Trong ngành công nghiệp hóa chất hiện đại, NaOH (Natri Hydroxit), hay còn gọi là xút, đóng vai trò vô cùng quan trọng. Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường, quy trình điện phân NaOH đã trở thành một phương pháp sản xuất chủ lực, mang lại hiệu quả kinh tế, tính ứng dụng cao. Điện phân NaOH là một quy trình quan trọng để sản xuất các hóa chất cơ bản, cung cấp nguồn cung NaOH ổn định cho nhiều ngành công nghiệp. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về quy trình điện phân NaOH, từ khái niệm cơ bản, nguyên tắc hoạt động, các phương pháp điện phân, ứng dụng của quá trình, các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả điện phân đến các biện pháp an toàn cần tuân thủ.
1. Khái niệm điện phân
Điện phân là quá trình sử dụng dòng điện một chiều để kích thích, thúc đẩy các phản ứng hóa học không tự xảy ra trong dung dịch chất điện ly hoặc chất điện ly nóng chảy. Đây là một quá trình quan trọng trong công nghiệp hóa chất, cho phép sản xuất nhiều loại hóa chất cơ bản, kim loại từ các hợp chất tự nhiên.

Điện phân NaOH
Nguyên tắc hoạt động của quá trình điện phân: Quá trình điện phân hoạt động dựa trên nguyên tắc sử dụng hai điện cực (anot và catot) được nhúng trong dung dịch điện ly hoặc chất điện ly nóng chảy. Khi dòng điện một chiều được truyền qua các điện cực, các ion trong dung dịch sẽ di chuyển về các điện cực trái dấu.
- Sử dụng điện cực: Cần có hai điện cực là anot (điện cực dương) và catot (điện cực âm), được nhúng vào dung dịch hoặc chất điện ly nóng chảy. Các điện cực này đóng vai trò là cầu nối để dòng điện đi vào hệ thống.
- Sự di chuyển của ion: Khi dòng điện được bật, các ion mang điện tích dương (cation) trong dung dịch sẽ di chuyển về phía catot, trong khi các ion mang điện tích âm (anion) sẽ di chuyển về phía anot.
- Phản ứng oxi hóa khử: Tại các điện cực, các ion sẽ tham gia vào các phản ứng oxi hóa khử. Tại catot, các cation nhận electron (khử), trong khi tại anot, các anion nhường electron (oxi hóa).
- Ví dụ, trong quá trình điện phân dung dịch NaCl (muối ăn), ion Na⁺ di chuyển về catot, nhận electron để tạo thành kim loại Natri (Na), trong khi ion Cl⁻ di chuyển về anot, nhường electron để tạo thành khí Clo (Cl₂).
Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình điện phân: Hiệu quả của quá trình điện phân phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Điện thế điện cực: Điện thế cần thiết để xảy ra phản ứng điện phân phải đủ lớn để vượt qua điện thế phân cực của điện cực.
- Nồng độ chất điện ly: Nồng độ chất điện ly ảnh hưởng đến độ dẫn điện của dung dịch, tốc độ phản ứng điện phân. Nồng độ quá thấp sẽ làm giảm hiệu quả điện phân, trong khi nồng độ quá cao sẽ gây ra các phản ứng phụ không mong muốn.
- Nhiệt độ: Nhiệt độ ảnh hưởng đến độ tan của các chất điện ly, tốc độ phản ứng, độ dẫn điện của dung dịch. Thông thường, nhiệt độ cao hơn sẽ làm tăng tốc độ phản ứng điện phân, nhưng cũng gây ra các vấn đề về ăn mòn điện cực, bay hơi chất điện ly.
- Vật liệu điện cực: Vật liệu điện cực phải có khả năng dẫn điện tốt, chịu được môi trường ăn mòn, không tham gia vào các phản ứng phụ. Các vật liệu thường được sử dụng làm điện cực bao gồm than chì, platin, titan, thép không gỉ.
Ví dụ minh họa: Một ví dụ điển hình về quá trình điện phân là điện phân nước (H₂O) để tạo ra khí Hydro (H₂) và khí Oxy (O₂). Quá trình này được thực hiện bằng cách sử dụng một chất điện ly như axit sunfuric (H₂SO₄) hoặc NaOH để tăng độ dẫn điện của nước.
- Tại catot, nước bị khử tạo thành khí Hydro: 2H₂O + 2e⁻ → H₂↑ + 2OH⁻
- Tại anot, nước bị oxi hóa tạo thành khí Oxy: 2H₂O → O₂↑ + 4H⁺ + 4e⁻
Khí Hydro và Oxy tạo ra được thu thập, sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như sản xuất nhiên liệu, hàn cắt kim loại, cung cấp oxy cho các thiết bị y tế.
2. Điện phân dung dịch NaOH

Điện phân dung dịch Natri Hydroxit
Sau khi đã nắm vững khái niệm cơ bản về điện phân, chúng ta sẽ đi vào tìm hiểu chi tiết về quy trình điện phân dung dịch NaOH. Đây là một quy trình công nghiệp quan trọng để sản xuất Clo (Cl₂) và Hydro (H₂), đồng thời tạo ra dung dịch NaOH nồng độ cao hơn.
Phương trình điện phân tổng quát: Khi điện phân dung dịch NaOH, xảy ra các phản ứng sau:
2NaOH + 2H₂O → 2Na⁺ + 2OH⁻ + H₂↑ + Cl₂↑
Phương trình này cho thấy rằng, khi điện phân dung dịch NaOH, nước (H₂O) cũng tham gia vào phản ứng, tạo ra khí Hydro (H₂) ở catot, khí Clo (Cl₂) ở anot. Đồng thời, nồng độ NaOH trong dung dịch sẽ tăng lên. Thực tế, đây là phương trình đơn giản hóa. Trong quá trình điện phân, nước (H₂O) mới là chất bị điện phân chính, còn NaOH đóng vai trò chất điện ly giúp tăng độ dẫn điện của dung dịch.
2.1. Cơ chế điện phân
Điện phân dung dịch NaOH là quá trình sử dụng dòng điện một chiều để phân hủy NaOH thành các chất khác. Quá trình điện phân dung dịch NaOH diễn ra theo cơ chế sau:
Tại catot (điện cực âm): Nước bị khử tạo thành khí Hydro (H₂) và ion Hydroxit (OH⁻).
2H₂O + 2e⁻ → H₂↑ + 2OH⁻
Phản ứng này cho thấy rằng, tại catot, các phân tử nước nhận electron và bị khử, tạo thành khí Hydro, giải phóng ion Hydroxit (OH⁻) vào dung dịch.
Tại anot (điện cực dương): Ion Clorua (Cl⁻) bị oxi hóa tạo thành khí Clo (Cl₂).
2Cl⁻ → Cl₂↑ + 2e⁻
Tại anot, các ion Clorua (Cl⁻) nhường electron, bị oxi hóa, tạo thành khí Clo. Khí Clo tạo ra được thu thập, sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như sản xuất chất tẩy trắng, khử trùng nước, sản xuất PVC.
2.2. Các sản phẩm tạo thành
Quá trình điện phân dung dịch NaOH tạo ra ba sản phẩm chính: khí hydro (H₂) thoát ra ở catot, khí oxi (O₂) thoát ra ở anot, dung dịch NaOH nồng độ tăng lên do nước bị điện phân.
- Khí Hydro (H₂) tại catot: Hydro là một chất khí dễ cháy, nhiều ứng dụng trong công nghiệp, như sản xuất amoniac, nhiên liệu, nhiều hóa chất khác.
- Khí Clo (Cl₂) tại anot: Clo là một chất khí độc, có mùi hắc, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất chất tẩy trắng, khử trùng nước, sản xuất PVC, nhiều ứng dụng khác.
- Dung dịch NaOH loãng hơn (do nước bị điện phân): Trong quá trình điện phân, nước bị tiêu thụ, làm tăng nồng độ NaOH trong dung dịch. Tuy nhiên, dung dịch NaOH thu được vẫn loãng hơn so với NaOH ban đầu.
Ví dụ cụ thể: Trong một nhà máy sản xuất hóa chất, quy trình điện phân dung dịch NaOH được thực hiện trong các thiết bị chuyên dụng, với các điện cực làm từ vật liệu chịu được môi trường ăn mòn. Khí Clo thu được sẽ được dẫn đến các nhà máy sản xuất PVC, còn khí Hydro được sử dụng để sản xuất amoniac. Dung dịch NaOH sau điện phân sẽ được cô đặc để đạt được nồng độ mong muốn trước khi đưa ra thị trường.
2.3. Các phương pháp điện phân dung dịch NaOH
Hiện nay, hai phương pháp chính được sử dụng để điện phân dung dịch NaOH trong công nghiệp là: phương pháp điện phân có màng ngăn, phương pháp điện phân không màng ngăn. Mỗi phương pháp đều mang những ưu nhược điểm riêng, phù hợp với các yêu cầu sản xuất khác nhau.
Điện phân có màng ngăn:

Điện phân dung dịch NaOH có màng ngăn
- Sử dụng màng ngăn ion thường là màng polymer để ngăn không cho khí Clo và ion Hydroxit trộn lẫn: Màng ngăn ion là một loại màng đặc biệt chỉ cho phép các ion nhất định đi qua, trong khi ngăn chặn các ion khác, các chất khí. Trong quá trình điện phân NaOH, màng ngăn ion thường được làm từ polymer, được đặt giữa anot, catot để ngăn không cho khí Clo và ion Hydroxit trộn lẫn.
- Ưu điểm: Tạo ra NaOH độ tinh khiết cao. Do màng ngăn ion ngăn chặn sự trộn lẫn của khí Clo và ion Hydroxit, dung dịch NaOH thu được độ tinh khiết cao hơn so với phương pháp điện phân không màng ngăn.
- Nhược điểm: Chi phí đầu tư cao: Màng ngăn ion là một vật liệu đắt tiền, làm tăng chi phí đầu tư ban đầu cho nhà máy điện phân.
- Ví dụ cụ thể: Các nhà máy sản xuất NaOH với yêu cầu độ tinh khiết cao thường sử dụng phương pháp điện phân có màng ngăn. Dung dịch NaOH thu được được sử dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi chất lượng cao, như sản xuất dược phẩm, thực phẩm.
Điện phân không màng ngăn:
- Không sử dụng màng ngăn: Trong phương pháp này, không có màng ngăn nào được đặt giữa anot và catot.
- Ưu điểm: Chi phí đầu tư thấp: Do không cần sử dụng màng ngăn ion, chi phí đầu tư ban đầu cho nhà máy điện phân thấp hơn so với phương pháp điện phân có màng ngăn.
- Nhược điểm: Tạo ra NaOH có lẫn Clo, các sản phẩm phụ khác: Do không có màng ngăn, khí Clo và ion Hydroxit trộn lẫn với nhau, tạo ra các sản phẩm phụ không mong muốn, làm giảm độ tinh khiết của NaOH.
- Ví dụ cụ thể: Các nhà máy sản xuất NaOH với yêu cầu độ tinh khiết không quá cao thường sử dụng phương pháp điện phân không màng ngăn để giảm chi phí đầu tư. Dung dịch NaOH thu được được sử dụng trong các ngành công nghiệp không đòi hỏi chất lượng quá cao, như sản xuất giấy, dệt nhuộm.
3. Ứng dụng của quá trình điện phân NaOH
Quá trình điện phân NaOH không chỉ là một phương pháp sản xuất NaOH, mà còn tạo ra các sản phẩm có giá trị khác, đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp.
3.1. Sản xuất Clo (Cl₂) và Hydro (H₂)

Điện phân NaOh sản xuất Clo (Cl₂) và Hydro (H₂)
Điện phân dung dịch NaCl (nước muối) là một quy trình công nghiệp quan trọng để sản xuất clo (Cl₂), hydro (H₂) và natri hydroxit (NaOH). Quy trình này dựa trên việc sử dụng dòng điện một chiều để phân hủy NaCl trong nước.
- Clo được sử dụng trong sản xuất chất tẩy trắng, khử trùng nước, sản xuất PVC: Khí Clo là một chất oxy hóa mạnh, được sử dụng rộng rãi để tẩy trắng giấy, vải, các vật liệu khác. Nó cũng được sử dụng để khử trùng nước uống, nước thải, tiêu diệt các vi khuẩn, virus gây bệnh. Ngoài ra, Clo là một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất Polyvinyl Clorua (PVC), một loại nhựa được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, sản xuất đồ gia dụng, nhiều ứng dụng khác.
- Hydro được sử dụng trong sản xuất Amoniac (NH₃), nhiên liệu: Khí Hydro là một chất khử mạnh, được sử dụng để sản xuất Amoniac (NH₃), một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất phân bón. Hydro cũng được sử dụng làm nhiên liệu trong các ngành công nghiệp, giao thông vận tải. Ngoài ra, Hydro còn được sử dụng trong nhiều quy trình hóa học khác, như hydro hóa dầu thực vật, sản xuất các hóa chất đặc biệt.
Ví dụ cụ thể: Một nhà máy điện phân NaOH cung cấp khí Clo cho một nhà máy sản xuất PVC, khí Hydro cho một nhà máy sản xuất phân bón. Điều này tạo ra một chuỗi giá trị liên kết, giúp tối ưu hóa việc sử dụng các sản phẩm từ quá trình điện phân.
Xem thêm: Nước clo là gì? Cơ chế tẩy trắng và ứng dụng của nước clo
3.2. Sản xuất NaOH

Điện phân NaOh sản xuất NaOH
Điện phân là một trong những phương pháp chính để sản xuất NaOH từ muối ăn (NaCl). Mặc dù NaOH được sản xuất bằng nhiều phương pháp khác nhau, điện phân là một trong những phương pháp phổ biến nhất, đặc biệt là khi cần sản xuất đồng thời Clo, Hydro. Trong quá trình điện phân, muối ăn (NaCl) được hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch chất điện ly. Khi dòng điện một chiều chạy qua, NaOH được tạo ra ở catot, trong khi khí Clo được tạo ra ở anot.
Ví dụ cụ thể: Nhiều nhà máy hóa chất sử dụng quy trình điện phân để sản xuất cả NaOH, Clo, Hydro, đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Các ứng dụng khác:
- Sản xuất các hóa chất khác: Điện phân NaOH được sử dụng để sản xuất nhiều hóa chất khác, chẳng hạn như chất tẩy trắng (Natri Hypoclorit (NaClO)), chất diệt cỏ (Natri Clorat (NaClO₃)), chất oxi hóa mạnh (Natri Perclorat (NaClO₄)).
- Xử lý nước thải: Điện phân NaOH được sử dụng để xử lý nước thải chứa các chất ô nhiễm hữu cơ, kim loại nặng. Quá trình này giúp loại bỏ các chất ô nhiễm, làm sạch nước thải, bảo vệ môi trường.
4. Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả điện phân

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả điện phân
Hiệu quả của quá trình điện phân NaOH không chỉ phụ thuộc vào phương pháp điện phân được sử dụng, mà còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Việc kiểm soát, tối ưu hóa các yếu tố này là rất quan trọng để đạt được hiệu suất cao, chất lượng sản phẩm tốt. Dưới đây là các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả điện phân:
- Nồng độ dung dịch NaOH: Nồng độ NaOH trong dung dịch ảnh hưởng trực tiếp đến độ dẫn điện của dung dịch. Dung dịch nồng độ NaOH quá thấp sẽ có độ dẫn điện kém, làm tăng điện trở, giảm hiệu suất điện phân. Ngược lại, dung dịch nồng độ NaOH quá cao sẽ gây ra các vấn đề về ăn mòn thiết bị, tạo ra các sản phẩm phụ không mong muốn. Do đó, cần duy trì nồng độ NaOH ở mức tối ưu để đảm bảo hiệu quả điện phân. Thông thường, nồng độ NaOH tối ưu cho quá trình điện phân là khoảng 30-35%.
- Cường độ dòng điện: Cường độ dòng điện là yếu tố quyết định tốc độ của các phản ứng điện phân. Cường độ dòng điện càng cao, tốc độ phản ứng càng nhanh, lượng sản phẩm tạo ra càng nhiều. Tuy nhiên, nếu cường độ dòng điện quá cao, sẽ gây ra các vấn đề về quá nhiệt, ăn mòn điện cực, tạo ra các sản phẩm phụ không mong muốn. Ví dụ, các kỹ sư vận hành nhà máy điện phân NaOH cần điều chỉnh cường độ dòng điện phù hợp với thiết kế của thiết bị, các thông số vận hành khác để đảm bảo hiệu suất cao, an toàn.
- Nhiệt độ: Nhiệt độ ảnh hưởng đến độ tan của các chất trong dung dịch, tốc độ của các phản ứng hóa học. Nhiệt độ cao sẽ làm tăng độ tan của các chất, tăng tốc độ phản ứng, nhưng cũng sẽ gây ra các vấn đề về ăn mòn thiết bị, làm giảm độ bền của các vật liệu. Do đó, cần kiểm soát nhiệt độ ở mức phù hợp để đảm bảo hiệu quả điện phân. Thông thường, nhiệt độ tối ưu cho quá trình điện phân NaOH là khoảng 70-90°C. Ví dụ, các nhà máy điện phân NaOH thường sử dụng hệ thống làm mát để kiểm soát nhiệt độ của dung dịch, đảm bảo quá trình điện phân diễn ra ổn định.
- Vật liệu điện cực: Vật liệu điện cực đóng vai trò quan trọng trong quá trình điện phân. Vật liệu điện cực cần độ dẫn điện tốt, độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt. Các vật liệu điện cực phổ biến bao gồm than chì, titan, các hợp kim đặc biệt. Việc lựa chọn vật liệu điện cực phù hợp sẽ giúp tăng tuổi thọ của thiết bị, cải thiện hiệu suất điện phân. Ví dụ, các nhà máy điện phân NaOH thường sử dụng điện cực làm từ titan phủ oxit kim loại để tăng độ bền, hiệu suất điện phân.
5. An toàn trong quá trình điện phân NaOH

An toàn trong quá trình điện phân dung dịch NaOH
Quá trình điện phân NaOH liên quan đến việc sử dụng điện, hóa chất ăn mòn, các khí độc hại. Do đó, việc tuân thủ các biện pháp an toàn là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe của người lao động, ngăn ngừa các sự cố có thể xảy ra.
Nguy cơ cháy nổ: Trong quá trình điện phân NaOH, khí hydro (H₂), khí clo (Cl₂) được tạo ra. Cả hai đều là những chất có khả năng gây cháy nổ cao khi đạt đến nồng độ nhất định trong không khí. Để giảm thiểu nguy cơ này, cần thực hiện các biện pháp sau:
- Thông gió đầy đủ: Đảm bảo hệ thống thông gió hoạt động hiệu quả để liên tục loại bỏ, pha loãng khí hydro, clo, ngăn ngừa sự tích tụ đến mức nguy hiểm.
- Thiết bị chống cháy nổ: Sử dụng các thiết bị điện, hệ thống chiếu sáng được chứng nhận chống cháy nổ, đặc biệt là trong khu vực điện phân, khu vực lưu trữ hóa chất.
- Kiểm soát nguồn gây cháy: Nghiêm cấm hút thuốc, sử dụng lửa hở hoặc các nguồn nhiệt khác trong khu vực điện phân.
- Giám sát khí: Lắp đặt hệ thống giám sát khí liên tục để phát hiện rò rỉ khí hydro hoặc clo kịp thời, kích hoạt báo động.
Nguy cơ ăn mòn: NaOH, clo đều là những chất ăn mòn mạnh, sẽ gây bỏng nghiêm trọng khi tiếp xúc với da, mắt, hệ hô hấp. Clo cũng sẽ ăn mòn các vật liệu kim loại. Do đó, việc sử dụng đầy đủ trang bị bảo hộ cá nhân (PPE) là bắt buộc khi làm việc với NaOH, clo.
- Kính bảo hộ: Đeo kính bảo hộ hoặc mặt nạ che mặt để bảo vệ mắt khỏi bắn hóa chất hoặc hơi khí.
- Găng tay chống hóa chất: Sử dụng găng tay làm từ vật liệu kháng hóa chất như nitrile hoặc neoprene để bảo vệ da tay.
- Quần áo bảo hộ: Mặc quần áo bảo hộ dài tay, quần dài, giày bảo hộ để che chắn da khi tiếp xúc với hóa chất.
- Mặt nạ phòng độc: Sử dụng mặt nạ phòng độc có phin lọc phù hợp khi làm việc trong môi trường nồng độ clo cao hoặc khi nguy cơ rò rỉ khí clo.
- Rửa mắt khẩn cấp, vòi tắm: Trang bị vòi rửa mắt khẩn cấp, vòi tắm hóa chất trong khu vực làm việc để sử dụng ngay lập tức trong trường hợp bị hóa chất bắn vào người.
Nguy cơ rò rỉ điện: Quá trình điện phân NaOH sử dụng điện áp cao, do đó có nguy cơ điện giật nếu không tuân thủ các biện pháp an toàn điện.
- Nối đất: Đảm bảo tất cả các thiết bị điện được nối đất đúng cách để giảm thiểu nguy cơ điện giật.
- Kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra định kỳ các thiết bị điện để phát hiện, khắc phục các sự cố như dây bị hở, hỏng cách điện.
- Quy trình khóa/tag: Thực hiện quy trình khóa/tag (lockout/tagout) khi thực hiện bảo trì hoặc sửa chữa thiết bị điện để đảm bảo rằng thiết bị đã được ngắt điện hoàn toàn.
- Không làm việc với thiết bị ướt: Không vận hành hoặc sửa chữa các thiết bị điện khi tay ướt hoặc trong môi trường ẩm ướt.
- Đào tạo: Đảm bảo tất cả nhân viên tham gia vào quá trình điện phân được đào tạo đầy đủ về an toàn điện, các biện pháp phòng ngừa.
Xem thêm: Phương Pháp Sản Xuất NaOH Trong Công Nghiệp
6. Sản phẩm NaOH tại Hóa Chất Gia Hoàng
Hóa Chất Gia Hoàng tự hào là nhà cung cấp uy tín các sản phẩm NaOH chất lượng cao, đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách hàng những sản phẩm NaOH với độ tinh khiết, nồng độ, chất lượng ổn định, cùng với dịch vụ hỗ trợ tận tâm, chuyên nghiệp. Chúng tôi cung cấp NaOH ở nhiều dạng khác nhau, bao gồm:
-
NaOH dạng hạt, hay còn gọi là xút hạt NaOH, là một hóa chất công nghiệp quan trọng với độ tinh khiết cao thường là từ 99%. Nhờ đặc tính hóa học đặc biệt, xút hạt đóng vai trò then chốt trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, giấy, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất xử lý nước, nhiều ứng dụng khác.
- NaOH dạng lỏng, hay còn gọi là xút lỏng, là dung dịch natri hydroxit với các nồng độ phổ biến như NaOH 10%, NaOH 45% và NaOH 50%. Nhờ tính tiện dụng, khả năng hòa tan tốt trong nước, xút lỏng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực: Trung hòa axit, điều chỉnh độ pH, sản xuất hóa chất, xử lý nước thải, nhiều ứng dụng khác.
-
Xút vảy NaOH, còn được gọi là NaOH vảy, là một dạng rắn của natri hydroxit (NaOH) có dạng vảy mỏng, màu trắng hoặc hơi ngà. Với độ tinh khiết cao thường là từ 98%, xút vảy là một hóa chất công nghiệp quan trọng với nhiều ứng dụng đa dạng: Sản xuất xà phòng, xử lý vải, giúp tăng độ bền, khả năng thấm hút của vải, ngoài ra Xút vảy được sử dụng trong quá trình sản xuất nhôm từ quặng boxit.
Các sản phẩm NaOH của chúng tôi có độ tinh khiết cao, nồng độ ổn định, được kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt trước khi đến tay khách hàng. Chúng tôi cam kết cung cấp cho khách hàng những sản phẩm chất lượng, giá cả cạnh tranh, dịch vụ hỗ trợ tận tâm.
Tóm lại, điện phân NaOH là một quy trình quan trọng trong sản xuất hóa chất cơ bản, tạo ra các sản phẩm có giá trị như NaOH, Clo và Hydro. Quá trình này nhiều ứng dụng trong công nghiệp và đời sống, từ sản xuất chất tẩy rửa, khử trùng nước đến xử lý nước thải, sản xuất nhiên liệu. Ngoài ra, cần lựa chọn các sản phẩm NaOH chất lượng cao từ các nhà cung cấp uy tín như Hóa Chất Gia Hoàng để đảm bảo chất lượng sản phẩm, hiệu quả sản xuất.
Để biết thêm thông tin chi tiết về các sản phẩm NaOH của Hóa Chất Gia Hoàng, quý khách hàng vui lòng truy cập trang sản phẩm của chúng tôi hoặc liên hệ trực tiếp cho chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA HOÀNG
Địa chỉ: 33/111 Tô Ký, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh
VPGD: 33/B4 Tô Ký, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh
Email: hoangkimthangmt@gmail.com
Website: https://ghgroup.com.vn
Hotline: 0916047878