bannerCateNews

TIN TỨC - BLOG

Hóa Chất Xử Lý Nước Thải Sinh Hoạt: Lựa Chọn & Ứng Dụng

Bạn đang quan tâm đến hóa chất xử lý nước thải sinh hoạt? Bài viết này sẽ giúp bạn phân tích về hoá chất và tầm quan trọng của chúng trong việc xử lý nước thải.

Xử lý nước thải sinh hoạt đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng nguồn nước sau khi được xả thải ra môi trường. Các loại hóa chất này giúp loại bỏ các chất ô nhiễm và vi khuẩn, góp phần bảo vệ hệ sinh thái và sức khỏe con người. Cũng giống như hóa chất xử lý nước hồ bơi, việc sử dụng đúng loại và liều lượng hóa chất xử lý nước thải sinh hoạt là yếu tố quyết định đến hiệu quả và an toàn. Bài viết sau đây sẽ phân tích sâu hơn về những loại hóa chất này và tầm quan trọng của chúng trong quá trình xử lý nước thải.

1. Tổng quan về xử lý nước thải sinh hoạt

Hình ảnh chụp các dụng cụ và hóa chất được sử dụng để xử lý nước hồ bơi, bao gồm vợt vớt rác, hóa chất chlorine dạng viên, và bộ dụng cụ kiểm tra nồng độ hóa chất trong nước. Hình ảnh này minh họa quy trình bảo dưỡng và xử lý nước hồ bơi để đảm bảo nước luôn trong sạch và an toàn cho người sử dụng

Tổng quan về việc xử lý nước thải trong sinh hoạt 

Tình trạng ô nhiễm nguồn nước do nước thải sinh hoạt là một vấn đề nghiêm trọng tại Việt Nam và trên thế giới. Theo số liệu của Bộ Tài nguyên và Môi trường (TN&MT), khoảng 70% nước thải sinh hoạt tại các đô thị lớn ở Việt Nam không được xử lý trước khi xả thải ra môi trường. Tại các thành phố lớn như Hà Nội và TP.HCM, lượng nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý chiếm khoảng 80% tổng lượng nước thải. Tình hình này không chỉ gây ô nhiễm nguồn nước mặt mà còn làm gia tăng nguy cơ ô nhiễm nguồn nước ngầm.

Trên quy mô toàn cầu, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) ước tính có khoảng 2 tỷ người sống ở các khu vực có nguồn nước bị ô nhiễm, dẫn đến hàng triệu ca bệnh mỗi năm. Các nghiên cứu khoa học cho thấy, ô nhiễm nguồn nước do nước thải sinh hoạt là nguyên nhân chính gây ra các bệnh truyền nhiễm như tiêu chảy, viêm gan và bệnh ký sinh trùng, đồng thời làm giảm chất lượng nước uống.

Ô nhiễm nguồn nước do nước thải sinh hoạt ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều lĩnh vực

  • Sức khỏe con người: Nước thải sinh hoạt chứa nhiều chất ô nhiễm như vi khuẩn, virus, hóa chất độc hại và chất dinh dưỡng dư thừa, có thể gây ra các bệnh nhiễm trùng và bệnh truyền nhiễm. Người dân tiếp xúc với nguồn nước ô nhiễm có nguy cơ mắc các bệnh về tiêu hóa, da và hô hấp.
  • Hệ sinh thái: Ô nhiễm nguồn nước ảnh hưởng đến đời sống thủy sinh, làm giảm chất lượng và số lượng sinh vật dưới nước. Các chất ô nhiễm có thể dẫn đến hiện tượng tảo nở hoa, làm giảm lượng oxy trong nước và gây chết hàng loạt các loài cá và động vật thủy sinh.
  • Kinh tế - xã hội: Ô nhiễm nguồn nước làm giảm giá trị đất đai, tăng chi phí cho việc xử lý nước và làm giảm khả năng sử dụng nguồn nước cho các mục đích sinh hoạt và sản xuất. Ngoài ra, chi phí điều trị bệnh tật liên quan đến ô nhiễm nước cũng là gánh nặng lớn cho hệ thống y tế và kinh tế.

Tầm quan trọng của hóa chất xử lý nước thải sinh hoạt

  • Xử lý nước thải sinh hoạt là quá trình loại bỏ hoặc giảm thiểu các chất ô nhiễm trong nước thải trước khi xả ra môi trường hoặc tái sử dụng. Quá trình này bao gồm việc loại bỏ các chất rắn, chất hữu cơ, vi khuẩn, và các chất ô nhiễm khác. Xử lý nước thải sinh hoạt không chỉ giúp bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng mà còn góp phần vào việc bảo tồn tài nguyên nước và duy trì sự cân bằng sinh thái.

Các phương pháp xử lý nước thải sinh hoạt phổ biến

  • Xử lý cơ học: Phương pháp này sử dụng các thiết bị cơ học như lưới lọc, máy ép bùn và máy phân loại để loại bỏ các chất rắn lớn và cặn bẩn từ nước thải. Đây là giai đoạn đầu tiên trong quá trình xử lý nước thải, giúp làm giảm tải cho các giai đoạn xử lý tiếp theo.
  • Xử lý sinh học: Phương pháp này sử dụng vi sinh vật để phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải. Các hệ thống xử lý sinh học bao gồm bể sinh học hiếu khí (tấm lọc và bể aerotank) và bể sinh học kỵ khí. Đây là giai đoạn quan trọng trong việc loại bỏ các chất ô nhiễm hữu cơ.
  • Xử lý hóa lý: Phương pháp này kết hợp các phản ứng hóa học và lý học để loại bỏ các chất ô nhiễm. Ví dụ, sử dụng các chất kết tủa hoặc chất tạo bông để loại bỏ các chất rắn lơ lửng hoặc sử dụng hóa chất để trung hòa hoặc phá hủy các chất độc hại trong nước thải.
  • Xử lý hóa học: Phương pháp này bao gồm các phản ứng hóa học như oxy hóa, khử trùng hoặc trao đổi ion để loại bỏ các chất ô nhiễm còn lại sau các giai đoạn xử lý trước. Ví dụ, sử dụng ozone hoặc clo để tiêu diệt vi khuẩn và vi rút hoặc sử dụng các hợp chất hóa học để loại bỏ các kim loại nặng và hợp chất hữu cơ khó phân hủy.

2. Hóa chất trong xử lý nước thải sinh hoạt

Hình ảnh này liệt kê các loại hóa chất xử lý nước phổ biến như clo viên, Chlorine Nippon, HCl 32%, H2O2, PAC, PAM, và các chất điều chỉnh độ pH. Đây là những hóa chất cần thiết trong quá trình xử lý nước thải công nghiệp và nước sinh hoạt để đảm bảo an toàn môi trường và tuân thủ các tiêu chuẩn về xả thải.

Những hoá chất sử dụng để xử lý nước thải sinh hoạt 

Hóa chất xử lý nước thải sinh hoạt là các hợp chất hóa học được sử dụng trong các quy trình xử lý nước thải nhằm loại bỏ hoặc giảm thiểu các chất ô nhiễm có trong nước thải. Các hóa chất này giúp cải thiện chất lượng nước thải trước khi xả ra môi trường hoặc tái sử dụng.

Những vai trò của hóa chất trong quy trình xử lý nước thải sinh hoạt

  • Cải thiện hiệu quả xử lý: Hóa chất giúp tăng cường hiệu quả của các phương pháp xử lý cơ học, sinh học và hóa lý. Chúng hỗ trợ trong việc loại bỏ các chất ô nhiễm khó phân hủy hoặc kết tủa các chất rắn lơ lửng.
  • Điều chỉnh các thông số nước thải: Hóa chất có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh pH, khử trùng, và xử lý mùi hôi, từ đó làm tăng khả năng xử lý của các hệ thống và đảm bảo nước thải đạt tiêu chuẩn trước khi xả thải hoặc tái sử dụng.
  • Tăng cường bảo vệ môi trường: Việc sử dụng hóa chất phù hợp giúp giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước và bảo vệ sức khỏe cộng đồng, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái.

Cách phân loại hóa chất

Hóa chất keo tụ tạo bông (PAC, phèn nhôm, phèn sắt, Polymer)

  • Cơ chế hoạt động: Các hóa chất này làm tăng kích thước của các hạt nhỏ trong nước thải, giúp chúng kết tụ lại thành các bông lớn dễ lắng đọng.
  • Ưu điểm: Hiệu quả cao trong việc loại bỏ chất rắn lơ lửng và cải thiện chất lượng nước sau xử lý. Polymer có thể tạo bông nhanh chóng và có thể tái sử dụng.
  • Nhược điểm: Có thể tạo ra bùn nhiều, cần xử lý thêm bùn sau quá trình. Một số loại như phèn nhôm có thể ảnh hưởng đến pH của nước thải.
  • Ứng dụng: Sử dụng rộng rãi trong các hệ thống xử lý nước thải công nghiệp và đô thị để làm trong nước.

Hóa chất điều chỉnh pH (NaOH, HCl, Ca(OH)2)

  • Mục đích sử dụng: Để điều chỉnh pH của nước thải, nhằm duy trì điều kiện tối ưu cho các quá trình xử lý khác.
  • Cách thức hoạt động: NaOH và Ca(OH)2 là các chất bazơ, dùng để tăng pH, trong khi HCl là axit, dùng để giảm pH.
  • Lưu ý khi sử dụng: Cần cẩn thận trong việc đo lường và thêm hóa chất đúng lượng để tránh làm thay đổi quá mức pH và gây ảnh hưởng xấu đến hệ thống xử lý.

Hóa chất khử trùng (Clo, Ozone, tia UV, H2O2)

Cơ chế diệt khuẩn 

  • Clo: Diệt khuẩn bằng cách oxi hóa các thành phần trong vi khuẩn.
  • Ozone: Tạo ra ozon, một chất oxi hóa mạnh, tiêu diệt vi khuẩn và vi rút.
  • Tia UV: Gây tổn thương DNA của vi sinh vật, dẫn đến sự tiêu diệt.
  • H2O2: Tạo ra các gốc tự do, làm oxy hóa và tiêu diệt vi khuẩn.

Ưu và nhược điểm

  • Ưu điểm: Hiệu quả cao trong việc tiêu diệt vi khuẩn và vi rút, không tạo ra sản phẩm phụ độc hại (trừ clo).
  • Nhược điểm: Clo có thể tạo ra các hợp chất phụ gây ô nhiễm, ozone cần thiết bị đặc biệt và có thể gây độc hại nếu không được sử dụng đúng cách.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả khử trùng

  • Nồng độ hóa chất, thời gian tiếp xúc, nhiệt độ và độ pH của nước.

Hóa chất xử lý mùi hôi (H2O2, than hoạt tính, KMnO4)

Cơ chế khử mùi

  • H2O2: Tạo ra các gốc oxy hóa mạnh, giúp phân hủy các hợp chất gây mùi.
  • Than hoạt tính: Hấp thụ các hợp chất gây mùi vào bề mặt của nó.
  • KMnO4: Oxi hóa các hợp chất hữu cơ gây mùi.

Ứng dụng:

  • Dùng trong các hệ thống xử lý nước thải đô thị và công nghiệp để kiểm soát mùi.

Ưu nhược điểm

  • Ưu điểm: Hiệu quả trong việc kiểm soát và giảm mùi hôi.
  • Nhược điểm: Than hoạt tính cần phải được thay thế định kỳ và có thể tạo ra chi phí cao. KMnO4 có thể làm tăng nồng độ kim loại nặng trong nước.

Hóa chất dạng bột

  • Ưu điểm: Thường có giá thành thấp hơn và thời gian bảo quản lâu dài hơn. Dễ dàng vận chuyển và lưu trữ.
  • Nhược điểm: Cần phải hòa tan trước khi sử dụng, có thể gây bụi và cần phải cẩn thận khi xử lý.

Hóa chất dạng lỏng

  • Ưu điểm: Dễ dàng hòa trộn và sử dụng trực tiếp trong quy trình xử lý. Thường có hiệu quả cao hơn trong việc hòa tan các chất cần thiết.
  • Nhược điểm: Có thể có chi phí vận chuyển và bảo quản cao hơn, dễ bị rò rỉ và cần thiết bị đặc biệt để lưu trữ.

Những tiêu chí lựa chọn hóa chất

  • Đặc điểm nguồn nước thải: Cần phân tích các chỉ tiêu quan trọng như COD (Chất hữu cơ dễ phân hủy), BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa), TSS (Tổng chất rắn lơ lửng), N (Nitơ), P (Phospho), và các vi sinh vật. Những chỉ tiêu này ảnh hưởng đến việc lựa chọn hóa chất để đảm bảo hiệu quả xử lý tối ưu.
  • Hiệu quả xử lý: Đánh giá khả năng loại bỏ các chất ô nhiễm và tốc độ xử lý của hóa chất. Cần lựa chọn hóa chất có khả năng xử lý hiệu quả và nhanh chóng các chất ô nhiễm cụ thể trong nước thải.
  • Tính kinh tế: So sánh giá thành của hóa chất, chi phí vận hành và chi phí xử lý bùn để đảm bảo lựa chọn hóa chất không chỉ hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí.
  • Tác động môi trường: Xem xét mức độ độc hại của hóa chất, khả năng phân hủy sinh học, và khả năng gây ô nhiễm thứ cấp. Chọn các hóa chất ít gây hại cho môi trường và dễ phân hủy.
  • Nguồn gốc, chất lượng: Lựa chọn hóa chất từ các nhà cung cấp có chứng nhận chất lượng và uy tín, đảm bảo hóa chất có chất lượng tốt và phù hợp với tiêu chuẩn xử lý nước thải.

3. Ứng dụng của hóa chất trong các công đoạn xử lý

Hình ảnh này ghi lại quá trình nhân viên đang thao tác trong nhà máy với các thùng chứa hóa chất công nghiệp lớn màu xanh. Hình ảnh này minh họa quy trình bảo quản và vận hành an toàn trong xử lý hóa chất công nghiệp, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ các quy định về an toàn lao động khi làm việc với hóa chất

Những ứng dụng để sử dụng hóa chất trong công đoạn xử lý 

Xử lý sơ bộ

  • Loại bỏ rác thải rắn, dầu mỡ, cát sỏi: Trong giai đoạn này, các hóa chất xử lý nước thải sinh hoạt không được sử dụng phổ biến, nhưng các thiết bị cơ học như lưới lọc, máy tách dầu và cát đóng vai trò chính. Tuy nhiên, việc sử dụng hóa chất như chất chống đông hoặc chất làm lắng có thể hỗ trợ làm giảm lượng dầu mỡ và cát sỏi trong nước thải.

Xử lý hóa lý

Ứng dụng hóa chất keo tụ tạo bông

  • Hóa chất keo tụ: Như PAC (Poly Aluminium Chloride), phèn nhôm, và phèn sắt được sử dụng để kết tụ các chất rắn lơ lửng trong nước thải, tạo thành các bông lớn dễ lắng đọng.
  • Công dụng: Giúp giảm COD (Chất hữu cơ dễ phân hủy) và BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa) bằng cách loại bỏ các chất hữu cơ và chất rắn lơ lửng, cải thiện chất lượng nước trước khi qua các giai đoạn xử lý tiếp theo.

 Xử lý sinh học

Điều chỉnh pH và bổ sung dinh dưỡng

  • Điều chỉnh pH: Hóa chất như NaOH và HCl được sử dụng để điều chỉnh pH của nước thải, đảm bảo điều kiện tối ưu cho hoạt động của vi sinh vật. Vi sinh vật có hiệu quả hơn trong một dải pH nhất định, thường từ 6.5 đến 8.5.
  • Bổ sung dinh dưỡng: Các chất dinh dưỡng như N, P có thể được bổ sung để hỗ trợ sự phát triển của vi sinh vật trong hệ thống xử lý sinh học, đặc biệt là trong các bể sinh học hiếu khí

Xử lý khử trùng

  • Tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh bằng hóa chất khử trùng
  • Hóa chất khử trùng như Clo, ozone, tia UV, và H2O2 được sử dụng để tiêu diệt vi sinh vật có hại trong nước thải.
  • Công dụng: Clo và ozone hoạt động như các chất oxi hóa mạnh, trong khi tia UV phá hủy DNA của vi sinh vật, và H2O2 tạo ra các gốc oxy hóa mạnh mẽ. Mỗi phương pháp có ưu và nhược điểm riêng về hiệu quả, chi phí và tác động môi trường.

Xử lý mùi hôi

Sử dụng hóa chất xử lý nước thải sinh hoạt và khử mùi 

  • Hóa chất khử mùi: Như H2O2, than hoạt tính, và KMnO4 được sử dụng để kiểm soát và loại bỏ các hợp chất gây mùi trong khí thải.
  • Công dụng: H2O2 giúp phân hủy các hợp chất gây mùi, than hoạt tính hấp thụ mùi, và KMnO4 oxi hóa các hợp chất hữu cơ có mùi. Việc lựa chọn hóa chất phụ thuộc vào loại mùi và yêu cầu xử lý cụ thể.

4. Lưu ý khi sử dụng hóa chất

Hình ảnh này hiển thị các biểu tượng cảnh báo an toàn hóa chất với các ký hiệu như: chất nguy hiểm cho môi trường, chất ăn mòn, chất độc, chất oxy hóa, chất nguy hiểm cho sức khỏe, chất có hại, khí nén, chất dễ cháy, và chất nổ. Đây là những cảnh báo quan trọng trong việc sử dụng hóa chất, giúp người dùng nhận biết và phòng tránh các nguy cơ tiềm ẩn khi xử lý các loại hóa chất trong công nghiệp và sinh hoạt.

Cần lưu ý khi sử dụng hoá chất

An toàn khi sử sử dụng hoá chất

  • Trang bị bảo hộ lao động: Cần sử dụng đầy đủ các thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ, và khẩu trang để bảo vệ sức khỏe khi tiếp xúc với hóa chất.
  • Tuân thủ quy trình an toàn: Cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn lao động khi làm việc với hóa chất xử lý nước thải sinh hoạt, bao gồm việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa và ứng phó sự cố.

Liều lượng khi sử dụng hoá chất

  • Xác định liều lượng tối ưu: Việc tính toán chính xác liều lượng hóa chất cần thiết giúp tránh lãng phí và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sử dụng quá nhiều hóa chất có thể gây ra các vấn đề về môi trường và tăng chi phí xử lý.

Bảo quản hóa chất

  • Lưu trữ hóa chất đúng cách: Cần lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
  • Tránh rò rỉ và cháy nổ: Đảm bảo các bao bì và thùng chứa hóa chất được đóng kín và kiểm tra thường xuyên để ngăn ngừa sự rò rỉ hoặc các nguy cơ cháy nổ.

 Xử lý bùn thải

  • Phương pháp xử lý bùn thải: Bùn thải từ quá trình xử lý nước cần được xử lý bằng các phương pháp như ủ phân, ép bùn, hoặc đốt để giảm thể tích và tránh ô nhiễm ngược. Cần đảm bảo bùn thải không gây ô nhiễm môi trường sau khi xử lý.

Hóa chất đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao hiệu quả xử lý nước thải sinh hoạt, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường. Để đạt được kết quả tốt nhất, việc lựa chọn hóa chất cần dựa trên cơ sở khoa học và đảm bảo hiệu quả kinh tế, an toàn môi trường. 

Nếu bạn đang tìm hóa chất xử lý nước thải sinh hoạt, hãy liên hệ ngay đến Hóa Chất Gia Hoàng để đảm bảo hiệu quả tối ưu và bền vững cho các dự án xử lý nước thải của mình.

THÔNG TIN CÔNG TY

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA HOÀNG

- Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0313267065

- Ngày cấp: 23/05/2015.

- Nơi cấp: Sở Kế Hoạch Đầu Tư Thành phố Hồ Chí Minh

Địa chỉ: 33/111 Tô Ký, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam

Văn phòng giao dịch: 33/B4 Tô Ký, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12 ,TP Hồ Chí Minh

Email: giahoangchemical@gmail.com

Website : https://ghgroup.com.vn

PHÂN CÔNG NVKD BÁN HÀNG THEO KHU VỰC

NVKD SĐT Email
Mr Thắng 0916047878
Mr. Thảo 0963153585
Ms. Đông 0946888035
Ms Quỳnh 0941666578
Ms. Nhi 0941.666.028
Ms. Hằng 0946888135 tung.hoachatgh@gmail.com
Mr Chương 0961127676
Mr. Thắng 0983913009
© 2020 ghgroup.com.vn. All Rights Reserved. Design web and SEO by FAGO AGENCY