bannerCateNews

TIN TỨC - BLOG

Vôi Sống Là Gì? Sản Xuất, Tính Chất & Ứng Dụng Thực Tế

Tìm hiểu về vôi sống: định nghĩa, ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, nông nghiệp, luyện kim, xử lý môi trường, cùng với các lưu ý an toàn khi sử dụng.

Trong cuộc sống hàng ngày và các ngành sản xuất, vôi đóng vai trò vô cùng quan trọng. Từ những công trình xây dựng kiên cố đến nền nông nghiệp trù phú, vôi góp mặt trong nhiều ứng dụng thiết yếu. Nhưng bạn đã thực sự hiểu rõ về vôi sống là gì? Tại sao nó lại được sử dụng rộng rãi đến vậy? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về vôi sống, từ định nghĩa khoa học, quy trình sản xuất, những tính chất đặc biệt, đến các ứng dụng đa dạng trong đời sống, sản xuất. Hãy cùng Hóa Chất Gia Hoàng khám phá tất tần tật về vôi sống nhé!

1. Định nghĩa, công thức hóa học của vôi sống

Vôi sống (calcium oxide)

Vôi sống (calcium oxide)

Vôi sống, hay còn được biết đến với tên gọi phổ thông là vôi nung hoặc tên khoa học là canxi oxit (calcium oxide), là một hợp chất hóa học vô cơ có vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Đây là một oxit kim loại kiềm thổ, được hình thành chủ yếu thông qua quá trình nung nhiệt đá vôi hoặc các vật liệu chứa canxi cacbonat khác ở nhiệt độ cao, loại bỏ khí cacbon đioxit.

  • Định nghĩa: Vôi sống là một chất rắn màu trắng hoặc trắng xám, tính hút ẩm mạnh, phản ứng mãnh liệt với nước, tỏa ra một lượng nhiệt lớn. Nó được coi là một trong những hóa chất cơ bản, có lịch sử sử dụng lâu đời nhất của nhân loại.
  • Công thức hóa học: Công thức hóa học của vôi sống là CaO. Phân tử này bao gồm một nguyên tử canxi (Ca) liên kết với một nguyên tử oxy (O).

Sự đơn giản trong cấu trúc hóa học nhưng lại mang đến những tính chất vật lý, hóa học đặc biệt đã khiến CaO trở thành một nguyên liệu không thể thiếu trong nhiều quy trình sản xuất, ứng dụng thực tiễn.

2. Quá trình sản xuất vôi sống

Quy trình sản xuất CaO

Quy trình sản xuất CaO

Để được những mẻ canxi oxit chất lượng, quy trình sản xuất đòi hỏi sự tỉ mỉ, kiểm soát chặt chẽ từ khâu chọn nguyên liệu đến công đoạn cuối cùng. Hãy cùng Hóa Chất Gia Hoàng tìm hiểu chi tiết về quy trình này:

  • Nguyên liệu: Đá vôi (CaCO3) chất lượng cao, ít tạp chất là yếu tố tiên quyết để tạo ra vôi sống đạt tiêu chuẩn. Đá vôi cần được lựa chọn kỹ lưỡng từ các mỏ đá uy tín, đảm bảo hàm lượng CaCO3 cao, ít lẫn các tạp chất như silic, magie, hoặc các kim loại khác.
  • Quy trình sản xuất:
    • Khai thác đá vôi: Đá vôi được khai thác từ các mỏ đá bằng phương pháp lộ thiên hoặc hầm lò, tùy thuộc vào điều kiện địa chất của mỏ.
    • Đập và nghiền: Đá vôi sau khi khai thác sẽ được đập nhỏ, nghiền thành kích thước phù hợp để đảm bảo quá trình nung diễn ra hiệu quả. Kích thước đá vôi sau khi nghiền thường dao động từ vài centimet đến vài chục centimet.
    • Nung: Đây là công đoạn quan trọng nhất trong quy trình sản xuất canxi oxit. Đá vôi được nung trong lò nung ở nhiệt độ khoảng 900-1000°C. Ở nhiệt độ này, đá vôi sẽ bị phân hủy thành vôi sống (CaO), khí CO2 theo phương trình phản ứng sau: CaCO3 (rắn) → CaO (rắn) + CO2 (khí)
    • Làm nguội: Canxi oxit sau khi nung nhiệt độ rất cao, cần được làm nguội từ từ để tránh bị nứt vỡ do sự thay đổi nhiệt độ đột ngột. Quá trình làm nguội được thực hiện bằng không khí hoặc bằng nước.
    • Phân loại và đóng gói: Vôi sống sau khi làm nguội sẽ được phân loại theo kích thước, chất lượng, sau đó đóng gói để vận chuyển đến các nhà máy, công trình xây dựng hoặc các đơn vị sử dụng khác.
  • Các loại lò nung vôi phổ biến: Hiện nay, nhiều loại lò nung vôi khác nhau được sử dụng trong công nghiệp, mỗi loại có những ưu nhược điểm riêng. Dưới đây là một số loại lò nung vôi phổ biến:
  • Lò đứng (Vertical Kiln): Đây là loại lò nung vôi truyền thống, cấu tạo đơn giản, chi phí đầu tư thấp. Tuy nhiên, hiệu suất nhiệt của lò đứng không cao, khó kiểm soát nhiệt độ.
  • Lò quay (Rotary Kiln): Lò quay cấu tạo phức tạp hơn lò đứng, nhưng hiệu suất nhiệt cao hơn, dễ dàng kiểm soát nhiệt độ. Lò quay thường được sử dụng trong các nhà máy sản xuất vôi sống quy mô lớn.
  • Lò hầm (Tunnel Kiln): Lò hầm là loại lò nung vôi hiện đại nhất, hiệu suất nhiệt cao nhất, khả năng kiểm soát nhiệt độ chính xác nhất. Tuy nhiên, chi phí đầu tư cho lò hầm cũng cao nhất.

Xem thêm: Thành Phần Hóa Học Của Vôi Bột Và Ứng Dụng Quan Trọng

3. Tính chất vật lý của vôi sống (CaO)

Tính chất vật lý của calcium oxide

Tính chất vật lý của calcium oxide

Để nhận biết, sử dụng canxi oxit một cách hiệu quả, việc nắm rõ các tính chất vật lý của nó là vô cùng quan trọng. Dưới đây, Hóa Chất Gia Hoàng sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về các đặc điểm vật lý nổi bật của vôi sống:

  • Trạng thái: Ở điều kiện thường, canxi oxit tồn tại ở trạng thái rắn. Nó ở dạng cục, hòn kích thước khác nhau (thường gọi là vôi cục) hoặc đã được nghiền mịn thành dạng bột (gọi là vôi bột). Bề mặt của vôi cục thường không đồng đều.
  • Màu sắc: Canxi oxit tinh khiết màu trắng. Tuy nhiên, tùy thuộc vào hàm lượng tạp chất trong đá vôi nguyên liệu (như oxit sắt, oxit mangan, hoặc các khoáng sét), màu sắc của vôi sống dao động từ trắng ngà, vàng nhạt đến xám nhạt.
  • Độ cứng: Canxi oxit là một chất rắn tương đối cứng, giòn. Theo thang độ cứng Mohs, độ cứng của CaO dao động, nhưng nhìn chung nó không phải là vật liệu quá mềm.
  • Khối lượng riêng: Khối lượng riêng thực của vôi sống (CaO) là khoảng 3.34 - 3.37 g/cm³. Tuy nhiên, khối lượng riêng biểu kiến của canxi oxit dạng cục hoặc bột sẽ thấp hơn nhiều do khoảng trống giữa các hạt hoặc cục vôi, thường dao động từ 0.9 đến 1.3 g/cm³ tùy thuộc vào kích thước hạt, độ nén.
  • Nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi: Vôi sống là một hợp chất rất bền nhiệt. Nó có nhiệt độ nóng chảy rất cao, khoảng 2613 °C (4735 °F), nhiệt độ sôi khoảng 2850 °C (5162 °F). Điều này lý giải tại sao nó được sử dụng làm vật liệu chịu lửa trong một số ứng dụng.
  • Tính chất khác quan trọng:
    • Tính hút ẩm mạnh (háo nước): Đây là một trong những đặc tính nổi bật nhất của canxi oxit. Nó có khả năng hấp thụ mạnh mẽ hơi nước từ không khí. Khi để canxi oxit tiếp xúc với không khí ẩm, nó sẽ từ từ phản ứng với hơi nước tạo thành canxi hydroxit (Ca(OH)₂), quá trình này làm giảm hoạt tính của vôi.
    • Phản ứng mạnh với nước, tỏa nhiệt lớn: Khi vôi sống (CaO) tiếp xúc trực tiếp với nước (H₂O), một phản ứng hóa học mạnh mẽ xảy ra, gọi là quá trình tôi vôi. Phản ứng này tỏa ra một lượng nhiệt rất lớn, làm nước sôi, bắn tung tóe, tạo thành canxi hydroxit (Ca(OH)₂), hay còn gọi là vôi tôi. Sự tỏa nhiệt mạnh này là một yếu tố cần đặc biệt lưu ý về an toàn khi sử dụng, bảo quản vôi sống.

CaO (rắn) + H₂O (lỏng) → Ca(OH)₂ (rắn) + Nhiệt (ΔH ≈ -63.7 kJ/mol)

4. Tính chất hóa học của vôi sống (CaO)

Tính chất hóa học của vôi sống

Tính chất hóa học của vôi sống

Vôi sống (Canxi oxit - CaO) là một oxit bazơ điển hình, hoạt tính hóa học cao, đặc biệt là nước, các axit. Những tính chất hóa học này là nền tảng cho vô số ứng dụng quan trọng của nó.

  • Tính kiềm: Vôi sống là một oxit bazơ mạnh, tính kiềm cao. Điều này nghĩa là nó có khả năng trung hòa axit, làm tăng độ pH của môi trường. Tính kiềm của canxi oxit là yếu tố quan trọng trong nhiều ứng dụng, chẳng hạn như cải tạo đất chua trong nông nghiệp hoặc xử lý nước thải.
  • Phản ứng với nước (tôi vôi):  Đây là phản ứng hóa học quan trọng nhất, đặc trưng nhất của canxi oxit. Khi vôi sống tiếp xúc với nước, nó sẽ phản ứng mạnh mẽ, tỏa ra một lượng nhiệt lớn, tạo thành vôi tôi (Canxi hydroxit) theo phương trình phản ứng sau: CaO (rắn) + H2O (lỏng) → Ca(OH)2 (rắn) + Nhiệt. Phản ứng này tỏa nhiệt rất lớn, làm nước sôi, gây nguy hiểm nếu không được thực hiện đúng cách. Vôi tôi tạo thành nhiều ứng dụng quan trọng trong xây dựng, nông nghiệp, công nghiệp.
  • Phản ứng với axit: Vôi sống dễ dàng tác dụng axit để tạo thành muối canxi, nước. Ví dụ, phản ứng giữa canxi oxit, axit clohidric (HCl) diễn ra như sau: CaO (rắn) + 2HCl (dung dịch) → CaCl2 (dung dịch) + H2O (lỏng).  Phản ứng này được ứng dụng trong nhiều quy trình công nghiệp, chẳng hạn như loại bỏ tạp chất axit trong sản xuất hóa chất.
  • Phản ứng với CO2: Canxi oxit có khả năng hấp thụ CO2 từ không khí để tạo thành Canxi cacbonat (CaCO3) theo phương trình phản ứng sau: CaO (rắn) + CO2 (khí) → CaCO3 (rắn). Phản ứng này diễn ra chậm trong điều kiện thường, nhưng được tăng tốc bằng cách tăng nồng độ CO2 hoặc nhiệt độ. Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản canxi oxit, vì nó giúp ngăn chặn sự phân hủy của vôi sống do tác động của CO2 trong không khí.

5. Ứng dụng của vôi sống (CaO)

Các ứng dụng của calcium oxide

Các ứng dụng của calcium oxide

Mang những tính chất vật lý, hóa học đặc trưng, vôi sống (Canxi oxit - CaO), sản phẩm của nó là vôi tôi (Ca(OH)₂) vô số ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Hóa Chất Gia Hoàng xin điểm qua những ứng dụng chính:

Trong xây dựng:

  • Sản xuất vữa xây dựng: Sau khi được tôi thành vôi tôi (Ca(OH)2), canxi oxit trở thành một thành phần quan trọng trong vữa xây dựng, giúp tăng độ kết dính, độ bền cho công trình.
  • Ổn định đất nền: Vôi sống được sử dụng để ổn định đất nền yếu, giúp tăng khả năng chịu tải của đất, giảm nguy cơ sụt lún công trình.

Trong nông nghiệp:

  • Cải tạo đất chua, tăng độ pH của đất: Vôi sống giúp trung hòa axit trong đất, tăng độ pH, tạo điều kiện thuận lợi cho cây trồng phát triển.
  • Khử trùng đất, phòng trừ sâu bệnh: Canxi oxit có tác dụng khử trùng đất, tiêu diệt các loại nấm bệnh, vi khuẩn gây hại cho cây trồng.
  • Cung cấp Canxi cho cây trồng: Canxi là một nguyên tố dinh dưỡng quan trọng cho cây trồng, giúp tăng cường cấu trúc tế bào, khả năng chống chịu sâu bệnh.

Luyện kim:

  • Loại bỏ tạp chất (silic, photpho, lưu huỳnh) trong quá trình luyện thép: Vôi sống được sử dụng để loại bỏ các tạp chất như silic, photpho, lưu huỳnh trong quá trình luyện thép, giúp nâng cao chất lượng thép.
  • Sản xuất gang thép: Canxi oxit là một nguyên liệu quan trọng trong quá trình sản xuất gang thép, giúp tạo xỉ, loại bỏ các tạp chất.

Hóa chất:

  • Sản xuất các hợp chất canxi khác: Canxi oxit là nguyên liệu để sản xuất nhiều hợp chất canxi quan trọng khác như vôi tôi (Ca(OH)2), Canxi clorua (CaCl2), Canxi cacbua (CaC2).
  • Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón: Vôi sống được sử dụng trong sản xuất một số loại thuốc trừ sâu, phân bón, giúp bảo vệ cây trồng, tăng năng suất.

Môi trường:

  • Xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt: Canxi oxit được sử dụng để trung hòa axit, kết tủa các chất ô nhiễm, khử trùng nước thải.
  • Khử trùng, khử mùi: Có tác dụng khử trùng, khử mùi hiệu quả, được sử dụng trong xử lý rác thải, các khu vực ô nhiễm.
  • Ổn định bùn thải: Canxi oxit giúp ổn định bùn thải, giảm độ ẩm, ngăn ngừa sự phát sinh mùi hôi.

Các ngành khác:

  • Sản xuất giấy: CaO được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để điều chỉnh độ pH, cải thiện chất lượng giấy.
  • Sản xuất đường: Vôi sống được sử dụng trong quá trình sản xuất đường để loại bỏ tạp chất, làm sạch nước mía.
  • Chế biến thực phẩm: Canxi oxit được sử dụng trong một số quy trình chế biến thực phẩm, chẳng hạn như làm bánh đa, bánh tráng, giúp tạo độ giòn, dai cho sản phẩm.

Xem thêm: Xử Lý Nước Thải Bằng Vôi Bột: Ưu Điểm Và Ứng Dụng Hiệu Quả

6. Ưu điểm và nhược điểm của việc sử dụng vôi sống (CaO)

Canxi oxit hiệu quả trong cải tạo đất chua

Canxi oxit hiệu quả trong cải tạo đất chua

Mặc dù canxi oxit mang lại nhiều lợi ích thiết thực, nhưng việc sử dụng nó cũng đi kèm một số hạn chế nhất định. Để đảm bảo an toàn, hiệu quả, hãy cùng Hóa Chất Gia Hoàng phân tích kỹ lưỡng những ưu điểm, nhược điểm của vôi sống:

Ưu điểm:

  • Hiệu quả cao trong việc cải tạo đất chua và khử trùng: CaO là một giải pháp hiệu quả để cải tạo đất chua, nâng cao độ pH và khử trùng đất, giúp tạo môi trường thuận lợi cho cây trồng phát triển.
  • Giá thành tương đối rẻ: Canxi oxit giá thành tương đối rẻ, phù hợp điều kiện kinh tế của nhiều người sử dụng hơn nhiều loại hóa chất khác.
  • Dễ dàng sản xuất và vận chuyển: Quy trình sản xuất vôi sống tương đối đơn giản, nguyên liệu đá vôi có sẵn ở nhiều địa phương, giúp giảm chi phí sản xuất, vận chuyển.

Nhược điểm:

  • Có tính ăn mòn và gây bỏng khi tiếp xúc trực tiếp: CaO tính kiềm mạnh, gây ăn mòn da, mắt, hệ hô hấp nếu tiếp xúc trực tiếp. Do đó, cần trang bị đầy đủ bảo hộ lao động khi sử dụng canxi oxit.
  • Phản ứng mạnh với nước, tỏa nhiệt lớn, gây nguy hiểm nếu không sử dụng đúng cách: Phản ứng giữa vôi sống, nước tỏa ra một lượng nhiệt lớn, gây bỏng hoặc cháy nổ nếu không được kiểm soát. Cần tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp an toàn khi tôi vôi.
  • Làm ô nhiễm môi trường nếu không được xử lý đúng cách: Việc sử dụng canxi oxit không đúng cách gây ô nhiễm môi trường, đặc biệt là ô nhiễm nguồn nước. Cần tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường khi sử dụng, xử lý canxi oxit.

7. Các loại vôi sống khác nhau

Các loại vôi sống khác theo kích thước

Các loại vôi sống khác theo kích thước

Trên thị trường, vôi sống (Canxi oxit - CaO) được cung cấp dưới nhiều dạng, phẩm cấp khác nhau, tùy thuộc vào nguyên liệu đầu vào, quy trình sản xuất, mục đích sử dụng. Dưới đây là một số loại phổ biến:

Phân loại theo kích thước hạt:

  • Vôi củ (Lump Lime):
    • Đặc điểm: Đây là vôi sống ở dạng cục, hòn kích thước lớn, thường từ vài centimet đến vài chục centimet. Kích thước cụ thể thay đổi tùy theo yêu cầu của khách hàng, công nghệ lò nung.
    • Ứng dụng: Vôi củ thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp cần lượng nhiệt lớn từ phản ứng tôi vôi hoặc cần vôi tan từ từ, ví dụ như trong xây dựng (để tôi thành vữa), luyện kim (làm chất trợ tan chảy trong lò luyện thép, lò cao), hoặc trong một số quy trình xử lý nước quy mô lớn.
    • Ưu điểm: Ít bụi hơn so với vôi bột trong quá trình vận chuyển, nạp liệu ban đầu.
  • Vôi bột (Powdered Lime / Ground Lime):
    • Đặc điểm: Là canxi oxit đã được nghiền mịn thành dạng bột. Độ mịn của bột khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng.
    • Ứng dụng: Vôi bột được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp (cải tạo đất, khử trùng), xử lý môi trường (xử lý nước thải, khí thải), sản xuất hóa chất, trong các ứng dụng cần sự phân tán nhanh, đồng đều của vôi.
    • Ưu điểm: Phản ứng nhanh hơn do diện tích bề mặt tiếp xúc lớn. Dễ dàng trộn lẫn các vật liệu khác.
    • Nhược điểm: Dễ bay bụi, cần biện pháp kiểm soát bụi khi sử dụng, vận chuyển.

Các loại vôi sống khác theo thành phần hóa học và độ tinh khiết

Các loại vôi sống khác theo thành phần hóa học và độ tinh khiết

Phân loại theo thành phần hóa học và độ tinh khiết:

  • Vôi canxi (High-Calcium Lime):
    • Đặc điểm: Loại canxi oxit này được sản xuất từ đá vôi hàm lượng canxi cacbonat (CaCO₃) rất cao (thường > 95%), hàm lượng magie cacbonat (MgCO₃) thấp (thường < 5%). Do đó, thành phẩm canxi oxit sẽ hàm lượng Canxi oxit (CaO) cao, thường trên 90-95%.
    • Ứng dụng: Đây là loại vôi sống phổ biến, được ưa chuộng nhất cho hầu hết các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ tinh khiết cao như luyện thép, sản xuất hóa chất, xử lý nước, sản xuất giấy, đường.
    • Ví dụ: Trong ngành thép, vôi canxi hoạt tính cao giúp khử lưu huỳnh, photpho hiệu quả hơn.
  • Vôi magie (Magnesian Lime):
    • Đặc điểm: Được sản xuất từ đá vôi chứa một lượng đáng kể magie cacbonat (MgCO₃), thường từ 5% đến 35%. Thành phẩm canxi oxit sẽ chứa cả Canxi oxit (CaO) và Magie oxit (MgO).
    • Ứng dụng: Ít phổ biến hơn vôi canxi, thường được sử dụng trong một số ứng dụng xây dựng hoặc nông nghiệp khi đất thiếu cả canxi và magie.
  • Vôi đôlômit (Dolomitic Lime):
    • Đặc điểm: Được sản xuất từ đá vôi đôlômit hoặc đá đôlômit, tỷ lệ MgCO₃ cao (thường từ 35% đến 46%, tương ứng khoảng 20-30% MgO trong vôi sống). Vôi đôlômit chứa một tỷ lệ đáng kể cả CaO, MgO. Khi nung hoàn toàn, nó tạo ra hỗn hợp CaO.MgO. Nếu nung ở nhiệt độ thấp hơn, chỉ CaCO₃ phân hủy, tạo ra CaO.MgCO₃.
    • Ứng dụng: Vôi đôlômit được sử dụng trong một số ứng dụng luyện kim (ví dụ, làm vật liệu chịu lửa cho lót lò, hoặc trong sản xuất magie), trong nông nghiệp cho đất thiếu cả canxi, magie, trong sản xuất một số loại kính đặc biệt.
    • Ví dụ: Trong nông nghiệp, vôi đôlômit được ưa chuộng cho các loại cây trồng có nhu cầu magie cao như cây họ đậu, cà phê, hoặc trên các loại đất cát nghèo magie.
  • Vôi thủy lực (Hydraulic Lime):
    • Đặc điểm: Được sản xuất từ đá vôi chứa một lượng nhất định các tạp chất sét (như silica, alumina). Loại vôi này có khả năng tự đóng rắn khi tiếp xúc với nước, cả trong điều kiện không có không khí (tương tự xi măng nhưng ở mức độ thấp hơn).
    • Ứng dụng: Chủ yếu được sử dụng trong xây dựng, đặc biệt là cho các công trình cổ hoặc các ứng dụng cần vữa có khả năng chịu ẩm tốt hơn vữa vôi thông thường.

8. Lưu ý an toàn khi sử dụng và bảo quản vôi sống (CaO)

Lưu ý an toàn khi sử dụng và bảo quản canxi oxit ở nơi khô thoáng

Lưu ý an toàn khi sử dụng và bảo quản canxi oxit ở nơi khô thoáng

Vôi sống (Canxi oxit - CaO) là một hóa chất hoạt tính cao, gây nguy hiểm nếu không được sử dụng, bảo quản đúng cách. Hóa Chất Gia Hoàng đặc biệt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ các biện pháp an toàn sau đây để bảo vệ sức khỏe người lao động, môi trường:

  • Sử dụng đồ bảo hộ cá nhân (PPE) đầy đủ:
    • Găng tay bảo hộ: Sử dụng găng tay chống hóa chất, không thấm nước (ví dụ: găng tay cao su butyl, nitrile) để ngăn canxi oxit tiếp xúc trực tiếp với da. Da ẩm sẽ phản ứng mạnh CaO, gây bỏng.
    • Kính bảo hộ: Đeo kính bảo hộ che kín mắt hoặc tấm che mặt để bảo vệ mắt khỏi bụi canxi oxit, các mảnh văng khi tôi vôi. Vôi sống bắn vào mắt gây tổn thương nghiêm trọng, thậm chí mù lòa.
    • Khẩu trang hoặc mặt nạ phòng độc: Sử dụng khẩu trang chống bụi mịn (ít nhất là N95 hoặc FFP2) hoặc mặt nạ phòng độc có phin lọc hạt khi làm việc ở những nơi có nồng độ bụi vôi sống cao để tránh hít phải. Hít phải bụi CaO gây kích ứng đường hô hấp, ho, khó thở, tổn thương phổi.
    • Quần áo bảo hộ: Mặc quần áo bảo hộ dài tay, dài chân, che kín cơ thể. Nên sử dụng quần áo làm từ vật liệu không dễ bị hóa chất thấm qua. Giày hoặc ủng bảo hộ cũng cần thiết.
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp: Tuyệt đối không để canxi oxit (cả dạng cục, bột) tiếp xúc trực tiếp với da, mắt, niêm mạc. Không ăn uống, hút thuốc khi đang làm việc với canxi oxit. Rửa tay kỹ bằng xà phòng, nước sạch sau khi làm việc, trước khi ăn uống.
  • Thực hiện ở nơi thoáng gió: Khi tôi vôi sống (cho CaO tác dụng với nước), quá trình này tỏa nhiệt mạnh, tạo ra hơi nước mang theo bụi vôi. Luôn thực hiện việc tôi vôi ở khu vực thông thoáng, tốt nhất là ngoài trời hoặc trong khu vực có hệ thống thông gió tốt để tránh hít phải hơi vôi, giảm nguy cơ tích tụ nhiệt. Nếu làm việc trong không gian hạn chế, cần đảm bảo có hệ thống thông gió cưỡng bức, giám sát nồng độ oxy/khí độc.
  • Bảo quản đúng cách:
    • Nơi khô ráo, thoáng mát: Bảo quản canxi oxit ở nơi khô ráo tuyệt đối, thoáng mát, tránh xa nguồn nước, những nơi độ ẩm cao để ngăn chặn phản ứng hút ẩm, phản ứng với CO₂ trong không khí, làm giảm chất lượng (chết vôi).
    • Bao bì kín: CaO nên được chứa trong các bao bì kín, chống ẩm (ví dụ: bao PP có lót PE, bao giấy nhiều lớp chống ẩm, thùng chứa kín). Sau khi lấy ra sử dụng, phần còn lại cần được đậy kín ngay.
    • Tránh xa các chất không tương thích: Để vôi sống xa các axit mạnh, các hợp chất hữu cơ, nước, các vật liệu dễ cháy vì phản ứng tỏa nhiệt mạnh hoặc tạo ra các sản phẩm nguy hiểm.
    • Xa tầm tay trẻ em và vật nuôi: Bảo quản canxi oxit ở nơi an toàn, xa tầm với của trẻ em và vật nuôi.
  • Xử lý khi bị bỏng vôi hoặc sự cố:
    • Tiếp xúc với da: Ngay lập tức loại bỏ quần áo bị nhiễm canxi oxit. Nhẹ nhàng phủi hoặc lau sạch vôi sống khô trên da (Không dùng nước nếu vôi còn khô nhiều trên da vì sẽ gây phản ứng tỏa nhiệt mạnh). Sau đó, rửa vùng da bị ảnh hưởng bằng một lượng lớn nước sạch trong ít nhất 15-20 phút. Nếu có dấu hiệu bỏng nặng, cần đến cơ sở y tế ngay. KHÔNG cố gắng trung hòa bằng axit yếu trên da.
    • Tiếp xúc với mắt: Ngay lập tức rửa mắt bằng dòng nước sạch, ấm nhẹ liên tục trong ít nhất 20-30 phút, giữ mí mắt mở rộng. Đưa nạn nhân đến cơ sở y tế chuyên khoa mắt khẩn cấp.
    • Hít phải: Di chuyển nạn nhân đến nơi không khí trong lành. Nếu nạn nhân khó thở, cần cho thở oxy, đưa đến cơ sở y tế ngay.
    • Nuốt phải: Không gây nôn. Cho nạn nhân uống ngay một hoặc hai ly nước hoặc sữa nếu nạn nhân tỉnh táo, không co giật. Đưa nạn nhân đến cơ sở y tế khẩn cấp cùng nhãn sản phẩm hoặc thông tin về hóa chất.
    • Tràn đổ: Thu gom canxi oxit bị tràn đổ một cách cẩn thận, tránh tạo bụi. Cho vào thùng chứa khô, kín, dán nhãn. Không dùng nước để dọn dẹp vôi sống khô bị tràn đổ.

9. Giá cả và địa chỉ mua vôi sống uy tín

Mua vôi sống (calcium oxide) uy tín tại Hóa Chất Gia Hoàng

Mua vôi sống (calcium oxide) uy tín tại Hóa Chất Gia Hoàng

Việc tìm kiếm nguồn cung cấp canxi oxit chất lượng giá cả hợp lý là một yếu tố quan trọng đối với nhiều doanh nghiệp, cá nhân. Dưới đây là một số thông tin tham khảo về giá cả, địa chỉ mua vôi sống uy tín:

  • Giá cả: Giá CaO phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất lượng, loại vôi (củ, bột, canxi, dolomit), số lượng mua. Để được mức giá tốt nhất, bạn nên tham khảo giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau, so sánh, lựa chọn nhà cung cấp uy tín, giá cả cạnh tranh.
  • Địa chỉ mua uy tín:
    • Các cửa hàng vật liệu xây dựng: Đây là địa chỉ phổ biến để mua canxi oxit, đặc biệt là vôi củ, vôi bột số lượng nhỏ.
    • Các công ty sản xuất và kinh doanh vôi: Mua trực tiếp từ các công ty sản xuất, kinh doanh vôi sẽ giúp bạn được giá tốt hơn, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
    • Các trang web thương mại điện tử uy tín: Bạn tìm mua canxi oxit trên các trang web thương mại điện tử uy tín, nhưng cần kiểm tra kỹ thông tin về nhà cung cấp, chất lượng sản phẩm trước khi quyết định mua.
    • Hóa Chất Gia Hoàng: Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nhập khẩu, phân phối hóa chất công nghiệp, Hóa Chất Gia Hoàng tự hào là một trong những địa chỉ uy tín hàng đầu cung cấp các sản phẩm vôi sống chất lượng cao, đa dạng chủng loại, đáp ứng mọi nhu cầu của Quý khách hàng trong các ngành xây dựng, nông nghiệp, luyện kim, xử lý môi trường, nhiều lĩnh vực khác.

Tóm lại, vôi sống là một hợp chất hóa học quan trọng nhiều ứng dụng thiết thực trong các ngành công nghiệp khác nhau, từ xây dựng, nông nghiệp đến luyện kim, xử lý môi trường. Việc hiểu rõ về tính chất, ứng dụng, đặc biệt là các lưu ý an toàn khi sử dụng vôi sống là vô cùng quan trọng để đạt hiệu quả cao nhất, đồng thời đảm bảo an toàn cho người sử dụng, bảo vệ môi trường.

Hóa Chất Gia Hoàng luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn, cung cấp những sản phẩm vôi, hóa chất chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của bạn. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn tận tình, lựa chọn những giải pháp tối ưu nhất!

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA HOÀNG

  • Địa chỉ: 33/111 Tô Ký, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh
  • VPGD: 33/B4 Tô Ký, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh
  • Email: hoangkimthangmt@gmail.com
  • Website: https://ghgroup.com.vn/ 
  • Hotline: 0916047878

THÔNG TIN CÔNG TY

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA HOÀNG

- Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0313267065

- Ngày cấp: 23/05/2015.

- Nơi cấp: Sở Kế Hoạch Đầu Tư Thành phố Hồ Chí Minh

Địa chỉ: 33/111 Tô Ký, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam

Văn phòng giao dịch: 33/B4 Tô Ký, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12 ,TP Hồ Chí Minh

Email: giahoangchemical@gmail.com

Website : https://ghgroup.com.vn

PHÂN CÔNG NVKD BÁN HÀNG THEO KHU VỰC

NVKD SĐT Email
Mr Thắng 0916047878
Ms Quỳnh 0941666578
Mr Chương 0961127676
Mr. Thắng 0983913009
© 2020 ghgroup.com.vn. All Rights Reserved. Design web and SEO by FAGO AGENCY