Nước thải, một hệ quả tất yếu từ hoạt động sinh hoạt và sản xuất, đang đặt ra thách thức lớn về môi trường, đặc biệt tại Việt Nam. Khi chưa được xử lý, nguồn nước này trực tiếp gây ô nhiễm, đe dọa hệ sinh thái và sức khỏe con người. Do đó, xử lý nước thải đã trở thành một giải pháp cấp thiết, không thể thiếu. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan, trả lời cho câu hỏi cốt lõi xử lý nước thải là gì và phân tích sâu các khía cạnh liên quan.
1. Xử lý nước thải là gì và mục đích chính

Xử lý nước thải là một quá trình ứng dụng các công nghệ và phương pháp khác nhau để loại bỏ các chất ô nhiễm
Vậy chính xác thì xử lý nước thải là gì? Đây là một quá trình ứng dụng các công nghệ và phương pháp khác nhau để loại bỏ các chất ô nhiễm, tạp chất và vi sinh vật có hại ra khỏi nước thải (bao gồm nước thải sinh hoạt, công nghiệp, y tế, đô thị). Mục tiêu cuối cùng là tạo ra nguồn nước đầu ra đạt tiêu chuẩn an toàn trước khi xả ra môi trường hoặc để tái sử dụng nước.
Một hệ thống xử lý nước thải được xây dựng nhằm bốn mục đích cốt lõi sau:
-
Bảo vệ môi trường: Ngăn chặn tình trạng ô nhiễm nguồn nước mặt, nước ngầm, suy thoái đất và ô nhiễm không khí do sự phân hủy các chất trong nước thải.
-
Bảo vệ sức khỏe cộng đồng: Loại bỏ các mầm bệnh nguy hiểm như vi khuẩn, virus, ký sinh trùng, giảm thiểu nguy cơ lây lan dịch bệnh qua đường nước.
-
Đáp ứng quy định pháp luật: Đảm bảo nước thải sau xử lý tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn xả thải do cơ quan nhà nước ban hành (ví dụ: QCVN 14:2008/BTNMT, QCVN 40:2011/BTNMT).
-
Khả năng tái sử dụng nước: Biến nước thải đã qua xử lý thành một nguồn tài nguyên giá trị, có thể dùng cho các hoạt động tưới tiêu nông nghiệp, làm mát trong công nghiệp, hoặc bổ sung cho các nguồn nước ngầm.
Ví dụ cụ thể: Để đánh giá mức độ ô nhiễm, người ta dựa vào các chỉ tiêu như:
-
BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa): Lượng oxy cần thiết để vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ. BOD cao cho thấy nước bị ô nhiễm hữu cơ nặng.
-
COD (Nhu cầu oxy hóa học): Lượng oxy cần để oxy hóa toàn bộ các chất hóa học trong nước. COD luôn cao hơn BOD.
-
TSS (Tổng chất rắn lơ lửng): Các hạt rắn không tan trong nước, gây ra độ đục.
-
Coliform: Nhóm vi khuẩn hiện diện trong phân, là chỉ số cảnh báo về mầm bệnh.
-
Kim loại nặng: Các kim loại độc hại như Chì (Pb), Thủy ngân (Hg), Crom (Cr) thường có trong nước thải công nghiệp.
2. Tầm quan trọng của xử lý nước thải

Tầm quan trọng của xử lý nước thải
Việc đầu tư vào quy trình xử lý nước thải không chỉ là nghĩa vụ mà còn mang lại những giá trị to lớn và bền vững.
-
Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước và hệ sinh thái: Nước thải chưa qua xử lý chứa đầy chất hữu cơ, hóa chất độc hại và kim loại nặng. Khi xả ra sông, hồ, chúng làm suy giảm nồng độ oxy hòa tan, gây chết hàng loạt sinh vật thủy sinh và phá vỡ cân bằng tự nhiên của hệ sinh thái.
-
Bảo vệ sức khỏe con người: Đây là lá chắn ngăn chặn các bệnh dịch nguy hiểm lây truyền qua đường nước như tả, thương hàn, tiêu chảy. Đồng thời, nó cũng loại bỏ nguy cơ mắc các bệnh mãn tính do phơi nhiễm lâu dài với hóa chất độc hại có trong nguồn nước.
-
Nâng cao chất lượng cuộc sống và cảnh quan: Một hệ thống xử lý nước thải hiệu quả sẽ giải quyết triệt để vấn đề mùi hôi thối bốc lên từ kênh, rạch ô nhiễm, trả lại cảnh quan sạch đẹp và không gian sống trong lành cho các khu đô thị và dân cư.
-
Đảm bảo phát triển bền vững: Xử lý nước thải là một trụ cột của kinh tế tuần hoàn, giúp bảo tồn nguồn nước sạch quý giá, giảm áp lực khai thác tài nguyên nước tự nhiên và tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế - xã hội một cách bền vững.
3. Các loại nước thải cần xử lý phổ biến

Các loại nước thải cần xử lý phổ biến
Tùy thuộc vào nguồn gốc phát sinh, nước thải có những đặc tính khác nhau, đòi hỏi phương pháp xử lý chuyên biệt.
-
Nước thải sinh hoạt: Phát sinh từ các hoạt động thường nhật của con người tại khu dân cư, tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại. Đặc điểm chính của xử lý nước thải sinh hoạt là xử lý hàm lượng lớn chất hữu cơ dễ phân hủy, chất dinh dưỡng (Nito, Photpho) và vi sinh vật gây bệnh.
-
Nước thải công nghiệp: Phát sinh từ quá trình sản xuất, gia công của các nhà máy, khu công nghiệp. Đây là loại nước thải phức tạp nhất, đặc tính thay đổi tùy theo ngành nghề (dệt nhuộm, xi mạ, thực phẩm, hóa chất). Việc xử lý nước thải công nghiệp thường rất tốn kém do có thể chứa kim loại nặng, hóa chất độc hại, độ pH và nhiệt độ bất thường, màu và độ đục cao.
-
Nước thải y tế: Đến từ các bệnh viện, phòng khám, cơ sở nghiên cứu sinh học. Loại nước thải này có tính lây nhiễm cao, chứa nhiều mầm bệnh, dược phẩm tồn dư, hóa chất khử trùng và thậm chí có thể cả chất phóng xạ, đòi hỏi quy trình xử lý nghiêm ngặt nhất.
4. Các phương pháp xử lý nước thải phổ biến

Các phương pháp xử lý nước thải phổ biến
Một quy trình xử lý nước thải hoàn chỉnh thường là sự kết hợp của nhiều phương pháp khác nhau. Dưới đây là các phương pháp xử lý nước thải cơ bản.
4.1 Phương pháp xử lý vật lý (cơ học)
Đây là bước tiền xử lý, nhằm loại bỏ các tạp chất rắn, không hòa tan để bảo vệ các thiết bị cho các công đoạn xử lý phía sau.
-
Song chắn rác/Lưới chắn rác: Giữ lại các loại rác thô như túi nilon, vỏ hộp, cành cây.
-
Bể lắng cát: Loại bỏ các hạt vô cơ nặng như cát, sỏi, xỉ than dựa vào trọng lực.
-
Bể lắng sơ cấp: Cho phép các chất rắn lơ lửng hữu cơ có khả năng lắng tự lắng xuống đáy, hình thành bùn tươi.
-
Tuyển nổi: Thường dùng để loại bỏ dầu mỡ, các hạt nhẹ khó lắng bằng cách sục các bọt khí nhỏ để chúng bám vào và nổi lên bề mặt.
4.2 Phương pháp xử lý hóa học
Phương pháp này sử dụng các hóa chất xử lý nước thải để biến đổi các chất ô nhiễm thành dạng khác (dạng kết tủa, dạng khí hoặc dạng ít độc hại hơn).
-
Trung hòa pH: Dùng axit (như H₂SO₄) hoặc bazơ (như NaOH) để điều chỉnh pH của nước thải về ngưỡng trung tính (6.5-8.5), tạo điều kiện tối ưu cho các quá trình xử lý tiếp theo.
-
Keo tụ - Tạo bông: Đây là quá trình trọng tâm. Hóa chất keo tụ (ví dụ: PAC, Phèn nhôm) được châm vào để làm mất ổn định các hạt keo lơ lửng. Sau đó, polymer trợ lắng được thêm vào để kết dính các hạt keo nhỏ thành những bông cặn lớn, dễ dàng lắng xuống.
-
Oxy hóa - Khử: Sử dụng các chất oxy hóa mạnh (như Javen - NaClO, Ozon - O₃) để phá vỡ cấu trúc phân tử của các chất ô nhiễm hữu cơ khó phân hủy, khử màu, khử mùi và diệt khuẩn.
-
Kết tủa: Áp dụng để loại bỏ kim loại nặng bằng cách thêm hóa chất tạo ra phản ứng hình thành hợp chất kết tủa không tan, sau đó được loại bỏ bằng phương pháp lắng.
4.3 Phương pháp xử lý sinh học
Đây là phương pháp dựa vào khả năng của vi sinh vật để phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ hòa tan và một số chất vô cơ.
-
Xử lý hiếu khí: Vi sinh vật sử dụng oxy hòa tan để phân hủy chất hữu cơ. Công nghệ tiêu biểu là bể Aerotank, nơi không khí được sục liên tục để cung cấp oxy cho vi sinh vật hoạt động.
-
Xử lý kỵ khí: Vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ trong điều kiện hoàn toàn không có oxy, thường áp dụng cho nước thải có nồng độ ô nhiễm rất cao (như nước thải nhà máy tinh bột sắn, sản xuất bia). Quá trình này tạo ra khí biogas (CH₄), một nguồn năng lượng tái tạo. Bể UASB là một ví dụ điển hình.
-
Xử lý thiếu khí (Anoxic): Quá trình vi sinh vật khử Nitrat (NO₃⁻) thành khí Nitơ (N₂), giúp loại bỏ nitơ ra khỏi nước thải.
4.4 Phương pháp xử lý nâng cao
Được áp dụng khi có yêu cầu chất lượng nước đầu ra rất cao hoặc để tái sử dụng nước. Các phương pháp bao gồm: lọc cát, lọc than hoạt tính để hấp phụ màu và chất hữu cơ còn sót lại, trao đổi ion, khử trùng bằng tia UV hoặc Clo, và công nghệ màng lọc tiên tiến (RO, UF, MBR).
Xem thêm: Các phương pháp xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt
Vậy xử lý nước thải là gì? Có thể thấy xử lý nước thải là một quy trình kỹ thuật phức tạp, đòi hỏi sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa các phương pháp vật lý, hóa học và sinh học. Việc đầu tư vào một hệ thống xử lý nước thải hiệu quả không đơn thuần là tuân thủ pháp luật, mà còn là thể hiện trách nhiệm xã hội, hành động thiết thực để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng, hướng tới sự phát triển bền vững.
Để đạt được hiệu quả xử lý tối ưu, việc lựa chọn công nghệ và các loại hóa chất xử lý nước thải phù hợp với đặc tính riêng của từng nguồn thải là yếu tố then chốt. Tại Hoá Chất Gia Hoàng, với kinh nghiệm và chuyên môn sâu rộng, chúng tôi cung cấp đầy đủ các giải pháp hóa chất chất lượng cao như PAC, Polymer, xút (NaOH), axit và nhiều hóa chất chuyên dụng khác, đồng thời sẵn sàng tư vấn để bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất, đảm bảo hệ thống vận hành ổn định và tiết kiệm chi phí.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA HOÀNG
Địa chỉ: 33/111 Tô Ký, Phường Trung Mỹ Tây, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
VPGD: 33/B4 Tô Ký, Phường Trung Mỹ Tây, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
Email: hoangkimthangmt@gmail.com
Website: https://ghgroup.com.vn
Hotline: 0916047878