiệp như sản xuất xà phòng, xử lý nước thải. Việc pha dung dịch NaOH 10% từ NaOH rắn đòi hỏi sự cẩn thận, tuân thủ nghiêm ngặt các bước chuẩn để đảm bảo an toàn, độ chính xác. NaOH rắn có tính tan tốt trong nước, dễ dàng tạo thành dung dịch kiềm mạnh. Tuy nhiên, quá trình hòa tan tỏa nhiệt mạnh, tiềm ẩn nguy cơ nếu không thực hiện đúng cách. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để bạn pha chế dung dịch NaOH 10% hiệu quả, phù hợp cho các ứng dụng trong phòng thí nghiệm hoặc công nghiệp, sử dụng sản phẩm NaOH rắn chất lượng từ Hóa Chất Gia Hoàng.

Bước 1. Chuẩn bị: 

Để pha chế dung dịch NaOH 10% từ NaOH rắn một cách an toàn chính xác, hãy tuân thủ các bước sau, sử dụng sản phẩm NaOH rắn từ Hóa Chất Gia Hoàng, đảm bảo chất lượng, độ tinh khiết:

  • NaOH rắn: Chọn loại NaOH rắn có độ tinh khiết phù hợp mục đích sử dụng của bạn. Lưu ý đến các thông số kỹ thuật, ứng dụng của từng loại để đảm bảo kết quả thí nghiệm hoặc sản xuất.
  • Nước cất hoặc nước khử ion: Sử dụng nước cất hoặc nước khử ion để đảm bảo độ tinh khiết của dung dịch NaOH 10%. Nước máy chứa các ion không mong muốn, ảnh hưởng đến chất lượng dung dịch.
  • Cốc chịu nhiệt hoặc bình định mức: Chọn cốc chịu nhiệt hoặc bình định mức có dung tích phù hợp thể tích dung dịch bạn muốn pha. Cốc chịu nhiệt giúp đảm bảo an toàn khi NaOH hòa tan tỏa nhiệt.
  • Ống đong hoặc pipet: Sử dụng ống đong hoặc pipet để đo thể tích nước một cách chính xác. Pipet thường được dùng để đo các thể tích nhỏ với độ chính xác cao hơn.
  • Đũa khuấy: Sử dụng đũa khuấy để khuấy đều dung dịch trong quá trình pha chế. Nên dùng đũa thủy tinh hoặc nhựa trơ để tránh phản ứng NaOH.
  • Cân điện tử: Cân điện tử có độ chính xác cao là rất quan trọng để cân NaOH rắn một cách chính xác. Sai số nhỏ trong quá trình cân sẽ ảnh hưởng đến nồng độ dung dịch.
  • Bình tia: Bình tia chứa nước cất để điều chỉnh thể tích dung dịch cho chính xác.
  • Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE): Đeo kính bảo hộ, găng tay chịu hóa chất, áo bảo hộ để bảo vệ bạn khỏi bị NaOH bắn vào da hoặc mắt. NaOH là chất ăn mòn, sẽ gây bỏng nặng nếu tiếp xúc trực tiếp.

Bước 2. Tính toán: 

Để thực hiện cách pha NaOH 10%, việc tính toán chính xác lượng NaOH rắn cần thiết là rất quan trọng để đạt được dung dịch NaOH 10% với thể tích mong muốn. Sử dụng công thức sau để tính toán: 

m = (C% * V * d) / 100

Trong đó:

  • m: Khối lượng NaOH rắn cần thiết (gam). Nên sử dụng NaOH rắn từ Hóa Chất Gia Hoàng để đảm bảo độ tinh khiết.
  • C%: Nồng độ phần trăm của dung dịch NaOH (10%).
  • V: Thể tích dung dịch NaOH mong muốn (ml).
  • d: Khối lượng riêng của dung dịch NaOH 10% (g/ml). Giá trị này xấp xỉ 1.11 g/ml ở 20°C.

Ví dụ: Để pha 100ml dung dịch NaOH 10%, bạn cần: 

m = (10 * 100 * 1.11) / 100 = 11.1 gam NaOH rắn.

Bước 3. Thực hiện: 

Hãy nhớ tuân thủ nghiêm ngặt các bước sau để đảm bảo an toàn hiệu quả khi pha chế dung dịch NaOH 10% từ NaOH rắn, đặc biệt là khi sử dụng sản phẩm từ Hóa Chất Gia Hoàng:

  • Đeo đầy đủ trang bị bảo hộ cá nhân (PPE) để đảm bảo an toàn trong suốt quá trình thực hiện.
  • Sử dụng cân điện tử để cân chính xác 11.1 gam NaOH rắn từ Hóa Chất Gia Hoàng đã tính toán ở bước trên.
  • Từ từ thêm NaOH rắn vào một lượng nhỏ nước cất khoảng 50-70ml trong cốc chịu nhiệt. Lưu ý quan trọng: Luôn thêm từ từ NaOH vào nước, tuyệt đối không làm ngược lại để tránh nguy cơ bắn hóa chất.
  • Khuấy đều dung dịch bằng đũa khuấy cho đến khi NaOH tan hoàn toàn. Lưu ý rằng quá trình hòa tan NaOH tỏa nhiệt, do đó dung dịch sẽ nóng lên.
  • Để nguội dung dịch đến nhiệt độ phòng.
  • Thêm từ từ nước cất đến vạch 100ml nếu sử dụng bình định mức, hoặc đến thể tích 100ml nếu sử dụng cốc chịu nhiệt.
  • Khuấy đều một lần nữa để đảm bảo dung dịch NaOH 10% hoàn toàn đồng nhất.

Lưu ý quan trọng:

  • Luôn thêm từ từ NaOH rắn vào nước, không làm ngược lại để tránh bị bắn. Phản ứng giữa NaOH và nước là phản ứng tỏa nhiệt mạnh, nếu thêm nước vào NaOH sẽ gây bắn hóa chất nguy hiểm.
  • Khuấy đều trong quá trình thêm NaOH để tránh nhiệt độ tăng đột ngột. Nhiệt độ tăng quá cao sẽ làm hỏng dụng cụ hoặc gây nguy hiểm.
  • Sử dụng nước cất hoặc nước khử ion để đảm bảo độ tinh khiết của dung dịch.
  • Luôn đeo kính bảo hộ, găng tay chịu hóa chất khi làm việc với NaOH.

4. Cách pha dung dịch NaOH 10% từ dung dịch NaOH đậm đặc

cách pha naoh 10%

Cách pha dung dịch NaOH 10% từ dung dịch NaOH đậm đặc

Trong trường hợp bạn có sẵn dung dịch NaOH đậm đặc như NaOH 50%, bạn pha loãng để tạo thành dung dịch NaOH 10%. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:

Bước 1. Chuẩn bị: 

Để pha dung dịch NaOH 10% từ dung dịch NaOH đậm đặc như NaOH 50% một cách an toàn chính xác, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các dụng cụ sau, ưu tiên sử dụng sản phẩm NaOH chất lượng từ Hóa Chất Gia Hoàng:

  • Dung dịch NaOH đậm đặc: Điều quan trọng là phải xác định chính xác nồng độ của dung dịch NaOH đậm đặc bạn đang sử dụng. Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm của Hóa Chất Gia Hoàng, thông tin này sẽ được cung cấp đầy đủ trên bao bì hoặc tài liệu kỹ thuật.
  • Nước cất hoặc nước khử ion: Sử dụng nước cất hoặc nước khử ion để đảm bảo độ tinh khiết của dung dịch sau khi pha.
  • Cốc chịu nhiệt hoặc bình định mức: Chọn cốc chịu nhiệt hoặc bình định mức có dung tích phù hợp thể tích dung dịch NaOH 10% bạn muốn pha.
  • Ống đong hoặc pipet: Sử dụng ống đong hoặc pipet độ chính xác cao để lấy chính xác thể tích dung dịch NaOH đậm đặc.
  • Đũa khuấy: Dùng để khuấy đều dung dịch trong quá trình pha chế.
  • Bình tia: Bình tia dùng để rửa các dụng cụ và điều chỉnh thể tích dung dịch.
  • Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE): Kính bảo hộ, găng tay chịu hóa chất, áo bảo hộ. Luôn đảm bảo an toàn là ưu tiên hàng đầu khi làm việc với hóa chất.

Bước 2. Tính toán:

Để pha loãng dung dịch NaOH đậm đặc thành dung dịch 10%, bước đầu tiên và quan trọng nhất là tính toán lượng dung dịch đậm đặc, nước cần thiết. Sử dụng công thức pha loãng sau đây để đảm bảo độ chính xác:

Công thức tính toán:

V1 * C1 = V2 * C2

Trong đó:

  • V1: Thể tích dung dịch NaOH đậm đặc cần lấy (ml). Ưu tiên sử dụng dung dịch NaOH từ Hóa Chất Gia Hoàng để đảm bảo chất lượng.
  • C1: Nồng độ phần trăm của dung dịch NaOH đậm đặc
  • V2: Thể tích dung dịch NaOH 10% mong muốn (ml).
  • C2: Nồng độ phần trăm của dung dịch NaOH mong muốn.

Ví dụ: Bạn muốn pha 100ml dung dịch NaOH 10% từ dung dịch NaOH 50%, chúng tôi khuyến nghị sử dụng sản phẩm NaOH từ Hóa Chất Gia Hoàng để đảm bảo độ chính xác về nồng độ, vậy cần bao nhiêu ml dung dịch NaOH 50%?

V1 * 50 = 100 * 10

=> V1 = (100 * 10) / 50 = 20 ml

Vậy, bạn cần 20ml dung dịch NaOH 50% pha với nước để được 100ml dung dịch NaOH 10%.

Bước 3. Thực hiện:

Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ, tính toán chính xác, hãy thực hiện theo các bước sau để pha dung dịch NaOH 10% từ dung dịch NaOH đậm đặc, đảm bảo an toàn hiệu quả:

  • An toàn là số một: Đảm bảo bạn đã trang bị đầy đủ kính bảo hộ, găng tay chịu hóa chất, áo bảo hộ.
  • Đong chính xác: Sử dụng pipet hoặc ống đong độ chính xác cao để lấy chính xác 20 ml dung dịch NaOH 50% đã tính toán ở bước trên. Nếu bạn sử dụng sản phẩm của Hóa Chất Gia Hoàng, hãy yên tâm về độ chính xác nồng độ.
  • Thao tác cẩn thận: Từ từ thêm 20 ml dung dịch NaOH 50% vào một lượng lớn nước cất khoảng 70-80ml trong cốc chịu nhiệt. Lưu ý quan trọng: Luôn luôn thêm NaOH đậm đặc vào nước, không bao giờ làm ngược lại để tránh nguy cơ bắn hóa chất.
  • Khuấy nhẹ nhàng: Khuấy đều dung dịch bằng đũa khuấy.
  • Định mức thể tích: Thêm nước cất từ từ đến vạch 100ml nếu sử dụng bình định mức hoặc đến thể tích 100ml nếu sử dụng cốc chịu nhiệt.
  • Đảm bảo đồng nhất: Khuấy đều một lần nữa để đảm bảo dung dịch NaOH 10% hoàn toàn đồng nhất.

Lưu ý quan trọng: Luôn thêm từ từ dung dịch NaOH đậm đặc vào nước, không làm ngược lại để tránh bị bắn. Sử dụng pipet hoặc ống đong chính xác để đảm bảo nồng độ dung dịch. Sai số nhỏ trong việc đo thể tích sẽ ảnh hưởng đến nồng độ cuối cùng của dung dịch. Đảm bảo khu vực làm việc thông thoáng.

5. Kiểm tra nồng độ dung dịch NaOH 10%

Sau khi pha chế dung dịch NaOH 10%, việc kiểm tra nồng độ là bước không thể bỏ qua để đảm bảo tính chính xác của dung dịch, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng thí nghiệm, sản xuất hoặc các quy trình yêu cầu độ chính xác cao. Hiện hai phương pháp chính để kiểm tra nồng độ NaOH phổ biến là: sử dụng máy đo pH để đánh giá độ kiềm, sử dụng phương pháp chuẩn độ để xác định nồng độ chính xác. Trong phần này, chúng ta sẽ đi sâu vào phương pháp sử dụng máy đo pH.

5.1. Sử dụng máy đo pH

Dùng máy đo pH để đo dung dung dịch NaOH

Dùng máy đo pH để đo dung dung dịch NaOH

Dung dịch NaOH 10% có tính kiềm mạnh, do đó, khi đo bằng máy đo pH, giá trị pH thường nằm trong khoảng 13. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng máy đo pH chỉ cho biết độ pH của dung dịch, không phải là nồng độ chính xác của NaOH.

Các bước thực hiện chi tiết:

  • Chuẩn bị máy đo pH: Đảm bảo máy đo pH đã được hiệu chuẩn theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Việc hiệu chuẩn thường xuyên là yếu tố then chốt để đảm bảo kết quả đo chính xác. Sử dụng dung dịch chuẩn pH như pH 4, pH 7, pH 10 để kiểm tra, điều chỉnh máy đo pH nếu cần thiết.
  • Tiến hành đo: Rửa sạch điện cực của máy đo pH bằng nước cất trước khi nhúng vào dung dịch NaOH. Nhúng điện cực vào dung dịch NaOH 10% cần kiểm tra, đảm bảo điện cực ngập hoàn toàn trong dung dịch. Chờ cho đến khi giá trị pH trên màn hình ổn định thường mất vài giây đến vài phút.
  • Đọc và ghi lại kết quả: Chờ cho đến khi giá trị pH trên màn hình của máy đo ổn định thường mất vài giây đến vài phút. Ghi lại giá trị pH hiển thị trên màn hình. Thực hiện đo ít nhất ba lần, tính giá trị pH trung bình để tăng độ tin cậy của kết quả.

Lưu ý quan trọng:

  • Hiệu chuẩn máy đo pH: Đảm bảo máy đo pH được hiệu chuẩn thường xuyên theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Tần suất hiệu chuẩn phụ thuộc vào tần suất sử dụng máy, độ chính xác yêu cầu.
  • Bảo quản điện cực: Bảo quản điện cực của máy đo pH đúng cách để kéo dài tuổi thọ, đảm bảo độ chính xác. Rửa sạch điện cực sau mỗi lần sử dụng, bảo quản trong dung dịch bảo quản điện cực.
  • Độ chính xác: Máy đo pH chỉ cho biết độ pH của dung dịch, không phải nồng độ chính xác của NaOH. Nếu cần xác định nồng độ chính xác, cần sử dụng phương pháp chuẩn độ.
  • Ảnh hưởng của nhiệt độ: Nhiệt độ sẽ ảnh hưởng đến kết quả đo pH. Nên đo pH ở nhiệt độ phòng khoảng 25°C để có kết quả chính xác nhất.

Xem thêm: Độ pH của NaOH: Tìm hiểu chi tiết về tính kiềm và các yếu tố ảnh hưởng

5.2. Sử dụng phương pháp chuẩn độ

Sử dụng phương pháp chuẩn độ

Sử dụng phương pháp chuẩn độ

Phương pháp chuẩn độ là một kỹ thuật phân tích định lượng chính xác, cho phép xác định nồng độ của một chất trong dung dịch một cách chính xác. Trong trường hợp dung dịch NaOH 10%, chúng ta có thể sử dụng dung dịch axit mạnh có nồng độ đã biết ví dụ như HCL để thực hiện chuẩn độ.

Phương pháp chuẩn độ dựa trên phản ứng trung hòa giữa axit và bazơ. Phản ứng trung hòa xảy ra khi axit bazơ phản ứng với nhau một cách hoàn toàn. Điểm tương đương là điểm mà tại đó axit và bazơ đã phản ứng vừa đủ với nhau, thường được xác định bằng cách sử dụng chất chỉ thị màu hoặc máy đo pH.

Chuẩn bị:

  • Dung dịch axit chuẩn: Chuẩn bị dung dịch axit mạnh như HCl có nồng độ đã biết chính xác. Nồng độ này cần được xác định trước bằng cách chuẩn hóa dung dịch axit với một chất chuẩn gốc như Natri cacbonat khan.
  • Chất chỉ thị màu: Chọn chất chỉ thị màu phù hợp phản ứng chuẩn độ NaOH và HCl. Phenolphtalein là một lựa chọn phổ biến, vì nó đổi màu từ hồng sang không màu trong khoảng pH từ 8.3 đến 10.
  • Dung dịch NaOH mẫu: Lấy một thể tích chính xác dung dịch NaOH 10% cần kiểm tra như 10.00 ml bằng pipet rồi cho vào bình tam giác sạch.

Tiến hành chuẩn độ:

  • Thêm vài giọt chất chỉ thị màu phenolphtalein vào bình tam giác chứa dung dịch NaOH. Dung dịch sẽ có màu hồng.
  • Lắp buret chứa dung dịch axit chuẩn (HCl) lên giá chuẩn độ. Đảm bảo rằng buret đã được rửa sạch, tráng bằng dung dịch HCl chuẩn.
  • Mở khóa buret từ từ để dung dịch HCl nhỏ giọt vào bình tam giác chứa dung dịch NaOH, đồng thời khuấy đều liên tục bằng đũa thủy tinh hoặc máy khuấy từ.
  • Tiếp tục chuẩn độ cho đến khi dung dịch trong bình tam giác mất màu hồng hoàn toàn, chuyển sang không màu. Ghi lại thể tích dung dịch HCl đã dùng trên buret. Đây là thể tích HCl cần thiết để trung hòa hoàn toàn dung dịch NaOH.

Công thức tính toán: Nồng độ NaOH = (V_HCl * N_HCl) / V_NaOH

Trong đó:

  • V_HCl là thể tích dung dịch HCl đã dùng (ml).
  • N_HCl là nồng độ đương lượng của dung dịch HCl.
  • V_NaOH là thể tích dung dịch NaOH đã dùng (ml).

Ví dụ: Nếu bạn dùng 10ml dung dịch NaOH 10% và chuẩn độ hết 10.5ml dung dịch HCl 0.1N, thì nồng độ NaOH là:

  • Nồng độ NaOH = (10.5 * 0.1) / 10 = 0.105 N
  • Để chuyển đổi từ nồng độ đương lượng (N) sang nồng độ phần trăm (%), bạn cần biết khối lượng đương lượng của NaOH (khoảng 40 g/mol).
  • Nồng độ NaOH (%) = (0.105 * 40) / 10 = 10.5%

Lưu ý quan trọng:

  • Độ chính xác: Phương pháp chuẩn độ cho kết quả chính xác hơn so với việc sử dụng máy đo pH. Tuy nhiên, để đạt được độ chính xác cao, cần thực hiện chuẩn độ cẩn thận, sử dụng các dụng cụ đo lường chính xác.
  • Kỹ năng và kiến thức: Phương pháp chuẩn độ đòi hỏi người thực hiện phải có kỹ năng, kiến thức chuyên môn về hóa học phân tích.
  • Chất lượng hóa chất: Sử dụng hóa chất có độ tinh khiết cao để đảm bảo kết quả chuẩn độ chính xác.
  • Lặp lại: Thực hiện chuẩn độ ít nhất ba lần và tính giá trị trung bình để tăng độ tin cậy của kết quả.

6. Bảo quản dung dịch NaOH 10%

Bảo quản dung dịch NaOH 10% trong bình chứa chuyên dụng

Bảo quản dung dịch NaOH 10% trong bình chứa chuyên dụng

Để duy trì chất lượng, đảm bảo an toàn khi sử dụng dung dịch NaOH 10%, việc bảo quản đúng cách là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những hướng dẫn chi tiết về cách bảo quản dung dịch NaOH 10%:

  • Bình chứa chuyên dụng: Sử dụng bình chứa kín, được làm từ vật liệu chịu được kiềm, ví dụ như nhựa HDPE (High-Density Polyethylene). NaOH có tính ăn mòn cao, do đó, việc lựa chọn vật liệu bình chứa phù hợp là rất quan trọng để tránh rò rỉ, đảm bảo an toàn.
  • Điều kiện bảo quản: Bảo quản dung dịch ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ cao. Ánh nắng và nhiệt độ sẽ làm thay đổi nồng độ, chất lượng của dung dịch.
  • Ghi nhãn rõ ràng: Ghi rõ ràng các thông tin trên nhãn mác của bình chứa, bao gồm tên hóa chất, nồng độ, ngày pha chế. Việc này giúp tránh nhầm lẫn, đảm bảo an toàn khi sử dụng.
  • Đậy kín sau khi sử dụng: Luôn đậy kín nắp bình sau khi sử dụng để ngăn dung dịch NaOH 10% tiếp xúc với không khí. NaOH hấp thụ CO2 từ không khí, dẫn đến giảm nồng độ của dung dịch.
  • Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra định kỳ tình trạng của bình chứa để đảm bảo không có rò rỉ hoặc hư hỏng. Nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào, hãy thay thế bình chứa ngay lập tức.
  • An toàn là trên hết: Để dung dịch NaOH 10% tránh xa tầm tay trẻ em, vật nuôi để ngăn ngừa tai nạn đáng tiếc.

Xem thêm: Cách bảo quản và vận chuyển xút lỏng NaOH đúng cách: An toàn và hiệu quả

7. An toàn khi làm việc với NaOH:

 NaOH là một hóa chất ăn mòn mạnh, gây bỏng da, tổn thương mắt, các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được sử dụng đúng cách. Dưới đây là các biện pháp an toàn cần tuân thủ khi làm việc với NaOH:

  • Bảo quản trong bình chứa kín, làm bằng vật liệu chịu được kiềm: NaOH có tính ăn mòn, vì vậy cần sử dụng bình chứa làm từ vật liệu không bị ăn mòn bởi kiềm. Nhựa HDPE (High-Density Polyethylene) là một lựa chọn tốt vì nó có khả năng chịu hóa chất, độ bền cao.
  • Để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp: Nhiệt độ và ánh nắng sẽ ảnh hưởng đến chất lượng của dung dịch NaOH 10%. Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát giúp kéo dài tuổi thọ của dung dịch.
  • Ghi rõ nhãn mác trên bình chứa: Việc ghi nhãn mác rõ ràng giúp tránh nhầm lẫn, đảm bảo an toàn khi sử dụng. Thông tin trên nhãn mác nên bao gồm tên hóa chất, nồng độ, ngày pha chế, các cảnh báo an toàn.
  • Kiểm tra định kỳ tình trạng của bình chứa: Đảm bảo bình chứa không bị rò rỉ hoặc hư hỏng. Nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, hãy thay thế bình chứa ngay lập tức.
  • Tránh xa các hóa chất không tương thích: NaOH phản ứng với một số hóa chất, gây nguy hiểm. Tránh bảo quản dung dịch NaOH 10% gần các axit, kim loại, các chất dễ cháy.

Hướng dẫn sơ cứu khi bị NaOH bắn vào da hoặc mắt:

  • Nếu NaOH bắn vào da: Rửa ngay lập tức vùng da bị ảnh hưởng bằng nhiều nước trong ít nhất 15 phút. Cởi bỏ quần áo bị dính NaOH. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
  • Nếu NaOH bắn vào mắt: Rửa mắt ngay lập tức bằng nhiều nước trong ít nhất 15 phút. Giữ mắt mở, đảm bảo nước chảy vào tất cả các khu vực của mắt. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
  • Nếu hít phải hơi NaOH: Di chuyển đến nơi thoáng khí. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu có triệu chứng khó thở.

Lưu ý quan trọng:

  • Luôn để sẵn nước rửa mắt, vòi sen an toàn trong khu vực làm việc để đảm bảo các thiết bị sơ cứu này dễ dàng tiếp cận trong trường hợp khẩn cấp.
  • Đọc kỹ, hiểu rõ các thông tin an toàn trên nhãn mác của hóa chất trước khi sử dụng NaOH, hãy đọc kỹ các thông tin về nguy cơ, biện pháp phòng ngừa trên nhãn mác.
  • Không ăn uống hoặc hút thuốc trong khu vực làm việc để tránh nuốt phải NaOH hoặc làm ô nhiễm các vật dụng cá nhân.

Trong bài viết này, Hóa Chất Gia Hoàng đã cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách pha NaOH 10% từ NaOH rắn và từ dung dịch NaOH đậm đặc. Hóa Chất Gia Hoàng khuyến cáo bạn luôn tuân thủ các biện pháp an toàn khi làm việc với NaOH. NaOH là một hóa chất ăn mòn, gây nguy hiểm nếu không được sử dụng đúng cách. Việc sử dụng trang bị bảo hộ cá nhân, làm việc trong khu vực thông thoáng, tuân thủ các hướng dẫn sơ cứu là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho bản thân, những người xung quanh.

Nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần tư vấn thêm về NaOH, các loại hóa chất công nghiệp khác, đừng ngần ngại liên hệ ngay cho Hóa Chất Gia Hoàng. Chúng tôi luôn sẵn sàng cung cấp cho bạn những sản phẩm, dịch vụ tốt nhất.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA HOÀNG

Địa chỉ: 33/111 Tô Ký, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh

VPGD: 33/B4 Tô Ký, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh

Email: hoangkimthangmt@gmail.com

Website: https://ghgroup.com.vn 

Hotline: 0916047878

THÔNG TIN CÔNG TY

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA HOÀNG

- Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0313267065

- Ngày cấp: 23/05/2015.

- Nơi cấp: Sở Kế Hoạch Đầu Tư Thành phố Hồ Chí Minh

Địa chỉ: 33/111 Tô Ký, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam

Văn phòng giao dịch: 33/B4 Tô Ký, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12 ,TP Hồ Chí Minh

Email: giahoangchemical@gmail.com

Website : https://ghgroup.com.vn

PHÂN CÔNG NVKD BÁN HÀNG THEO KHU VỰC

NVKD SĐT Email
Mr Thắng 0916047878
Ms Quỳnh 0941666578
Mr Chương 0961127676
Mr. Thắng 0983913009
© 2020 ghgroup.com.vn. All Rights Reserved. Design web and SEO by FAGO AGENCY