/storage/y2/ef/y2efg9x4hd2n6isu5tahosg6hqp0_phen-nhom.webp

Trong bối cảnh môi trường, đặc biệt là nguồn nước, đang đối mặt với nhiều thách thức về ô nhiễm, việc tìm kiếm các giải pháp xử lý hiệu quả trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Một trong những hóa chất đóng vai trò quan trọng và được ứng dụng rộng rãi chính là phèn nhôm sunfat. Hợp chất này không chỉ quen thuộc trong ngành xử lý nước mà còn có nhiều ứng dụng giá trị trong các lĩnh vực công nghiệp khác. Hóa chất Gia Hoàng, với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực nhập khẩu và phân phối hóa chất, tự hào là đối tác đáng tin cậy, mang đến sản phẩm phèn nhôm sunfat chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của bạn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về phèn nhôm sunfat, từ định nghĩa, tính chất, các ứng dụng vượt trội cho đến những lưu ý quan trọng khi sử dụng, đồng thời giới thiệu về năng lực cung ứng của Hóa chất Gia Hoàng.

1. Phèn nhôm sunfat là gì?

Phèn nhôm sunfat hay còn có tên gọi là Al2(SO4)3

Phèn nhôm sunfat hay còn có tên gọi là Al2(SO4)3

Để hiểu rõ hơn về hóa chất quan trọng này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu chi tiết về định nghĩa, phân loại và công thức hóa học của nó.

Phèn nhôm sunfat (Al2(SO4)3.nH2O) là một hợp chất hóa học vô cơ có công thức tổng quát là Al2(SO4)3. Nó thường tồn tại ở dạng ngậm nước (Al2(SO4)3.nH2O), phổ biến nhất là Al2(SO4)3.18H2O. Đây là một loại muối của nhôm với axit sunfuric, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như nhôm sunfat, phèn đơn, hay trong một số trường hợp là thành phần chính của phèn chua. Phèn nhôm sunfat có vai trò quan trọng như một chất keo tụ trong xử lý nước và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.

Trong thực tế, "phèn nhôm" là một thuật ngữ khá rộng. phân loại phèn nhôm bao gồm: phèn đơn, phèn kép (phèn chua).

  • Phèn đơn: Đây chính là phèn nhôm sunfat (Al2(SO4)3.nH2O) mà chúng ta đang đề cập.
  • Phèn kép: Là loại phèn có công thức chung MAl(SO4)2.12H2O (trong đó M là một cation hóa trị một như K+ hoặc NH4+). Ví dụ điển hình và quen thuộc nhất của phèn kép chính là phèn chua (Kali nhôm sunfat - KAl(SO4)2.12H2O).

Mặc dù cả hai đều chứa nhôm và gốc sunfat, nhưng chúng có những khác biệt nhất định về thành phần và một số tính chất.

Công thức hóa học chính của phèn nhôm sunfatAl2(SO4)3. Các dạng tồn tại phổ biến bao gồm:

  • Dạng khan (Al2(SO4)3): Là chất rắn màu trắng.
  • Dạng ngậm nước (Al2(SO4)3.nH2O): Phổ biến nhất là octadecahydrate (Al2(SO4)3.18H2O), tồn tại ở dạng tinh thể không màu hoặc bột trắng, dễ tan trong nước. Các dạng ngậm nước khác ít phổ biến hơn.

Trong ứng dụng thực tế, dạng ngậm nước, đặc biệt là Al2(SO4)3.18H2O hoặc các dung dịch phèn nhôm sunfat đã pha sẵn, thường được sử dụng nhiều hơn do tính tiện lợi và khả năng hòa tan tốt.

Để bạn có cái nhìn rõ ràng hơn, Hóa chất Gia Hoàng xin đưa ra bảng so sánh chi tiết giữa phèn nhôm sunfat (phèn đơn) và phèn chua (phèn kép - Kali nhôm sunfat):

Đặc điểm

Phèn nhôm sunfat (Al2(SO4)3.nH2O)

Phèn chua (KAl(SO4)2.12H2O)

Tên gọi khác

Nhôm sunfat, phèn đơn

Kali nhôm sunfat, phèn kép

Thành phần

Nhôm, gốc sunfat

Kali, nhôm, gốc sunfat

Công thức HH

Al2(SO4)3 (khan), Al2(SO4)3.18H2O (ngậm nước phổ biến)

KAl(SO4)2.12H2O

Hàm lượng Al

Cao hơn (trong cùng một khối lượng)

Thấp hơn

Độ tan

Tan tốt trong nước

Tan trong nước, nhưng độ tan có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và sự có mặt của các ion khác.

Tính axit

Dung dịch có tính axit mạnh hơn do quá trình thủy phân Al3+

Dung dịch cũng có tính axit nhưng có thể yếu hơn một chút.

Ưu điểm

Hiệu quả keo tụ thường cao hơn do hàm lượng nhôm lớn hơn. Giá thành có thể cạnh tranh hơn cho các ứng dụng công nghiệp quy mô lớn.

Dễ kết tinh thành tinh thể lớn, đẹp. Được sử dụng trong một số ứng dụng dân gian, y học cổ truyền, mỹ phẩm.

Nhược điểm

Làm giảm pH nước mạnh hơn, cần điều chỉnh pH sau xử lý.

Hiệu quả keo tụ có thể thấp hơn so với phèn nhôm sunfat trong một số trường hợp.

Ứng dụng chính

Xử lý nước cấp, xử lý nước thải, công nghiệp giấy, công nghiệp dệt nhuộm.

Xử lý nước (quy mô nhỏ), làm trong thực phẩm, thuộc da, chất cầm máu, khử mùi.

Như vậy, có thể thấy phèn nhôm sunfat với hàm lượng nhôm cao hơn thường là lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng công nghiệp cần hiệu quả keo tụ mạnh mẽ, đặc biệt trong xử lý nước.

2. Tính chất lý hóa của phèn nhôm sunfat

Tính chất lý hóa của phèn nhôm sunfat

Tính chất lý hóa của phèn nhôm sunfat

Hiểu rõ tính chất lý hóa giúp chúng ta sử dụng phèn nhôm sunfat một cách hiệu quả và an toàn.

2.1 Tính chất vật lý

Trạng thái, màu sắc, độ hòa tan trong nước:

  • Phèn nhôm sunfat thường tồn tại ở dạng rắn, có thể là cục, bột hoặc vảy.
  • Màu sắc: Thường là màu trắng, đôi khi có thể có màu hơi vàng hoặc xám nhạt do tạp chất.
  • Độ hòa tan trong nước: Phèn nhôm sunfat tan tốt trong nước. Độ tan tăng theo nhiệt độ. Ví dụ, ở 20°C, độ tan của Al2(SO4)3 là khoảng 37.5 g/100 mL nước, và tăng lên khoảng 89 g/100 mL nước ở 100°C. Quá trình hòa tan tỏa nhiệt.

Khối lượng mol:

  • Al2(SO4)3 (khan): 342.15 g/mol.
  • Al2(SO4)3.18H2O: 666.44 g/mol.

Điểm nóng chảy:

  • Dạng khan (Al2(SO4)3) phân hủy ở nhiệt độ khoảng 770°C.
  • Dạng ngậm nước Al2(SO4)3.18H2O mất nước kết tinh khi đun nóng và nóng chảy ở khoảng 86.5°C trong chính nước kết tinh của nó.

2.2 Tính chất hóa học

  • Phản ứng thủy phân, tạo kết tủa keo nhôm hydroxit Al(OH)3: Đây là phản ứng quan trọng nhất của phèn nhôm sunfat trong ứng dụng xử lý nước. Khi hòa tan vào nước, ion Al3+ bị thủy phân mạnh, tạo ra các phức chất hydroxo-aqua và cuối cùng là kết tủa keo nhôm hydroxit Al(OH)3.
    • Phương trình phản ứng có thể được biểu diễn đơn giản như sau: Al3+ + 3H2O ⇌ Al(OH)3↓ + 3H+
    • Hoặc cụ thể hơn với phèn nhôm sunfat: Al2(SO4)3 + 6H2O → 2Al(OH)3↓ + 3H2SO4
    • Kết tủa Al(OH)3 là một chất keo, có diện tích bề mặt lớn, có khả năng hấp phụ các hạt lơ lửng, chất hữu cơ và một số ion kim loại trong nước, hình thành nên các bông cặn lớn hơn và dễ dàng lắng xuống.
  • Tính axit của dung dịch phèn nhôm: Do phản ứng thủy phân giải phóng ion H+ (như trong phương trình trên), dung dịch phèn nhôm sunfat có tính axit. Độ pH của nước sẽ giảm xuống khi thêm phèn nhôm sunfat. Điều này cần được lưu ý trong quá trình xử lý nước, vì pH tối ưu cho quá trình keo tụ thường nằm trong một khoảng nhất định, và việc giảm pH quá mức có thể ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý hoặc các công đoạn xử lý tiếp theo.
  • Khả năng tạo phức chất với các chất hữu cơ, kim loại nặng: Ngoài việc hấp phụ các chất bẩn lên bề mặt bông keo Al(OH)3, ion Al3+ và các sản phẩm thủy phân của nó còn có khả năng tạo phức với một số chất hữu cơ (như axit humic, axit fulvic) và các anion chứa kim loại nặng (ví dụ như arsenat, phosphat). Quá trình này góp phần loại bỏ các chất ô nhiễm này ra khỏi nước. Cơ chế này liên quan đến sự trao đổi ligand, trong đó các phân tử nước trong phức aqua của nhôm được thay thế bằng các nhóm chức của chất hữu cơ hoặc các anion kim loại.

Các nghiên cứu khoa học đã chứng minh rõ ràng cơ chế thủy phân và keo tụ của phèn nhôm sunfat. Ví dụ, các nghiên cứu về động học thủy phân ion Al3+ cho thấy sự hình thành của các chuỗi polymer hydroxo nhôm trước khi kết tủa thành Al(OH)3. Cấu trúc và diện tích bề mặt của bông keo Al(OH)3 cũng được nghiên cứu kỹ lưỡng để tối ưu hóa khả năng hấp phụ.

Xem thêm: #5+ Cách Xử Lý Nước Nhiễm Phèn Đơn Giản, Hiệu Quả

3. Ứng dụng của phèn nhôm sunfat

Phèn nhôm sunfat xử lý nước

Phèn nhôm sunfat xử lý nước

Phèn nhôm sunfat là một hóa chất đa năng với nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống và sản xuất.

Ứng dụng trong xử lý nước: Đây là lĩnh vực ứng dụng phổ biến và quan trọng nhất của phèn nhôm sunfat.

  • Cơ chế keo tụ, tạo bông cặn, lắng trong nước: Như đã đề cập ở phần tính chất hóa học, khi phèn nhôm sunfat được thêm vào nước, nó thủy phân tạo thành nhôm hydroxit Al(OH)3 dạng keo. Các hạt keo Al(OH)3 này có điện tích dương, chúng sẽ trung hòa điện tích âm của các hạt keo đất sét, chất hữu cơ lơ lửng trong nước (thường mang điện tích âm). Sự trung hòa điện tích làm mất tính bền của các hạt keo, khiến chúng kết tụ lại với nhau. Đồng thời, các phân tử Al(OH)3 dạng polymer có thể tạo thành các "cầu nối" liên kết nhiều hạt keo nhỏ lại thành những bông cặn lớn hơn, nặng hơn. Quá trình này được gọi là keo tụ tạo bông. Các bông cặn này sau đó dễ dàng lắng xuống dưới tác dụng của trọng lực hoặc được loại bỏ hiệu quả bằng quá trình lọc.
    • Ví dụ cụ thể về quá trình keo tụ: Hãy tưởng tượng nước đục chứa các hạt phù sa nhỏ li ti. Khi cho phèn nhôm sunfat vào và khuấy trộn, các hạt phù sa này sẽ bị các bông keo Al(OH)3 "bắt giữ" và kết dính lại thành những cụm lớn hơn. Sau một thời gian, những cụm này sẽ lắng xuống đáy, để lại lớp nước trong ở trên.
  • Ảnh hưởng của pH, nhiệt độ đến hiệu quả keo tụ:
    • pH: pH là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến hiệu quả keo tụ của phèn nhôm sunfat. Khoảng pH tối ưu cho sự hình thành Al(OH)3 và quá trình keo tụ thường nằm trong khoảng 5.5 - 7.5. Nếu pH quá thấp (axit mạnh), Al(OH)3 sẽ tan tạo thành ion Al3+. Nếu pH quá cao (kiềm mạnh), Al(OH)3 sẽ tan tạo thành ion aluminat [Al(OH)4]-. Cả hai trường hợp này đều làm giảm hiệu quả keo tụ. Do đó, việc kiểm soát và điều chỉnh pH nước nguồn hoặc sau khi thêm phèn là rất cần thiết.
    • Nhiệt độ: Nhiệt độ nước cũng ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng thủy phân và quá trình hình thành bông cặn. Nhiệt độ thấp thường làm chậm quá trình keo tụ và bông cặn có thể khó lắng hơn.
  • Loại bỏ chất lơ lửng, chất hữu cơ, kim loại nặng, vi sinh vật: Nhờ cơ chế keo tụ và hấp phụ, phèn nhôm sunfat giúp loại bỏ hiệu quả:
    • Chất lơ lửng (SS): Nguyên nhân chính gây ra độ đục của nước.
    • Chất hữu cơ: Một phần chất hữu cơ hòa tan và không hòa tan có thể bị hấp phụ vào bông keo.
    • Kim loại nặng: Một số kim loại nặng có thể đồng kết tủa hoặc bị hấp phụ bởi Al(OH)3.
    • Vi sinh vật: Vi khuẩn, virus và các động vật nguyên sinh có thể bị cuốn theo các bông cặn và lắng xuống, giúp giảm tải lượng vi sinh vật trong nước.
  • Ứng dụng trong xử lý nước cấp, nước thải sinh hoạt, nước thải công nghiệp, nước hồ bơi:
    • Xử lý nước cấp: Phèn nhôm sunfat được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy nước để làm trong nước mặt (nước sông, hồ) trước khi qua các công đoạn xử lý tiếp theo để cung cấp nước sinh hoạt.
    • Xử lý nước thải sinh hoạt: Giúp loại bỏ chất rắn lơ lửng, giảm BOD, COD ở giai đoạn xử lý sơ cấp hoặc thứ cấp.
    • Xử lý nước thải công nghiệp: Hiệu quả với nhiều loại nước thải công nghiệp như dệt nhuộm, giấy, thuộc da, chế biến thực phẩm... để loại bỏ màu, chất rắn lơ lửng và một số chất ô nhiễm đặc thù. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng phèn nhôm sunfat có thể loại bỏ hiệu quả các hạt màu phân tán trong nước thải dệt nhuộm.
    • Xử lý nước hồ bơi: Giúp làm trong nước hồ bơi bằng cách loại bỏ các hạt cặn bẩn nhỏ.
  • Ưu điểm và nhược điểm so với các hóa chất xử lý nước khác (PAC, Polymer):
    • So với PAC (Poly Aluminium Chloride):
      • Ưu điểm của phèn nhôm sunfat: Thường có giá thành rẻ hơn PAC.
      • Nhược điểm của phèn nhôm sunfat: Làm giảm pH nước nhiều hơn PAC, cần dùng thêm hóa chất để nâng pH. Liều lượng sử dụng có thể cao hơn PAC. Tạo ra lượng bùn lớn hơn. Khoảng pH hoạt động hẹp hơn.
    • So với Polymer trợ lắng: Phèn nhôm sunfat là chất keo tụ chính, trong khi polymer trợ lắng (thường là polyacrylamide) có vai trò hỗ trợ, làm cho bông cặn to hơn, chắc hơn và lắng nhanh hơn. Chúng thường được sử dụng kết hợp để tăng hiệu quả. Phèn nhôm sunfat không thể thay thế hoàn toàn vai trò của polymer trong việc tạo bông cặn lớn, đặc biệt với các loại nước khó xử lý.

Nhiều nghiên cứu khoa học đã đánh giá hiệu quả của phèn nhôm sunfat. Ví dụ, một nghiên cứu đăng trên Tạp chí Kỹ thuật Môi trường (Journal of Environmental Engineering) có thể so sánh hiệu quả loại bỏ độ đục và chất hữu cơ của phèn nhôm sunfat so với các chất keo tụ khác trong điều kiện cụ thể của một loại nước thải.

Ứng dụng trong công nghiệp giấy:

  • Kết dính các sợi xenlulozo, làm giấy không bị nhòe mực: Phèn nhôm sunfat được sử dụng trong quá trình định cỡ giấy (paper sizing). Nó phản ứng với các chất định cỡ gốc nhựa thông (rosin size) để tạo ra các phức chất kỵ nước bám vào sợi xenlulozo. Điều này giúp giấy có khả năng chống thấm nước và mực viết không bị nhòe.
  • Cố định chất độn, tăng độ bền của giấy: Nó cũng giúp cố định các chất độn (như cao lanh, canxi cacbonat) vào cấu trúc giấy, cải thiện độ trắng, độ mịn và độ bền của giấy.

Ứng đụng trong công nghiệp dệt nhuộm

  • Chất gắn màu, giúp vải bền màu hơn: Phèn nhôm sunfat được sử dụng như một chất cắn màu (mordant). Ion Al3+ tạo phức với thuốc nhuộm và sợi vải, giúp thuốc nhuộm bám chắc hơn vào sợi, làm tăng độ bền màu của vải sau khi nhuộm, hạn chế phai màu khi giặt. Ví dụ, trong nhuộm vải cotton bằng một số thuốc nhuộm tự nhiên, phèn nhôm sunfat giúp màu lên tươi và bền hơn.

Ứng dụng trong nông nghiệp

  • Điều chỉnh độ pH của đất, đặc biệt là đất kiềm: Do tính axit của nó khi thủy phân, phèn nhôm sunfat có thể được sử dụng để hạ độ pH của đất kiềm, tạo điều kiện môi trường đất phù hợp hơn cho một số loại cây trồng ưa axit (ví dụ như việt quất, đỗ quyên).
  • Cung cấp nhôm cho cây trồng (trong một số trường hợp): Mặc dù nhôm không phải là một dưỡng chất thiết yếu cho đa số cây trồng và có thể gây độc ở nồng độ cao, nhưng một số nghiên cứu cho thấy ở liều lượng thấp, nó có thể có tác động tích cực đến sự phát triển của một số loài cây nhất định hoặc trong các điều kiện đất đặc thù. Tuy nhiên, ứng dụng này cần được kiểm soát chặt chẽ.

Các ứng dụng khác: 

  • Sản xuất thuốc cầm máu, thuốc sát trùng: Phèn nhôm sunfat (hoặc phèn chua) có tính làm se và sát khuẩn nhẹ, được sử dụng trong một số loại thuốc bôi ngoài da để cầm máu các vết cắt nhỏ hoặc làm chất khử mùi.
  • Thành phần trong bột nở, bột chữa cháy: Trong một số loại bột nở, phèn nhôm sunfat có thể phản ứng với thành phần kiềm để giải phóng khí CO2, giúp bánh nở xốp. Nó cũng là một thành phần trong một số loại bột chữa cháy khô.
  • Ứng dụng trong mỹ phẩm (phèn chua): Phèn chua (Kali nhôm sunfat), một loại phèn kép, được sử dụng trong các sản phẩm khử mùi tự nhiên do khả năng ức chế vi khuẩn gây mùi.

Xem thêm: Phèn sắt là gì? Ứng dụng phổ biến của Phèn Sắt

4. Ưu và nhược điểm của phèn nhôm sunfat

Ưu và nhược điểm của phèn nhôm sunfat

Ưu và nhược điểm của phèn nhôm sunfat

Việc lựa chọn sử dụng phèn nhôm sunfat cần cân nhắc kỹ lưỡng các ưu điểm và nhược điểm của nó.

Ưu điểm của phèn nhôm:

  • Giá thành rẻ, dễ kiếm: So với nhiều hóa chất xử lý nước khác như PAC hay các loại polymer cao cấp, phèn nhôm sunfat thường có giá thành thấp hơn, dễ dàng tìm mua trên thị trường. Đây là một lợi thế lớn, đặc biệt đối với các nhà máy hoặc hệ thống xử lý cần sử dụng lượng lớn hóa chất.
  • Dễ sử dụng, không độc hại (nếu dùng đúng liều lượng): Kỹ thuật sử dụng phèn nhôm sunfat tương đối đơn giản, không đòi hỏi thiết bị phức tạp. Khi được sử dụng đúng liều lượng khuyến cáo, lượng nhôm tồn dư trong nước sau xử lý thường nằm trong giới hạn cho phép, không gây độc hại cho sức khỏe con người và môi trường.
  • Hiệu quả keo tụ cao: Phèn nhôm sunfat có khả năng keo tụ tốt đối với nhiều loại nước nguồn khác nhau, giúp loại bỏ hiệu quả các chất rắn lơ lửng, độ đục và một phần chất hữu cơ.

Nhược điểm của phèn nhôm: 

  • Làm giảm độ pH của nước, cần điều chỉnh lại: Do quá trình thủy phân tạo ra axit (H2SO4), việc sử dụng phèn nhôm sunfat sẽ làm giảm đáng kể độ pH của nước. Điều này đòi hỏi phải sử dụng thêm các hóa chất kiềm như vôi hoặc xút (NaOH) để nâng pH trở lại mức trung tính hoặc mức yêu cầu cho các công đoạn xử lý tiếp theo hoặc cho mục đích sử dụng.
  • Có thể làm tăng độ cứng của nước: Mặc dù không trực tiếp làm tăng độ cứng vĩnh cửu (gây ra bởi ion Ca2+, Mg2+), nhưng việc bổ sung gốc sunfat (SO42-) từ phèn nhôm sunfat vào nước có thể làm tăng nồng độ ion sunfat. Nếu trong nước đã có sẵn ion canxi, có thể hình thành canxi sunfat (CaSO4), một chất ít tan và có thể đóng cặn.
  • Có thể gây ăn mòn thiết bị: Do tính axit của dung dịch phèn nhôm sunfat và sản phẩm phụ là axit sunfuric, nó có thể gây ăn mòn các thiết bị, đường ống làm bằng kim loại nếu không có biện pháp bảo vệ hoặc lựa chọn vật liệu phù hợp.
  • Hiệu quả keo tụ giảm khi pH quá cao hoặc quá thấp: Như đã đề cập, phèn nhôm sunfat hoạt động hiệu quả nhất trong một khoảng pH nhất định (thường là 5.5 - 7.5). Ngoài khoảng này, hiệu quả keo tụ sẽ giảm đáng kể.
  • Có thể tạo ra lượng bùn thải lớn: Quá trình keo tụ bằng phèn nhôm sunfat tạo ra nhôm hydroxit và các bông cặn chứa tạp chất. Lượng bùn thải này cần được xử lý đúng cách, gây tốn kém chi phí. So với PAC, lượng bùn từ phèn nhôm sunfat thường nhiều hơn.

5. Hướng dẫn sử dụng và bảo quản phèn nhôm sunfat

Hướng dẫn sử dụng và bảo quản phèn nhôm sunfat

Hướng dẫn sử dụng và bảo quản phèn nhôm sunfat

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng phèn nhôm sunfat, bạn cần lưu ý những điểm sau:

Liều lượng sử dụng phù hợp cho từng mục đích: Liều lượng phèn nhôm sunfat cần dùng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất lượng nước nguồn (độ đục, pH, hàm lượng chất hữu cơ...), mục đích xử lý và loại phèn sử dụng (dạng rắn hay lỏng, hàm lượng Al2O3).

  • Xử lý nước mặt (nước sông, hồ): Thường từ 20 - 100 g/m3 phèn nhôm sunfat rắn (tương đương 1-5 g Al2O3/m3).
  • Xử lý nước thải: Liều lượng có thể cao hơn nhiều, từ 100 - 500 g/m3 hoặc hơn, tùy thuộc vào đặc tính của nước thải.
  • Trong công nghiệp giấy, dệt nhuộm: Liều lượng sẽ theo quy trình công nghệ cụ thể của từng nhà máy.

Cách tốt nhất để xác định liều lượng tối ưu là thực hiện thử nghiệm Jartest (thử nghiệm keo tụ trong phòng thí nghiệm) với mẫu nước thực tế cần xử lý.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng:

  • pH: Yếu tố quan trọng nhất. Cần duy trì pH trong khoảng tối ưu (thường 5.5 - 7.5).
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ thấp làm giảm tốc độ phản ứng.
  • Thành phần nước: Độ kiềm của nước nguồn, nồng độ và loại chất lơ lửng, chất hữu cơ đều ảnh hưởng đến liều lượng phèn cần thiết và hiệu quả keo tụ.
  • Điều kiện khuấy trộn: Cần có giai đoạn khuấy nhanh để phèn hòa tan và phân tán đều, sau đó là giai đoạn khuấy chậm để tạo điều kiện cho bông cặn hình thành và phát triển.

Lưu ý khi sử dụng:

  • Đeo găng tay, khẩu trang khi tiếp xúc: Phèn nhôm sunfat có thể gây kích ứng da và hệ hô hấp. Nên sử dụng đồ bảo hộ lao động như găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ khi thao tác với hóa chất, đặc biệt là dạng bột.
  • Tránh để phèn nhôm sunfat tiếp xúc với da và mắt: Nếu bị dính vào da hoặc mắt, cần rửa ngay bằng nhiều nước sạch.
  • Pha loãng phèn nhôm sunfat rắn thành dung dịch (thường 5-10%) trước khi châm vào nước để đảm bảo hòa tan và phân tán đều.
  • Không nên sử dụng các vật chứa bằng kim loại (sắt, thép carbon) để pha hoặc chứa dung dịch phèn nhôm sunfat do nguy cơ ăn mòn. Nên dùng các vật liệu chịu axit như nhựa (PP, PE), composite.

Cách bảo quản:

  • Để nơi khô ráo, thoáng mát: Phèn nhôm sunfat rắn, đặc biệt dạng ngậm nước, dễ hút ẩm và vón cục.
  • Tránh ánh nắng trực tiếp: Ánh nắng mặt trời có thể làm thay đổi tính chất của sản phẩm.
  • Đậy kín bao bì sau khi sử dụng: Để ngăn hóa chất hút ẩm từ không khí và tránh nhiễm bẩn.
  • Bảo quản xa các chất bazơ mạnh, chất oxy hóa và các vật liệu dễ cháy.

6. Hóa chất Gia Hoàng -- Địa chỉ cung cấp phèn nhôm sunfat uy tín

Hóa chất Gia Hoàng -- Địa chỉ cung cấp phèn nhôm sunfat uy tín

Hóa chất Gia Hoàng -- Địa chỉ cung cấp phèn nhôm sunfat uy tín

Sau khi đã hiểu rõ về đặc tính và ứng dụng của phèn nhôm sunfat, việc lựa chọn một nhà cung cấp uy tín, đảm bảo chất lượng sản phẩm là vô cùng quan trọng. Hóa chất Gia Hoàng tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực nhập khẩu và phân phối hóa chất tại Việt Nam, mang đến cho bạn sản phẩm phèn nhôm sunfat với chất lượng vượt trội và dịch vụ chuyên nghiệp.

Ưu điểm khi mua phèn nhôm sunfat tại Hóa chất Gia Hoàng:

  • Sản phẩm chất lượng, có nguồn gốc rõ ràng: Chúng tôi nhập khẩu phèn nhôm sunfat trực tiếp từ các nhà sản xuất uy tín trên thế giới, đảm bảo hàm lượng Al2O3 cao, ít tạp chất, mang lại hiệu quả xử lý tối ưu.
  • Giá cả cạnh tranh: Với lợi thế nhập khẩu trực tiếp và quy mô lớn, Hóa chất Gia Hoàng luôn mang đến cho bạn mức giá phèn nhôm sunfat cạnh tranh nhất trên thị trường, giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất và vận hành.
  • Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ sư và chuyên viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn cho bạn về cách sử dụng phèn nhôm sunfat hiệu quả nhất, từ việc xác định liều lượng, điều kiện vận hành tối ưu cho đến giải quyết các vấn đề kỹ thuật phát sinh.
  • Giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn: Hệ thống kho bãi rộng khắp và đội ngũ vận chuyển chuyên nghiệp đảm bảo việc giao hàng phèn nhôm sunfat đến tận nơi cho bạn một cách nhanh chóng, an toàn và đúng tiến độ.

Qua những thông tin chi tiết trên, có thể thấy phèn nhôm sunfat ( Al2(SO4)3 ) là một hóa chất vô cùng hữu ích, đóng góp quan trọng vào công tác xử lý nước cấp, xử lý nước thải, cũng như trong nhiều ngành công nghiệp then chốt như sản xuất giấy và dệt nhuộm. Hóa chất Gia Hoàng tự hào là nhà cung cấp phèn nhôm sunfat chất lượng cao, đồng hành cùng sự phát triển bền vững của quý doanh nghiệp.Nếu có nhu cầu tìm hiểu thêm về phèn nhôm sunfat hoặc cần tư vấn giải pháp xử lý nước, hóa chất công nghiệp, đừng ngần ngại liên hệ với Hóa chất Gia Hoàng. Đội ngũ của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và mang đến cho quý vị những giải pháp tối ưu cùng báo giá cạnh tranh nhất.

Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm phèn nhôm sunfat và nhận báo giá tốt nhất, vui lòng liên hệ với Hóa chất Gia Hoàng qua:

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA HOÀNG

  • Địa chỉ: 33/111 Tô Ký, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh
  • VPGD: 33/B4 Tô Ký, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh
  • Email: hoangkimthangmt@gmail.com
  • Website: https://ghgroup.com.vn 
  • Hotline: 0916047878
item1

VẬN CHUYỂN

  • Đội tài xế chuyên nghiệp
  • Vận chuyển toàn quốc với chi phí hợp lý
item2

ĐẶT HÀNG TRỰC TUYẾN DỄ DÀNG

  • Đặt hàng 24/7 dễ dàng
  • Chăm sóc khách hàng uy tín.
item3

HÓA CHẤT

  • Nhập khẩu từ Châu Âu. Trung Quốc, Ấn Độ, Đài Loan,....
  • Với các thương hiệu hàng đầu

THÔNG TIN CÔNG TY

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA HOÀNG

- Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0313267065

- Ngày cấp: 23/05/2015.

- Nơi cấp: Sở Kế Hoạch Đầu Tư Thành phố Hồ Chí Minh

Địa chỉ: 33/111 Tô Ký, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam

Văn phòng giao dịch: 33/B4 Tô Ký, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12 ,TP Hồ Chí Minh

Email: giahoangchemical@gmail.com

Website : https://ghgroup.com.vn

PHÂN CÔNG NVKD BÁN HÀNG THEO KHU VỰC

NVKD SĐT Email
Mr Thắng 0916047878
Ms Quỳnh 0941666578
Mr Chương 0961127676
Mr. Thắng 0983913009
© 2020 ghgroup.com.vn. All Rights Reserved. Design web and SEO by FAGO AGENCY