bannerCateNews

TIN TỨC - BLOG

Cách xử lý nước ao nuôi tôm đúng quy trình

Tìm hiểu cách xử lý nước ao nuôi tôm đúng quy trình, từ kiểm soát chất lượng nước, cân bằng pH, đến việc xử lý tảo và các yếu tố ô nhiễm, giúp duy trì môi trường nuôi tôm ổn định và hiệu quả.

Trong ngành nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là nuôi tôm, xử lý nước ao nuôi tôm đóng vai trò vô cùng quan trọng để đảm bảo sức khỏe và năng suất của tôm nuôi. Nước ao không chỉ là môi trường sống mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của tôm, từ chất lượng nước đến các yếu tố vi sinh vật và hóa học. Tuy nhiên, việc xử lý nước không đúng kỹ thuật có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, gây thiệt hại lớn cho người nuôi.

Tại GH Group, chúng tôi hiểu rõ những thách thức mà người nuôi tôm phải đối mặt. Vì vậy, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về các vấn đề thường gặp, tác hại khi xử lý nước không đúng cách, và các phương pháp xử lý nước ao nuôi tôm hiệu quả. Hãy cùng khám phá để tìm ra giải pháp tối ưu cho ao nuôi của bạn.

1. Các vấn đề thường gặp về nước ao nuôi tôm

Các vấn đề thường gặp ở nước của ao nuôi tôm

Các vấn đề thường gặp ở nước của ao nuôi tôm

Nước bị đục: 

Một trong những vấn đề phổ biến nhất trong xử lý nước ao nuôi tôm là tình trạng nước bị đục. Hiện tượng này thường do các nguyên nhân chính sau:

  • Tảo phát triển quá mức: Khi nồng độ dinh dưỡng trong ao (như nitơ, photpho) cao, tảo sẽ sinh sôi mạnh mẽ, khiến nước trở nên đục.
  • Vi khuẩn và chất hữu cơ: Sự phân hủy của thức ăn thừa, phân tôm và các chất hữu cơ khác tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, làm nước ao mất đi độ trong.
  • Đất và bùn đáy ao: Quá trình khuấy động đáy ao hoặc dòng chảy mạnh có thể làm bùn đất lơ lửng trong nước, gây đục.

Biện pháp xử lý:

  • Kiểm soát tảo: Sử dụng các chế phẩm sinh học để hạn chế tảo phát triển hoặc bổ sung vi sinh vật có lợi để cân bằng hệ sinh thái nước.
  • Loại bỏ chất hữu cơ: Định kỳ siphon đáy ao để loại bỏ thức ăn thừa và phân tôm.
  • Ổn định đáy ao: Sử dụng hóa chất chuyên dụng như chất keo tụ để lắng bùn và ổn định nước.

Nước có mùi hôi

Nước ao có mùi hôi là dấu hiệu của sự ô nhiễm hữu cơ hoặc sự xuất hiện của các khí độc như H2S, NH3. Nguyên nhân chính bao gồm:

  • Ô nhiễm hữu cơ: Thức ăn thừa và phân tôm tích tụ, phân hủy trong điều kiện thiếu oxy, gây mùi khó chịu.
  • Khí độc: Khi đáy ao bị yếm khí, các khí độc như H2S (mùi trứng thối) và NH3 (mùi khai) sẽ được sinh ra.

Cách xử lý:

  • Tăng cường oxy: Sử dụng máy sục khí để tăng cường lượng oxy hòa tan trong nước, giúp phân hủy chất hữu cơ hiệu quả hơn.
  • Sử dụng chế phẩm sinh học: Bổ sung vi sinh vật phân giải chất hữu cơ và giảm khí độc.
  • Kiểm tra chất lượng nước: Định kỳ đo các chỉ số như pH, NH3, H2S để kịp thời điều chỉnh.

Tôm nổi đầu

Hiện tượng tôm nổi đầu thường xảy ra khi môi trường nước không đảm bảo, khiến tôm bị stress hoặc thiếu oxy. Các nguyên nhân phổ biến bao gồm:

  • Thiếu oxy hòa tan: Oxy thấp thường xảy ra vào ban đêm khi tảo tiêu thụ nhiều oxy hơn.
  • Nhiễm độc khí: Khí độc như NH3, H2S tích tụ trong nước có thể gây ngộ độc cho tôm.
  • Thay đổi đột ngột của môi trường: Sự thay đổi nhanh chóng về nhiệt độ, pH hoặc độ mặn cũng có thể khiến tôm nổi đầu.

Biện pháp khắc phục:

  • Tăng cường oxy: Chạy máy quạt nước hoặc bổ sung oxy viên để cung cấp oxy ngay lập tức.
  • Xử lý khí độc: Sử dụng chế phẩm hóa học hoặc sinh học để giảm nồng độ khí độc trong nước.

2. Những tác hại khi xử lý nước nuôi tôm không đúng kỹ thuật

Những tác hại khi xử lý nước ao nuôi tôm không đúng

Những tác hại khi xử lý nước ao nuôi tôm không đúng

Việc xử lý nước ao nuôi tôm không đúng kỹ thuật không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng môi trường sống của tôm mà còn gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng về kinh tế và môi trường. 

  • Suy giảm sức khỏe và năng suất của tôm: Khi nước ao không được xử lý đúng cách, các yếu tố như khí độc (NH3, H2S), vi khuẩn có hại, và chất hữu cơ tích tụ sẽ gia tăng, dẫn đến tôm dễ mắc bệnh, tôm không thể phát triển tối ưu khi môi trường nước không đảm bảo, dẫn đến thời gian nuôi kéo dài và chi phí tăng cao.
  • Tăng chi phí và rủi ro kinh tế: Xử lý nước không đúng kỹ thuật có thể khiến người nuôi phải đối mặt với các chi phí phát sinh. Khi tôm bị bệnh, người nuôi phải sử dụng thuốc hoặc hóa chất để xử lý, làm tăng chi phí sản xuất. Trong trường hợp nghiêm trọng, tôm có thể chết hàng loạt, gây thiệt hại lớn về kinh tế.
  • Ô nhiễm môi trường xung quanh: Nước ao không được xử lý đúng cách thường chứa nhiều chất thải hữu cơ, vi khuẩn, và khí độc. Khi xả thải ra môi trường, những chất này có thể gây ô nhiễm nguồn ngây. Làm ảnh hưởng đến các ao nuôi khác hoặc nguồn nước sinh hoạt. Việc xả thải không kiểm soát có thể làm suy giảm đa dạng sinh học trong khu vực.
  • Mất uy tín và ảnh hưởng đến thương hiệu: Đối với các doanh nghiệp hoặc hộ nuôi lớn, việc không đảm bảo chất lượng nước và sản phẩm tôm có thể dẫn đến tôm không đạt tiêu chuẩn xuất khẩu.Nhiều thị trường quốc tế yêu cầu tôm phải được nuôi trong môi trường đạt chuẩn. Khi sản phẩm không đảm bảo chất lượng, người tiêu dùng sẽ mất niềm tin vào thương hiệu.
  • Khó khăn trong việc phục hồi ao nuôi: Khi môi trường ao nuôi bị ô nhiễm nghiêm trọng, việc phục hồi sẽ rất tốn kém và mất thời gian. Người nuôi phải thực hiện các biện pháp như cải tạo đáy ao, xử lý nước, và tái cân bằng hệ sinh thái, điều này có thể làm gián đoạn chu kỳ nuôi.

3. Các phương pháp xử lý nước ao nuôi tôm

Để đảm bảo môi trường nước ao nuôi đạt chuẩn, việc áp dụng các phương pháp xử lý phù hợp là yếu tố then chốt.

3.1. Phương pháp vật lý – cơ học

Phương pháp xử lý nước ao nuôi tôm vật lý cơ học

Phương pháp xử lý nước ao nuôi tôm vật lý cơ học

Phương pháp này tập trung vào việc loại bỏ các tạp chất và cặn bẩn trong nước bằng các biện pháp cơ học.

Các kỹ thuật phổ biến:

  • Lọc nước: Sử dụng hệ thống lọc cơ học để loại bỏ các hạt lơ lửng, cặn bẩn và bùn đất.
  • Lắng cặn: Xây dựng ao lắng để nước được lắng tự nhiên, giúp loại bỏ bùn và các chất rắn trước khi đưa vào ao nuôi.
  • Sục khí: Sử dụng máy sục khí để tăng cường oxy hòa tan trong nước, thúc đẩy quá trình phân hủy chất hữu cơ.

Ưu điểm:

  • Đơn giản, dễ thực hiện.
  • Giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu.

Nhược điểm: Hiệu quả xử lý không cao đối với các chất độc hại hoặc vi sinh vật gây bệnh.

3.2. Phương pháp hóa lý

Xử lý nước ao nuôi tôm bằng phương pháp hóa lý

Xử lý nước ao nuôi tôm bằng phương pháp hóa lý

Phương pháp hóa lý kết hợp các yếu tố hóa học và vật lý để xử lý nước, thường được sử dụng để loại bỏ các chất hòa tan hoặc vi khuẩn có hại.

Các kỹ thuật phổ biến:

  • Keo tụ và lắng: Sử dụng các chất keo tụ (như phèn nhômhóa chất PAC) để kết dính các hạt lơ lửng, sau đó lắng xuống đáy ao.
  • Trao đổi ion: Dùng các vật liệu trao đổi ion để loại bỏ các kim loại nặng hoặc các ion độc hại trong nước.
  • Khử trùng bằng tia UV: Sử dụng tia UV để tiêu diệt vi khuẩn và vi sinh vật gây bệnh.

Ưu điểm:

  • Hiệu quả cao trong việc loại bỏ các chất hòa tan và vi sinh vật.
  • Ứng dụng được trong nhiều điều kiện khác nhau.

Nhược điểm: Chi phí đầu tư và vận hành cao hơn so với phương pháp cơ học.

3.3. Phương pháp hóa học

Sử dụng Chlorine 70 để xử lý nước ao tôm

Sử dụng Chlorine 70 để xử lý nước ao tôm

Phương pháp hóa học sử dụng các hóa chất chuyên dụng để xử lý nước, giúp loại bỏ khí độc, cân bằng pH, và tiêu diệt vi khuẩn gây hại.

Các hóa chất thường dùng:

  • Chlorine 70Tiêu diệt vi khuẩn và vi sinh vật gây bệnh.
  • Vôi tôi (Ca(OH)2): Điều chỉnh pH và khử trùng đáy ao.
  • Hóa chất xử lý khí độc: Sử dụng các sản phẩm như Zeolite để hấp thụ NH3, H2S trong nước.

Ưu điểm:

  • Hiệu quả nhanh chóng, xử lý được các vấn đề nghiêm trọng.
  • Dễ dàng điều chỉnh liều lượng theo nhu cầu.

Nhược điểm: Nếu sử dụng không đúng liều lượng, hóa chất có thể gây hại cho tôm và môi trường.

Xem thêm: Cách gây màu nước ao nuôi tôm an toàn, hiệu quả

3.4. Phương pháp sinh học

Xử lý nước ao nuôi tôm bằng phương pháp sinh học 

Xử lý nước ao nuôi tôm bằng phương pháp sinh học 

Phương pháp sinh học sử dụng các vi sinh vật có lợi để phân hủy chất hữu cơ, kiểm soát tảo và cân bằng hệ sinh thái nước.

Các kỹ thuật phổ biến:

  • Bổ sung vi sinh vật: Sử dụng các chế phẩm sinh học chứa vi khuẩn có lợi (như Bacillus, Nitrosomonas) để phân hủy chất hữu cơ và giảm khí độc.
  • Nuôi ghép sinh học: Thả các loài cá hoặc động vật thủy sinh khác (như cá rô phi) để kiểm soát tảo và chất hữu cơ.
  • Hệ thống lọc sinh học: Sử dụng các vật liệu lọc sinh học để tạo môi trường cho vi sinh vật phát triển và xử lý nước.

Ưu điểm:

  • An toàn, thân thiện với môi trường.
  • Cải thiện chất lượng nước lâu dài.

Nhược điểm:

  • Thời gian xử lý lâu hơn so với phương pháp hóa học.
  • Hiệu quả phụ thuộc vào điều kiện môi trường và cách sử dụng.

4. Quy trình xử lý nước nuôi tôm cơ bản

Quy trình xử lý nước nuôi tôm cơ bản 

Quy trình xử lý nước nuôi tôm cơ bản 

Để đảm bảo môi trường nước ao nuôi đạt tiêu chuẩn, việc thực hiện đúng quy trình xử lý nước ao nuôi tôm là vô cùng quan trọng. 

  • Chuẩn bị ao lắng: Ao lắng đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ các tạp chất và sinh vật không mong muốn trước khi cấp nước vào ao nuôi. Lựa chọn vị trí ao lắng phù hợp, đảm bảo đủ diện tích để chứa lượng nước cần thiết. Sử dụng túi lọc vải dày để đưa nước vào ao lắng, loại bỏ hoàn toàn các tạp chất như rác, ấu trùng, cua, ốc, còng, côn trùng, và cá tạp. Để nước lắng tự nhiên từ 3 – 7 ngày, giúp các hạt lơ lửng và chất bẩn chìm xuống đáy.
  • Kích thích ấu trùng nở: Sau khi nước đã được lắng, cần quạt nước liên tục để kích thích các sinh vật không mong muốn phát triển. Vận hành máy quạt nước liên tục trong 2 – 3 ngày để kích thích trứng tôm, cá tạp, ốc, và côn trùng nở thành ấu trùng. Việc này giúp dễ dàng tiêu diệt các sinh vật gây hại trong bước xử lý tiếp theo.
  • Diệt khuẩn và sinh vật tạp bằng hóa chất: Sử dụng Chlorine để diệt khuẩn và sinh vật tạp vào buổi sáng hoặc chiều, với liều lượng theo khuyến cáo của chuyên gia (thường từ 20 – 30 ppm).
  • Thả cá rô phi vào ao lắng: Để hỗ trợ việc kiểm soát tảo và sinh vật tạp, có thể thả một ít cá rô phi vào ao lắng. Cá rô phi sẽ ăn các loại tảo, sinh vật tạp và vi sinh vật gây hại. Giúp cân bằng hệ sinh thái trong ao lắng trước khi cấp nước vào ao nuôi.
  • Cấp nước vào ao nuôi: Sau khi nước trong ao lắng đã được xử lý, tiến hành cấp nước vào ao nuôi thông qua túi lọc dày để đảm bảo loại bỏ hoàn toàn các tạp chất còn sót lại. Đảm bảo nước được lọc sạch trước khi đưa vào ao nuôi.
  • Lưu ý quan trọng: Định kỳ kiểm tra các chỉ số như pH, độ mặn, oxy hòa tan để đảm bảo nước đạt tiêu chuẩn trước khi thả tôm. Sau khi xử lý nước bằng Chlorine, cần đảm bảo thời gian chờ đủ để hóa chất phân hủy hoàn toàn, tránh gây hại cho tôm, không được lấy nước vào ao nuôi nếu nước có nhiều váng bọt, màng nhầy, nước bị nhiễm dịch bệnh hay nước phát sáng vào ban đêm,…

5. Hướng dẫn cách xử lý nước ao nuôi tôm khi độ đục không đạt tiêu chuẩn

Hướng dẫn cách xử lý ao nuôi tôm khi độ đục không đạt chuẩn

Hướng dẫn cách xử lý ao nuôi tôm khi độ đục không đạt chuẩn

Trong quá trình xử lý nước ao nuôi tôm, độ đục là một trong những chỉ số quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường sống của tôm. Nếu độ đục không đạt tiêu chuẩn, người nuôi cần nhanh chóng khắc phục để đảm bảo sức khỏe và năng suất của tôm.

Khi độ đục trong nước cao

Độ đục cao thường do các hạt lơ lửng như đất sét, chất hữu cơ, hoặc tảo phát triển quá mức. Để khắc phục, người nuôi có thể áp dụng các biện pháp sau:

  • Thay nước: Tiến hành thay nước để giảm độ đục, nhưng cần chọn thời điểm phù hợp. Nên cấp nước vào thời điểm nước sông đang lớn, tránh lúc lũ đang về để đảm bảo nước sạch và không mang theo tạp chất.
  • Sử dụng hóa chất: Dùng muối vô cơ như nhôm sunfat (Al2(SO4)3) để tạo chất kết tủa, giúp các hạt lơ lửng lắng xuống đáy ao. Liều lượng sử dụng cần tuân theo khuyến cáo của chuyên gia để đảm bảo an toàn cho tôm.
  • Sử dụng thực vật phù du: Bón phân để kích thích sự phát triển của thực vật phù du. Các tế bào thực vật này sẽ hấp thụ và loại bỏ các hạt đất sét, giúp giảm độ đục.

Khi độ đục trong nước thấp

Độ đục thấp có thể làm giảm khả năng bảo vệ tôm khỏi ánh sáng mặt trời trực tiếp, đồng thời ảnh hưởng đến hệ sinh thái ao nuôi. Để tăng độ đục, người nuôi cần:

  • Kiểm tra độ pH: Độ đục thấp thường đi kèm với pH thấp. Nếu phát hiện pH thấp, cần bón thêm vôi (CaCO3 hoặc Dolomite) để nâng pH lên mức tiêu chuẩn (7,5 – 8,5).
  • Bón phân và gây màu nước: Sử dụng hóa chất gây màu nước hoặc bón phân để cung cấp chất dinh dưỡng, kích thích sự phát triển của tảo và thực vật phù du. Điều này giúp tăng độ đục đến mức tiêu chuẩn.

Các biện pháp bổ sung để kiểm soát độ đục

  • Gom tụ chất thải: Loại bỏ các chất thải hữu cơ, thức ăn thừa và phân tôm ra khỏi ao nuôi để tránh sự khuấy động làm tăng độ đục.
  • Quản lý thức ăn: Điều chỉnh lượng thức ăn phù hợp để hạn chế thức ăn thừa, tránh gây ô nhiễm nước.
  • Quản lý màu nước: Theo dõi và duy trì màu nước ở mức ổn định, tránh tình trạng nước quá trong hoặc quá đục.

Lợi ích của việc quản lý tốt độ đục

Khi độ đục trong ao nuôi được kiểm soát tốt, các chỉ số như pH, oxy hòa tan, và chất lượng nước sẽ được duy trì ổn định. Điều này mang lại rất nhiều lợi ích

  • Hạn chế stress và dịch bệnh ở tôm: Tôm sống trong môi trường nước đạt tiêu chuẩn sẽ ít bị stress và giảm nguy cơ mắc bệnh.
  • Tiết kiệm chi phí và thời gian: Quản lý tốt độ đục giúp giảm thiểu chi phí xử lý nước và thời gian khắc phục sự cố.
  • Tăng hiệu quả kinh tế: Với môi trường nước ổn định, tôm sẽ phát triển nhanh hơn, năng suất và chất lượng thu hoạch được cải thiện.

Việc xử lý nước ao nuôi tôm đúng cách không chỉ là yếu tố quyết định đến sự thành công của vụ nuôi mà còn giúp người nuôi tiết kiệm chi phí, tăng năng suất và đảm bảo chất lượng tôm đạt tiêu chuẩn. Từ việc kiểm soát độ đục, xử lý khí độc, đến quản lý các chỉ số nước như pH, oxy hòa tan, tất cả đều cần được thực hiện một cách khoa học và cẩn thận.

Tại Hóa chất Gia Hoàng, chúng tôi luôn đồng hành cùng người nuôi tôm với những giải pháp và sản phẩm tối ưu, giúp bạn tạo ra một môi trường nuôi an toàn và hiệu quả. Hãy nhớ rằng, một môi trường nước đạt chuẩn không chỉ giúp tôm khỏe mạnh mà còn mang lại lợi ích kinh tế bền vững cho người nuôi.

Nếu bạn cần hỗ trợ hoặc tư vấn thêm về cách xử lý nước ao nuôi tôm, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng giúp bạn đạt được thành công trong mỗi vụ nuôi!

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA HOÀNG

  • Địa chỉ: 33/111 Tô Ký, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh
  • VPGD: 33/B4 Tô Ký, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh
  • Email: hoangkimthangmt@gmail.com
  • Website: https://ghgroup.com.vn
  •  Hotline: 0916047878

THÔNG TIN CÔNG TY

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA HOÀNG

- Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0313267065

- Ngày cấp: 23/05/2015.

- Nơi cấp: Sở Kế Hoạch Đầu Tư Thành phố Hồ Chí Minh

Địa chỉ: 33/111 Tô Ký, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam

Văn phòng giao dịch: 33/B4 Tô Ký, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12 ,TP Hồ Chí Minh

Email: giahoangchemical@gmail.com

Website : https://ghgroup.com.vn

PHÂN CÔNG NVKD BÁN HÀNG THEO KHU VỰC

NVKD SĐT Email
Mr Thắng 0916047878
Mr. Thảo 0963153585
Ms. Đông 0946888035
Ms Quỳnh 0941666578
Ms. Nhi 0941.666.028
Ms. Hằng 0946888135 tung.hoachatgh@gmail.com
Mr Chương 0961127676
Mr. Thắng 0983913009
© 2020 ghgroup.com.vn. All Rights Reserved. Design web and SEO by FAGO AGENCY