bannerCateNews

TIN TỨC - BLOG

Polymer trong xử lý nước thải: Ứng dụng và cơ chế hoạt động

Polymer trong xử lý nước thải là một trong những giải pháp hiệu quả và được ứng dụng rộng rãi nhằm cải thiện quá trình lắng, keo tụ và tách nước. Với khả năng tăng cường hiệu quả xử lý, giảm thời gian và chi phí vận hành, các loại polymer đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều hệ thống xử lý nước thải. Là chuyên gia trong lĩnh vực cung cấp hóa chất tại GH Group, tôi sẽ cùng bạn tìm hiểu về vai trò, các loại polymer phổ biến như polymer anion, polymer cation, và hướng dẫn sử dụng đúng cách để đạt hiệu quả tối ưu.

1. Polymer và vai trò trong xử lý nước thải:

Vai trò của Polymer trong xử lý nước thải

Vai trò của Polymer trong xử lý nước thải

Polymer là một trong những hóa chất quan trọng được sử dụng trong xử lý nước thải nhờ khả năng cải thiện hiệu quả keo tụ, tạo bông và lắng đọng các chất rắn lơ lửng. 

Polymer là các hợp chất cao phân tử được cấu tạo từ nhiều đơn vị monomer liên kết với nhau thông qua các liên kết hóa học. Trong xử lý nước thải, polymer được sử dụng như chất trợ keo tụ và tạo bông, giúp loại bỏ các hạt lơ lửng, chất hữu cơ và các tạp chất khác ra khỏi nước thải.

Polymer trong xử lý nước thải được chia thành nhiều loại dựa trên nguồn gốc và tính chất hóa học:

  • Polymer vô cơ: Là các hợp chất vô cơ như polyaluminum chloride (PAC), nhôm sunfat (Al2(SO4)3). Thường được sử dụng để keo tụ các hạt lơ lửng trong nước thải.
  • Polymer hữu cơ: Là các hợp chất hữu cơ cao phân tử, thường được tổng hợp từ các monomer như acrylamide. Được sử dụng rộng rãi nhờ hiệu quả cao và khả năng xử lý nhiều loại nước thải khác nhau.
  • Polymer tự nhiên: Có nguồn gốc từ thiên nhiên, ví dụ như tinh bột, chitosan. Thân thiện với môi trường nhưng hiệu quả xử lý thường thấp hơn polymer tổng hợp.
  • Polymer tổng hợp: Được tổng hợp từ các monomer hóa học, như polyacrylamide (PAM). Đây là loại polymer phổ biến nhất trong xử lý nước thải nhờ hiệu quả cao, dễ dàng điều chỉnh tính chất hóa học để phù hợp với từng loại nước thải.

Cơ chế hoạt động của polymer trong xử lý nước thải:

  • Keo tụ (Coagulation): Polymer giúp trung hòa điện tích của các hạt lơ lửng trong nước thải, làm giảm lực đẩy tĩnh điện giữa các hạt, từ đó tạo điều kiện cho chúng kết dính lại với nhau.
  • Tạo bông (Flocculation): Sau khi các hạt được trung hòa điện tích, polymer tiếp tục liên kết các hạt nhỏ thành các bông cặn lớn hơn, dễ dàng lắng xuống đáy bể.
  • Kết lắng (Sedimentation): Các bông cặn lớn được hình thành sẽ nhanh chóng lắng xuống đáy bể nhờ trọng lực, giúp tách các chất rắn lơ lửng ra khỏi nước thải.

Vai trò của polymer trong xử lý nước thải: 

  • Tăng hiệu quả xử lý: Polymer giúp tăng tốc độ lắng và cải thiện khả năng loại bỏ các hạt lơ lửng, chất hữu cơ và dầu mỡ trong nước thải.
  • Tiết kiệm chi phí: Nhờ khả năng keo tụ và tạo bông hiệu quả, polymer giúp giảm lượng hóa chất cần sử dụng và thời gian xử lý.
  • Ứng dụng đa dạng: Polymer được sử dụng trong nhiều loại nước thải khác nhau, từ nước thải sinh hoạt, công nghiệp đến nước thải y tế.

2. Các loại polymer trong xử lý nước thải

2.1. Polymer anion

Polymer Anion

Polymer Anion

Đặc điểm: Polymer anion mang điện tích âm, thường được tổng hợp từ các monomer như acrylamide và acid acrylic. Chúng có khả năng trung hòa các hạt lơ lửng mang điện tích dương trong nước thải, từ đó giúp keo tụ và tạo bông hiệu quả. Polymer anion có độ hòa tan tốt trong nước và hoạt động hiệu quả ở môi trường pH từ 6 đến 9.

Ứng dụng:

  • Xử lý nước thải công nghiệp: Polymer anion được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như dệt nhuộm, giấy, thực phẩm và hóa chất để loại bỏ các hạt lơ lửng và chất rắn.
  • Xử lý bùn: Giúp tăng cường khả năng tách nước trong bùn thải, giảm thể tích bùn và tiết kiệm chi phí xử lý.
  • Lọc nước: Polymer anion còn được sử dụng trong các hệ thống lọc nước để cải thiện chất lượng nước đầu ra.

2.2. Polymer cation

Polymer Cation

Polymer Cation

Đặc điểm: Polymer cation mang điện tích dương, thường được tổng hợp từ các monomer như acrylamide và dimethyl diallyl ammonium chloride (DMDAAC). Chúng có khả năng trung hòa các hạt lơ lửng mang điện tích âm, như các hạt keo, chất hữu cơ và vi sinh vật trong nước thải. Polymer cation hoạt động hiệu quả trong môi trường pH từ 4 đến 8 và có khả năng tạo bông mạnh mẽ.

Ứng dụng:

  • Xử lý nước thải sinh hoạt: Polymer cation được sử dụng để loại bỏ các chất hữu cơ, dầu mỡ và vi sinh vật trong nước thải sinh hoạt.
  • Xử lý nước thải y tế: Đặc biệt hiệu quả trong việc loại bỏ các hạt keo và vi sinh vật trong nước thải bệnh viện và phòng thí nghiệm.
  • Xử lý bùn hoạt tính: Polymer cation giúp cải thiện quá trình lắng bùn trong các hệ thống xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học.

Xem thêm: Phương pháp khử trùng nước thải và quy trình xử lý hiệu quả

2.3. Polymer không ion

Polymer không ion

Polymer không ion

Đặc điểm: Polymer không ion không mang điện tích, thường được tổng hợp từ acrylamide. Chúng có khả năng liên kết với các hạt lơ lửng trong nước thải thông qua các lực hút vật lý, thay vì trung hòa điện tích. Polymer không ion hoạt động tốt trong môi trường pH trung tính và có độ hòa tan cao trong nước.

Ứng dụng:

  • Xử lý nước thải công nghiệp: Polymer không ion được sử dụng trong các ngành công nghiệp như khai thác khoáng sản, dầu khí và sản xuất hóa chất để loại bỏ các hạt lơ lửng và chất rắn.
  • Xử lý nước thải có độ mặn cao: Hiệu quả trong các hệ thống xử lý nước thải có chứa muối hoặc kim loại nặng, nơi các loại polymer mang điện tích không hoạt động tốt.
  • Hỗ trợ lọc và tách nước: Polymer không ion giúp cải thiện quá trình lọc và tách nước trong các hệ thống xử lý nước thải.

3. Hướng dẫn sử dụng Polymer Anion

Hướng dẫn sử dụng Polymer Anion

Hướng dẫn sử dụng Polymer Anion

Ứng dụng của Polymer anion

Polymer anion là một chất keo tụ dạng bột, đóng vai trò quan trọng trong việc trợ lắng và cải thiện hiệu quả xử lý nước thải. Dưới đây là các ứng dụng chính:

  • Khử nước cơ học và xử lý bùn vô cơ: Polymer anion giúp tăng tỷ lệ sản phẩm và cải thiện chất lượng nước trong quá trình xử lý bùn.
  • Cải thiện tốc độ lắng và chất lượng nước: Polymer anion tăng cường khả năng keo tụ, giúp các hạt lơ lửng nhanh chóng kết dính và lắng xuống đáy bể.
  • Hỗ trợ đông tụ với các chất đông tụ khác: Khi kết hợp với các chất đông tụ vô cơ (như hoá chất PAC) hoặc hữu cơ, Polymer anion tăng hiệu quả xử lý, giảm thời gian và chi phí vận hành.
  • Tách nước và cải thiện nước đầu vào: Polymer anion hỗ trợ tách nước trong bùn thải, giúp giảm thể tích bùn và cải thiện chất lượng nước đầu vào, trong quá trình và nước đầu ra.
  • Tuyển nổi: Polymer anion giúp thu hồi chất rắn tốt hơn trong quá trình tuyển nổi, từ đó nâng cao chất lượng nước.
  • Lọc: Polymer anion cải thiện chất lượng nước lọc, giúp hệ thống lọc hoạt động hiệu quả hơn.

Cách sử dụng Polymer anion

Để đạt hiệu quả tối ưu, Polymer anion cần được sử dụng đúng cách theo các bước sau:

  • Nguyên lý sử dụng: Polymer anion được hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch gốc. Dung dịch này sau đó được bơm vào hệ thống xử lý nước thải thông qua bơm định lượng tự động.
  • Nồng độ dung dịch gốc: Nồng độ thường được pha ở mức 0,01 – 0,2% khối lượng, tùy thuộc vào đặc điểm của nước thải và yêu cầu xử lý.
  • Cách pha chế: Pha Polymer anion với nước theo tỉ lệ phù hợp. Ví dụ: Để pha dung dịch 0,01%, sử dụng 0,1kg Polymer anion hòa tan trong 1.000 lít nước. Khuấy đều dung dịch trong 60 phút để Polymer tan hoàn toàn, đảm bảo hiệu quả xử lý.
  • Điều chỉnh nồng độ Polymer: Tùy thuộc vào đặc điểm nước thải, điều chỉnh lưu lượng bơm trích hoặc nồng độ dung dịch gốc để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng. Việc này giúp giảm thiểu lượng Polymer sử dụng, đồng thời giảm lượng chất cặn sinh ra trong quá trình xử lý.

Lưu ý khi sử dụng Polymer anion

  • Chất lượng nước đầu vào: Đảm bảo nước thải đã được xử lý sơ bộ để giảm độ đục và các tạp chất lớn trước khi sử dụng Polymer anion.
  • Kiểm tra hiệu quả: Thực hiện các thử nghiệm nhỏ (jar test) để xác định liều lượng Polymer tối ưu trước khi áp dụng vào hệ thống thực tế.
  • An toàn lao động: Khi pha chế Polymer, cần sử dụng bảo hộ lao động để tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.

4. Hướng dẫn sử dụng Polymer cation

Hướng dẫn sủ dụng Polymer Cation

Hướng dẫn sủ dụng Polymer Cation

Ứng dụng của Polymer cation: 

Polymer cation là một chất keo tụ dạng bột, được sử dụng phổ biến trong các quy trình xử lý nước thải, đặc biệt là phân loại lỏng – rắn. Với khả năng cải thiện hiệu quả và chất lượng nước, Polymer cation được ứng dụng trong các trường hợp sau:

  • Máy ép bùn băng tải và máy ly tâm: Polymer cation giúp tăng tỷ lệ sản phẩm, thu hồi hóa chất hiệu quả và giảm khối lượng bánh bùn, từ đó tiết kiệm chi phí xử lý bùn.
  • Lắng nước: Nâng cao hiệu quả lắng, giảm lượng chất lơ lửng và độ đục trong nước, cải thiện đáng kể chất lượng nước đầu ra.
  • Tuyển nổi: Hỗ trợ quá trình tuyển nổi bằng cách thu hồi chất rắn hiệu quả hơn, giúp tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống xử lý.
  • Lọc: Tăng chất lượng nước lọc, giảm thiểu cặn và tạp chất, đảm bảo nước đầu ra đạt tiêu chuẩn.
  • Làm đặc: Polymer cation tăng cường sự đông kết và lắng đọng, giúp xử lý bùn hiệu quả hơn trong các hệ thống làm đặc bùn.

Cách sử dụng Polymer cation

Để đạt hiệu quả tối ưu, Polymer cation cần được sử dụng đúng cách theo các bước sau:

  • Nguyên lý sử dụng: Polymer cation được hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch gốc. Dung dịch này sau đó được bơm vào hệ thống xử lý nước thải để thực hiện quá trình keo tụ và lắng.
  • Nồng độ pha dung dịch gốc: Nồng độ dung dịch gốc thường được pha ở mức 0,01 – 0,2% khối lượng, tùy thuộc vào tính chất của nước thải và yêu cầu xử lý.
  • Cách pha chế:
    • Bước 1: Cho nước vào bồn chứa.
    • Bước 2: Thêm Polymer cation vào với lượng tương ứng để đạt được nồng độ dung dịch gốc. Ví dụ: Để pha dung dịch gốc với nồng độ 0,01%, cân 0,1 kg Polymer cation và cho vào 1.000 lít nước.
    • Bước 3: Bật máy khuấy trong 60 phút để Polymer tan hoàn toàn trong nước.
  • Bơm định lượng: Sử dụng bơm định lượng tự động để đưa dung dịch Polymer vào hệ thống. Nồng độ trích từ 0,1 – 20 ppm, tùy thuộc vào tính chất nước thải.
  • Điều chỉnh nồng độ Polymer trong hệ thống: Điều chỉnh lưu lượng bơm trích hoặc nồng độ dung dịch gốc sao cho tạo ra bông cặn lớn nhất với liều lượng Polymer thấp nhất. Điều này giúp giảm lượng cặn qua ngăn gom nước, tối ưu hóa hiệu quả xử lý và tiết kiệm chi phí.

Lưu ý khi sử dụng Polymer cation

  • Thử nghiệm trước khi sử dụng: Thực hiện thử nghiệm nhỏ (jar test) để xác định liều lượng Polymer tối ưu trước khi áp dụng vào hệ thống thực tế.
  • An toàn lao động: Sử dụng đồ bảo hộ khi pha chế và vận hành để tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
  • Kiểm tra định kỳ: Theo dõi hiệu quả xử lý và điều chỉnh liều lượng Polymer nếu cần để đảm bảo chất lượng nước đầu ra.

Polymer trong xử lý nước thải là một giải pháp quan trọng và hiệu quả, giúp tối ưu hóa quá trình keo tụ, tạo bông và lắng đọng các chất rắn lơ lửng. Tùy thuộc vào tính chất nước thải và yêu cầu xử lý, việc lựa chọn và sử dụng đúng loại polymer như polymer anion, polymer cation hay polymer không ion sẽ mang lại hiệu quả vượt trội, tiết kiệm chi phí và đảm bảo chất lượng nước đầu ra đạt tiêu chuẩn.

Tại GH Group, chúng tôi không chỉ cung cấp các loại polymer chất lượng cao mà còn mang đến giải pháp toàn diện, từ tư vấn, thử nghiệm đến hướng dẫn sử dụng chi tiết. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết đồng hành cùng khách hàng trong việc xử lý nước thải một cách hiệu quả và bền vững.

Hãy liên hệ ngay với Hóa chất Gia Hoàng để được tư vấn và cung cấp các sản phẩm hóa chất xử lý nước thải tốt nhất, giúp bạn tối ưu hóa quy trình và bảo vệ môi trường!

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA HOÀNG

  • Địa chỉ: 33/111 Tô Ký, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh
  • VPGD: 33/B4 Tô Ký, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh
  • Email: hoangkimthangmt@gmail.com
  • Website: https://ghgroup.com.vn
  •  Hotline: 0916047878

THÔNG TIN CÔNG TY

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA HOÀNG

- Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0313267065

- Ngày cấp: 23/05/2015.

- Nơi cấp: Sở Kế Hoạch Đầu Tư Thành phố Hồ Chí Minh

Địa chỉ: 33/111 Tô Ký, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam

Văn phòng giao dịch: 33/B4 Tô Ký, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12 ,TP Hồ Chí Minh

Email: giahoangchemical@gmail.com

Website : https://ghgroup.com.vn

PHÂN CÔNG NVKD BÁN HÀNG THEO KHU VỰC

NVKD SĐT Email
Mr Thắng 0916047878
Mr. Thảo 0963153585
Ms. Đông 0946888035
Ms Quỳnh 0941666578
Ms. Nhi 0941.666.028
Ms. Hằng 0946888135 tung.hoachatgh@gmail.com
Mr Chương 0961127676
Mr. Thắng 0983913009
© 2020 ghgroup.com.vn. All Rights Reserved. Design web and SEO by FAGO AGENCY