Quay lại

Dung môi công nghiệp

Bạt HDPE

Hóa Chất Khử Màu Nước Thải: Giải Pháp Hiệu Quả & Toàn Diện

22 Tháng 12, 2020

Ngành dệt nhuộm đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, mang lại những sản phẩm may mặc đa dạng và phong phú. Tuy nhiên, đi kèm với đó là vấn đề ô nhiễm môi trường do nước thải dệt nhuộm gây ra. Để giải quyết vấn đề này, việc sử dụng hóa chất khử màu nước thải là một giải pháp hiệu quả và được ứng dụng rộng rãi. Trong bài viết này, Hóa Chất Gia Hoàng sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về nước thải dệt nhuộm và vấn đề hoá chất khử màu các loại nước thải. Hy vọng bài viết sẽ mang lại những thông tin hữu ích cho bạn trong việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững ngành dệt nhuộm.

1. Chất khử màu là gì?

hóa chất khử màu nước thải

Hóa chất khử màu nước thải

Chất khử màu là một loại polymer có khối lượng phân tử lớn. Chất này có khả năng phá vỡ và loại bỏ các liên kết màu có trong nước thải.

Chất khử màu là một loại polymer Cation bậc 4 - một loại hợp chất công nghiệp không độc hại. Chất này được sử dụng chủ yếu để loại bỏ màu sắc, kết tủa, giảm COD trong nước thải và còn nhiều ứng dụng khác trong ngành công nghiệp,...

Loại hoá chất này đang được Gia Hoàng trực tiếp phân phối, nổi bật với các ưu điểm như chất lượng ổn định, hiệu quả khử màu cao, được rất nhiều doanh nghiệp, nhà máy dệt, nhuộm,... tín nhiệm và lựa chọn.

2. Ưu điểm khi sử dụng hoá chất khử màu nước thải

Hoá chất khử màu được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các ngành công nghiệp hiện nay bởi những ưu điểm sau:

  • Có khả năng xử lí tốt các chất hữu cơ có tính axit, bazo.
  • Có khả năng xử lí màu cao >90%.
  • Không có hiện tượng tái màu trở lại.
  • Không gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng tới nguồn nước sau quá trình xử lí.
  • Giảm thiểu lượng bùn thải phát sinh.
  • Hoạt động tốt trong phạm vi độ pH rộng, nhiệt độ từ 35 độ C trở xuống.

3. Đặc tính lí hoá của hóa chất khử màu: 

  • Đặc điểm ngoại quan: Là chất lỏng có màu sáng, nhớt.
  • Chỉ số pH, pha loãng 1%: 3 - 5.
  • Tỷ trọng (ở điều kiện nhiệt độ 25 độ C): 1.2 - 1.3.
  • Khối lượng chất rắn: > 50%.
  • Độ nhớt (ở 25 độ C, cps): 50 - 300.
  • Độ hoà tan trong nước: Hoà tan tốt trong nước ở mọi mức độ khác nhau.

4. Ứng dụng thực tế của hoá chất khử màu

Ứng dụng thực tế của hoá chất khử màu

Ứng dụng thực tế của hoá chất khử màu

Trên thực tế, ứng dụng nổi bật nhất của chất phá màu nước thải là xử lí các nguồn nước thải có độ màu cao đặc biệt là khử màu nước thảu ngành dệt nhuộm. Vậy bạn có biết độ màu là gì? Có ảnh hưởng như thế nào tới môi trường? Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một chút nhé!

Nước sạch trong thiên nhiên thường không có màu, nước có độ màu lớn là dòng nước có sự xuất hiện của chất mùn, các chất hoà tan, keo tụ, ion kim loại, chất thải công nghiệp. Từ đó, có thể hiểu độ màu của nước được xem là yếu tố đánh giá độ sạch của nước, phản ánh mức độ ô nhiễm nguồn nước.

Như vậy, các doanh nghiệp hiện nay sử dụng hoá chất khử màu với các mục đích sau:

  • Hóa chất khử màu nước thải dệt nhuộm hay các nhành công nghiệp khác được sử dụng nhằm mục đích loại bỏ màu cho nước thải có độ màu cao từ các nhà máy dệt nhuộm, in ấn, sản xuất giấy,...

  • Sử hóa chất khử màu nước thải dệt nhuộm hoà vào nước thải để xử lí thuốc nhuộm hoạt tính, thuốc nhuộm phân tán, thuốc nhuộm axit, thuốc nhuộm lưu huỳnh trong các nhà máy dệt nhuộm công nghiệp,...

  • Thuốc khử màu giúp xử lí triệt để thuốc nhuộm hoà tan và không hoà tan trong nước trong các nhà máy sản xuất giấy.

5. Tổng quan về nước thải dệt nhuộm và vấn đề màu

hóa chất khử màu nước thải dệt nhuộm

Nước thải dệt nhuộm gây ô nhiễm môi trường nghiên trọng

Nước thải từ ngành dệt nhuộm là một trong những nguồn gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng nhất. Quá trình sản xuất sử dụng một lượng lớn nước và hóa chất, tạo ra nước thải có thành phần phức tạp và độc hại.

Thành phần và đặc tính của nước thải dệt nhuộm

  • BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa): Chỉ số BOD cao cho thấy lượng chất hữu cơ dễ phân hủy trong nước thải lớn, gây thiếu oxy cho các sinh vật thủy sinh.
  • COD (Nhu cầu oxy hóa học): Chỉ số COD cao cho thấy lượng chất hữu cơ khó phân hủy trong nước thải lớn, gây ô nhiễm nguồn nước lâu dài.
  • Độ màu: Nước thải dệt nhuộm thường có màu sắc đậm do chứa các loại thuốc nhuộm khác nhau. Màu sắc này không chỉ gây mất thẩm mỹ mà còn cản trở ánh sáng mặt trời chiếu xuống nước, ảnh hưởng đến quá trình quang hợp của thực vật thủy sinh.
  • pH: Nước thải dệt nhuộm có thể có pH axit hoặc kiềm, tùy thuộc vào quy trình sản xuất và loại hóa chất sử dụng. pH không phù hợp có thể gây ăn mòn thiết bị và ảnh hưởng đến hệ sinh thái.
  • Kim loại nặng: Nước thải dệt nhuộm có thể chứa các kim loại nặng như crom, đồng, chì, niken,... từ các loại thuốc nhuộm và hóa chất sử dụng. Kim loại nặng có thể tích tụ trong cơ thể sinh vật và gây độc hại.

Tác động của màu trong nước thải đến môi trường và sức khỏe con người

  • Cản trở quang hợp của thực vật thủy sinh: Màu trong nước thải làm giảm lượng ánh sáng mặt trời chiếu xuống nước, ảnh hưởng đến quá trình quang hợp của thực vật thủy sinh, làm giảm lượng oxy hòa tan trong nước và gây ảnh hưởng đến các sinh vật khác.
  • Gây dị ứng da và các bệnh về da: Một số loại thuốc nhuộm có thể gây kích ứng da, dị ứng và các bệnh về da khi tiếp xúc với nước thải.
  • Ảnh hưởng đến sức khỏe con người khi sử dụng nguồn nước bị ô nhiễm: Nước thải dệt nhuộm có thể chứa các chất độc hại có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người khi sử dụng nguồn nước bị ô nhiễm để ăn uống, sinh hoạt.

Các quy định pháp luật hiện hành về xử lý nước thải dệt nhuộm

  • QCVN 13:2015/BTNMT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp dệt may quy định các thông số ô nhiễm tối đa cho phép trong nước thải dệt nhuộm trước khi thải ra môi trường. Các thông số này bao gồm BOD, COD, độ màu, pH, kim loại nặng,...
  • Luật Bảo vệ Môi trường: Luật Bảo vệ Môi trường quy định các tổ chức, cá nhân gây ô nhiễm môi trường phải có trách nhiệm xử lý ô nhiễm và bồi thường thiệt hại.

6. Các loại hóa chất khử màu nước thải dệt nhuộm phổ biến

hóa chất khử màu nước thải dệt nhuộm

Phèn (Al₂(SO₄)₃ là hoá chất khử màu nước thải phổ biến

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại hóa chất khử màu nước thải dệt nhuộm, được chia thành hai nhóm chính là hóa chất vô cơ và hóa chất hữu cơ. Mỗi loại hóa chất khử màu nước thải có cơ chế hoạt động, ưu điểm và nhược điểm riêng.

6.1 Hóa chất vô cơ

Phèn (Al₂(SO₄)₃, FeCl₃)

Phèn (Al₂(SO₄)₃, FeCl₃) Hoạt động theo cơ chế keo tụ, trung hòa điện tích của các hạt keo trong nước thải, khiến chúng kết dính lại thành các bông cặn lớn hơn, dễ dàng lắng xuống hoặc lọc bỏ. Ưu điểm của phèn là giá thành rẻ, dễ sử dụng, nhưng nhược điểm là tạo ra nhiều bùn và hiệu quả khử màu hạn chế đối với một số loại thuốc nhuộm nhất định như thuốc nhuộm phân tán. 

Ví dụ, nhà máy dệt A ở Bình Dương sử dụng phèn để xử lý sơ bộ nước thải trước khi đưa vào hệ thống xử lý sinh học.

Clo và các hợp chất clo (NaClO) 

Hoạt động theo cơ chế oxy hóa, phá vỡ cấu trúc các phân tử thuốc nhuộm và làm mất màu. Ưu điểm của clo là hiệu quả với nhiều loại thuốc nhuộm và có khả năng khử trùng, nhưng nhược điểm là tạo ra các sản phẩm phụ độc hại như trihalomethane (THM) và có thể gây ăn mòn thiết bị. 

Ví dụ, một số nhà máy dệt ở TP.HCM sử dụng clo để khử màu nước thải sau quá trình xử lý sinh học, nhưng cần kiểm soát chặt chẽ liều lượng để tránh sản phẩm phụ độc hại.

Ozone (O₃) là một chất oxy hóa mạnh

Có khả năng phá vỡ cấu trúc của nhiều loại thuốc nhuộm, kể cả những loại khó xử lý. Ozone có ưu điểm là hiệu quả với nhiều loại thuốc nhuộm và không tạo ra các sản phẩm phụ độc hại như clo. Tuy nhiên, nhược điểm là chi phí đầu tư và vận hành cao.

Ví dụ, nhà máy dệt B ở Đồng Nai đã đầu tư hệ thống xử lý nước thải bằng ozone để đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường khắt khe.

Hydrogen peroxide (H₂O₂) 

Hoạt động theo cơ chế oxy hóa, oxy hóa các phân tử thuốc nhuộm để làm mất màu. Ưu điểm của hydrogen peroxide là thân thiện với môi trường hơn clo và không tạo ra sản phẩm phụ độc hại. Tuy nhiên, nhược điểm là hiệu quả khử màu có thể thấp hơn so với clo và ozone đối với một số loại thuốc nhuộm.

Ví dụ, một số công ty dệt nhuộm nhỏ sử dụng hydrogen peroxide để xử lý nước thải do chi phí đầu tư thấp hơn so với các công nghệ khác.

6.2 Hoá chất hữu cơ

Polyme cation 

Đây là một loại hóa chất hữu cơ hoạt động theo cơ chế hấp phụ. Nhờ có điện tích dương, polyme cation hấp phụ các thuốc nhuộm anion (điện tích âm) trong nước thải, tạo thành các bông cặn lớn hơn, dễ lắng xuống hoặc lọc bỏ. Ưu điểm là hiệu quả với thuốc nhuộm anion và ít tạo bùn, nhưng nhược điểm là không hiệu quả với thuốc nhuộm cation. 

Ví dụ, nhà máy dệt C ở Long An sử dụng polyme cation để xử lý nước thải chứa thuốc nhuộm hoạt tính – một loại thuốc nhuộm anion.

Chitosan 

Chitosan là một polyme tự nhiên có nguồn gốc từ chitin (vỏ tôm, cua) và hoạt động theo cơ chế hấp phụ sinh học, có khả năng hấp phụ các chất ô nhiễm trong nước thải, bao gồm cả thuốc nhuộm. Ưu điểm của chitosan là thân thiện với môi trường và có khả năng phân hủy sinh học, nhưng nhược điểm là hiệu quả khử màu có thể thấp hơn so với các loại hóa chất khác và cần điều chỉnh pH để đạt hiệu quả tối ưu. 

Ví dụ, một số nghiên cứu đã chứng minh chitosan có hiệu quả trong việc khử màu nước thải dệt nhuộm chứa thuốc nhuộm trực tiếp và thuốc nhuộm hoàn nguyên.

Than hoạt tính 

Hoạt động theo cơ chế hấp phụ, nhờ có bề mặt rất lớn nên có khả năng hấp phụ nhiều loại chất ô nhiễm trong nước thải, bao gồm cả thuốc nhuộm. Ưu điểm than hoạt tính hiệu quả với nhiều loại thuốc nhuộm, nhưng nhược điểm là cần tái sinh hoặc thay thế khi bị bão hòa, gây tốn kém chi phí. 

Ví dụ, nhiều nhà máy dệt nhuộm sử dụng than hoạt tính để xử lý nước thải sau các quá trình xử lý khác nhằm loại bỏ các chất ô nhiễm còn sót lại.

Xem thêm: [HƯỚNG DẪN] Cách pha hóa chất xử lý nước thải đúng cách

7. Cơ chế hoạt động của hóa chất khử màu

Các hóa chất khử màu nước thải hoạt động theo nhiều cơ chế khác nhau

Các hóa chất khử màu nước thải hoạt động theo nhiều cơ chế khác nhau

Các hóa chất khử màu nước thải hoạt động theo nhiều cơ chế khác nhau, tùy thuộc vào loại hóa chất và đặc tính của nước thải. Dưới đây là ba cơ chế chính:

Keo tụ - Tạo bông

  • Quá trình keo tụ: Quá trình keo tụ là quá trình làm mất ổn định các hạt keo (các hạt có kích thước nhỏ lơ lửng trong nước) bằng cách trung hòa điện tích của chúng. Các hạt keo thường mang điện tích âm, do đó các hóa chất keo tụ thường là các chất mang điện tích dương (ví dụ: phèn, polyme cation). Khi các hóa chất keo tụ được thêm vào nước thải, chúng sẽ trung hòa điện tích của các hạt keo, làm giảm lực đẩy giữa chúng và cho phép chúng tiến lại gần nhau hơn.
  • Quá trình tạo bông: Quá trình tạo bông là quá trình kết dính các hạt keo đã bị mất ổn định lại với nhau thành các bông cặn lớn hơn. Quá trình này thường được hỗ trợ bởi các chất trợ keo tụ (ví dụ: polyme anion), giúp tăng cường sự kết dính giữa các hạt keo. Các bông cặn lớn hơn sẽ dễ dàng lắng xuống hoặc lọc bỏ khỏi nước thải.
  • Vai trò của các hóa chất keo tụ: Các hóa chất keo tụ đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ các chất lơ lửng và các chất gây màu trong nước thải. Bằng cách làm mất ổn định và kết dính các hạt keo, chúng giúp làm trong nước và giảm độ màu.

Oxy hóa - Khử

  • Quá trình oxy hóa: Quá trình oxy hóa là quá trình chuyển electron từ một chất sang một chất khác. Trong xử lý nước thải, các chất oxy hóa (ví dụ: clo, ozone, hydrogen peroxide) được sử dụng để phá vỡ cấu trúc của các phân tử thuốc nhuộm, làm mất màu. Các chất oxy hóa sẽ tấn công các liên kết hóa học trong phân tử thuốc nhuộm, làm thay đổi cấu trúc của chúng và làm mất khả năng hấp thụ ánh sáng.
  • Quá trình khử: Quá trình khử là quá trình ngược lại với quá trình oxy hóa, là quá trình nhận electron từ một chất. Trong xử lý nước thải, các chất khử (ví dụ: natri hydrosulfit) có thể được sử dụng để khử các chất oxy hóa dư thừa sau quá trình oxy hóa, hoặc để khử một số loại thuốc nhuộm nhất định.
  • Vai trò của các hóa chất oxy hóa, khử: Các hóa chất oxy hóa, khử đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ màu và các chất ô nhiễm khác trong nước thải. Bằng cách phá vỡ cấu trúc của các phân tử ô nhiễm, chúng giúp làm sạch nước và giảm độc tính.

Hấp phụ

  • Quá trình hấp phụ: Quá trình hấp phụ là quá trình các chất ô nhiễm bám dính lên bề mặt của một vật liệu hấp phụ. Vật liệu hấp phụ thường có bề mặt rất lớn, cho phép chúng hấp phụ một lượng lớn chất ô nhiễm.
  • Vai trò của các vật liệu hấp phụ: Các vật liệu hấp phụ (ví dụ: than hoạt tính, chitosan) đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ các chất ô nhiễm hòa tan trong nước thải. Bằng cách hấp phụ các chất ô nhiễm lên bề mặt của chúng, chúng giúp làm sạch nước và giảm độc tính.

8. Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả khử màu

Hiệu quả khử màu nước thải không chỉ phụ thuộc vào loại hóa chất phá màu nước thải được sử dụng mà còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Việc hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp bạn tối ưu hóa quy trình xử lý và đạt được hiệu quả khử màu tốt nhất.

pH

  • Ảnh hưởng của pH đến quá trình keo tụ: pH ảnh hưởng đến điện tích của các hạt keo và khả năng hòa tan của các hóa chất keo tụ. Mỗi loại hóa chất keo tụ có một khoảng pH hoạt động tối ưu. 
  • Ảnh hưởng của pH đến quá trình oxy hóa: pH ảnh hưởng đến khả năng oxy hóa của các hóa chất oxy hóa..
  • Ảnh hưởng của pH đến quá trình hấp phụ: pH ảnh hưởng đến điện tích của bề mặt vật liệu hấp phụ và khả năng hấp phụ của chúng. 

Nhiệt độ: Nhiệt độ ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng của các quá trình hóa học. Nói chung, nhiệt độ cao hơn sẽ làm tăng tốc độ phản ứng, nhưng cũng có thể làm giảm hiệu quả của quá trình xử lý nếu nhiệt độ quá cao.

Nồng độ hóa chất: Nồng độ hóa chất quá thấp sẽ không đủ để khử màu, trong khi nồng độ hóa chất quá cao có thể gây lãng phí và gây ô nhiễm thứ cấp. Cần xác định nồng độ hóa chất tối ưu để đạt được hiệu quả khử màu tốt nhất mà không gây ra các tác động tiêu cực.

Thời gian phản ứng: Thời gian phản ứng quá ngắn sẽ không đủ để các hóa chất khử màu phản ứng hoàn toàn với các chất gây màu, trong khi thời gian phản ứng quá dài có thể không cần thiết và làm tăng chi phí xử lý. Cần xác định thời gian phản ứng tối ưu để đạt được hiệu quả khử màu tốt nhất.

Loại thuốc nhuộm:  Mỗi loại thuốc nhuộm có cấu trúc hóa học khác nhau, do đó khả năng xử lý của từng loại hóa chất khử màu đối với các loại thuốc nhuộm khác nhau cũng khác nhau. Ví dụ, thuốc nhuộm azo thường dễ bị oxy hóa hơn thuốc nhuộm antraquinon.

9. Liều lượng sử dụng, phương pháp sử dụng hoá chất khử màu cho hiệu quả cao

Tuỳ vào đặc điểm và nhu cầu của các doanh nghiệp, hoá chất khử màu được sử dụng với liều lượng và cách thức khác nhau. Tuy nhiên, phổ biến nhất vẫn là 2 trường hợp sau:

9.1 Tiến hành xử lí sinh học trước, sử dụng hoá chất khử màu sau

Trong trường hợp này, sau quá trình xử lí sinh học, hoá chất khử màu sẽ được sử dụng với hàm lượng và cách thức như sau:

  • Điều chỉnh độ pH ở mức 7 -  8.

  • 15 - 20 ppm PAC.

  • 70 - 80 ppm ENCR.

  • 1 - 2 ppm Anionic polyacrylamide.

Bước đầu tiên, chúng ta sẽ cho Hóa chất PAC vào nguồn nước thải cần xử lí. Chờ khoảng 5 phút, sau đó mới đổ hoá chất khử màu vào. Tiếp tục đợi khoảng 10 phút để hoá chất có đủ thời gian để tiếp xúc với nguồn nước thải. Bước cuối cùng là cho Polyme anion vào.

Vốn dĩ chúng tôi khuyến nghị nên điều chỉnh độ pH ở mức 7 - 8 nhằm mục đích tiết kiệm tổng chi phí sử dụng hoá chất cho doanh nghiệp. Đánh đổi lại, khi đó, hàm lượng hoá chất khử màu được tiêu thụ sẽ cao hơn khoảng 20%.

Tham khảo thêm một số PAC tại GHGroup:

9.2 Tiến hành xử lí bằng phương pháp hoá học trước, phương pháp sinh học sau

Trong trường hợp này, chúng ta cần:

  • Điều chỉnh độ pH về mức 7 - 8.

  • 1 – 2  ppm Anionic polyacrylamide.

  • 80 -100 ppm ENCR.

  • 10 – 20 ppm PAC.

Cách thức thực hiện như sau:

Tiến hành pha loãng hoá chất khử màu từ 10 cho đến 40 lần với dung môi nước. Tiếp theo, cho trực tiếp hỗn hợp này vào nguồn nước thải cần xử lí. Sau khi tiến hành trộn kỹ, nước thải sẽ có dấu hiệu lắng xuống, tạo ra một lớp bông làm màu nước trở nên trong hơn.

Trong quá trình này, khi nước thải có hàm lượng COD cũng như độ màu cao, hoá chất khử màu được sử dụng sẽ có nhiệm vụ trợ giúp PAC trong việc keo tụ, tuy nhiên chúng sẽ không bị trộn lẫn vào nhau. Tuỳ vào quy trình xử lí mà doanh nghiệp áp dụng cũng như việc kiểm tra kết bông, PAC sẽ được sử dụng trước hoặc sau khi cho chất khử màu.

Trên thực tế, phương pháp này sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí xử lí nước thải hơn so với trường hợp phía trên mà chung tôi đã đề cập.

10. Quy trình lựa chọn và sử dụng hóa chất khử màu hiệu quả

Xác định đặc tính nước thải khi bắt đầu xử lí

Xác định đặc tính nước thải khi bắt đầu xử lí

Để đạt được hiệu quả khử màu nước thải tốt nhất, việc lựa chọn và sử dụng hóa chất khử màu cần tuân theo một quy trình bài bản và khoa học. Dưới đây là các bước chính trong quy trình này:

Xác định đặc tính nước thải: Phân tích thành phần và đặc tính của nước thải cần xử lý: Bước đầu tiên là phải hiểu rõ thành phần và đặc tính của nước thải cần xử lý. Điều này bao gồm việc xác định các thông số như BOD, COD, độ màu, pH, nồng độ các chất ô nhiễm khác (ví dụ: kim loại nặng, chất hoạt động bề mặt), và đặc biệt là loại thuốc nhuộm có trong nước thải.

Lựa chọn hóa chất phù hợp: Dựa trên đặc tính nước thải, quy mô nhà máy và các yếu tố kinh tế, môi trường: Sau khi đã xác định được đặc tính nước thải, cần lựa chọn hóa chất khử màu phù hợp. Việc lựa chọn này cần dựa trên các yếu tố sau:

  • Đặc tính nước thải: Loại thuốc nhuộm, nồng độ các chất ô nhiễm khác, pH, nhiệt độ,...
  • Quy mô nhà máy: Lưu lượng nước thải cần xử lý, diện tích mặt bằng, nguồn nhân lực,...
  • Các yếu tố kinh tế: Chi phí đầu tư, chi phí vận hành, chi phí bảo trì,...
  • Các yếu tố môi trường: Khả năng phân hủy sinh học, độc tính của hóa chất, tác động đến môi trường,...

Thử nghiệm và tối ưu hóa: Tiến hành thử nghiệm để xác định liều lượng hóa chất tối ưu và các điều kiện vận hành phù hợp: Sau khi đã lựa chọn được hóa chất khử màu phù hợp, cần tiến hành thử nghiệm để xác định liều lượng hóa chất tối ưu và các điều kiện vận hành phù hợp (ví dụ: pH, nhiệt độ, thời gian phản ứng).

Kiểm soát và giám sát: Theo dõi hiệu quả xử lý và điều chỉnh quy trình khi cần thiết: Sau khi đã thiết lập được quy trình xử lý, cần theo dõi hiệu quả xử lý thường xuyên và điều chỉnh quy trình khi cần thiết để đảm bảo hiệu quả khử màu luôn đạt yêu cầu.

Xem thêm: Phương pháp khử trùng nước thải và quy trình xử lý hiệu quả

11. Các phương pháp xử lý nước thải dệt nhuộm kết hợp

Trong thực tế, việc sử dụng một phương pháp xử lý duy nhất thường không đủ để loại bỏ hoàn toàn các chất ô nhiễm trong nước thải dệt nhuộm. Do đó, việc kết hợp các phương pháp xử lý khác nhau là một giải pháp hiệu quả hơn, giúp tăng cường hiệu quả xử lý và giảm chi phí.

Kết hợp hóa chất và công nghệ sinh học

  • Cơ chế: Hóa chất keo tụ giúp kết dính các chất lơ lửng và chất màu thành các bông cặn lớn hơn, dễ dàng lắng xuống hoặc lọc bỏ. Nước thải sau khi keo tụ sẽ ít chất ô nhiễm hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật trong bùn hoạt tính phát triển và phân hủy các chất hữu cơ còn lại.
  • Ví dụ: Sử dụng hóa chất keo tụ trước khi xử lý bằng bùn hoạt tính: Trong phương pháp này, hóa chất keo tụ (ví dụ: phèn, polyme cation) được sử dụng để loại bỏ các chất lơ lửng và các chất gây màu trong nước thải trước khi đưa vào hệ thống xử lý sinh học bằng bùn hoạt tính. Quá trình keo tụ giúp giảm tải lượng chất ô nhiễm cho hệ thống xử lý sinh học, tăng cường hiệu quả xử lý và giảm thời gian xử lý.

Kết hợp hóa chất và công nghệ màng

  • Cơ chế: Hóa chất oxy hóa giúp phá vỡ các phân tử thuốc nhuộm thành các phân tử nhỏ hơn, dễ dàng đi qua màng lọc. Quá trình oxy hóa cũng giúp loại bỏ các chất hữu cơ khó phân hủy, giảm tải lượng chất ô nhiễm cho màng lọc.
  • Ví dụ: Sử dụng hóa chất oxy hóa trước khi lọc bằng màng: Trong phương pháp này, hóa chất oxy hóa (ví dụ: ozone, hydrogen peroxide) được sử dụng để phá vỡ cấu trúc của các phân tử thuốc nhuộm và các chất ô nhiễm khác trước khi lọc bằng màng (ví dụ: màng siêu lọc, màng nano). Quá trình oxy hóa giúp giảm kích thước của các phân tử ô nhiễm, ngăn ngừa tắc nghẽn màng và tăng tuổi thọ của màng.

Lợi ích của việc kết hợp các phương pháp xử lý

  • Tăng cường hiệu quả xử lý: Loại bỏ được nhiều loại chất ô nhiễm khác nhau.
  • Giảm chi phí: Giảm tải lượng chất ô nhiễm cho các công đoạn xử lý tiếp theo, giảm chi phí vận hành.
  • Tăng tuổi thọ thiết bị: Giảm tắc nghẽn và ăn mòn thiết bị.
  • Đảm bảo chất lượng nước thải sau xử lý đạt tiêu chuẩn môi trường.

12. Địa chỉ bán hoá chất khử màu uy tín, chất lượng

địa chỉ bán hoá chất khử màu uy tín, chất lượng

Địa chỉ bán hoá chất khử màu uy tín, chất lượng

Công ty TNHH TM DV XNK Gia Hoàng - Ghgroup.com.vn tự hào là nhà cung cấp hóa chất xử lý nước chất lượng, uy tín hàng đầu hiện nay. Chúng tôi là đơn vị nhập khẩu trực tiếp hoá chất khử màu với số lượng lớn tại Việt Nam, là một trong các đối tác chiến lược của các tập đoàn sản xuất hóa chất lớn trên thế giới..

Đây là loại hoá chất khử màu mang lại hiệu quả cao trong lĩnh vực xử lý nước thải công nghiệp, đặc biệt là nhà máy sản xuất mực in, giấy. Ngoài ra, hoá chất này còn được dùng như chất ổn định và chất duy trì, tham gia vào quy trình sản xuất giấy hiện nay.

  • Ngoài hoá chất khử màu, Công ty chúng tôi còn nhập khẩu và phân phối các loại sản phẩm hóa chất cho các ngành công nghiệp khác nhau như: Dệt nhuộm, Sản xuất Giấy, Sản xuất Xi mạ... với các dòng hóa chất đa dạng chủng loại, giá thành cạnh tranh được nhập khẩu trực tiếp từ Trung Quốc, Ấn Độ, Mỹ, EU... và các loại hóa chất thông dụng được sản xuất tại Việt Nam.
  • Khách hàng sử dụng các sản phẩm do Hoá Chất Gia Hoàng cung cấp đa dạng từ loại hình hoạt động cho đến quy mô: từ hộ gia đình nhỏ lẻ cho đến doanh nghiệp, xí nghiệp lớn trong và ngoài nước.
  • Với kinh nghiệm lâu năm trong ngành nhập khẩu và phân phối hóa chất, Gia Hoàng cam kết cung cấp cho Quý Khách hàng các loại hóa chất phù hợp nhất, chất lượng cao nhất, phù hợp với đặc điểm từng ngành nghề sản xuất với giá thành cạnh tranh, hiệu quả và tiết kiệm chi phí nhất.
  • Gia Hoàng sở hữu đội ngũ chăm sóc khách hàng chu đáo, đội ngũ kỹ thuật tư vấn có chuyên môn với từng ngành nghề sản xuất và đội ngũ giao hàng nhanh chóng sẽ luôn mang đến sự hài lòng cho Quý Khách hàng.

Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về các loại hóa chất khử màu nước thải dệt nhuộm phổ biến, cơ chế hoạt động, ưu nhược điểm, các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả khử màu, quy trình lựa chọn và sử dụng hóa chất, và các phương pháp xử lý kết hợp.

Hóa chất khử màu đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc xử lý nước thải dệt nhuộm, giúp loại bỏ màu và các chất ô nhiễm khác, bảo vệ môi trường và sức khỏe con người. Việc sử dụng hóa chất khử màu một cách hiệu quả và có trách nhiệm là yếu tố then chốt để phát triển bền vững ngành dệt nhuộm.

Với kinh nghiệm và uy tín của mình, Hóa Chất Gia Hoàng cam kết cung cấp cho khách hàng những sản phẩm hóa chất khử màu chất lượng cao, dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp và giải pháp xử lý nước thải toàn diện, giúp các doanh nghiệp dệt nhuộm phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.

Liên hệ ngay với Hóa Chất Gia Hoàng để được tư vấn chi tiết và tìm ra giải pháp hóa chất tối ưu nhất!

  • CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA HOÀNG
  • Địa chỉ: 33/111 Tô Ký, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh
  • VPGD: 33/B4 Tô Ký, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh
  • Email: hoangkimthangmt@gmail.com
  • Website: https://ghgroup.com.vn 
  • Hotline: 0916047878