
Hóa chất
Dung môi công nghiệp
11 Tháng 10, 2025
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành nhập khẩu, phân phối hóa chất tại Hóa Chất Gia Hoàng, tôi hiểu rằng việc lựa chọn đúng loại nguyên liệu là yếu tố then chốt quyết định đến chất lượng sản phẩm, hiệu quả sản xuất. Trong đó, Trisodium Citrate (Natri Citrat) là một phụ gia quan trọng nhưng hai dạng phổ biến của nó thường gây nhầm lẫn. Bài viết này sẽ đi thẳng vào vấn đề, cung cấp một sự phân biệt C6H5Na3O7·2H2O và Na3C6H5O7 rõ ràng, chính xác nhất về mặt kỹ thuật, giúp bạn đưa ra lựa chọn tối ưu cho ứng dụng của mình.
Định nghĩa và cấu trúc hóa học: Điểm khác biệt cốt lõi
Để phân biệt C6H5Na3O7·2H2O và Na3C6H5O7, chúng ta cần đi sâu vào định nghĩa, cấu trúc hóa học của chúng, đặc biệt là sự hiện diện của các phân tử nước kết tinh. Sự khác biệt cơ bản, duy nhất giữa hai dạng Natri Citrat này nằm ở số lượng phân tử nước kết tinh có trong cấu trúc tinh thể của chúng.
Đây là muối Natri của Acid Citric ở dạng ngậm nước, với công thức hóa học là C₆H₅Na₃O₇·2H₂O. Trong cấu trúc của nó chứa hai phân tử nước liên kết vật lý. Đây là dạng phổ biến, thông dụng nhất trên thị trường, thường có giá thành cạnh tranh hơn do quy trình sản xuất không đòi hỏi công đoạn sấy khô phức tạp.
Đây là muối Natri của Axit Citric ở dạng khan hoàn toàn, có công thức hóa học là Na₃C₆H₅O₇. Cấu trúc của nó không chứa bất kỳ phân tử nước kết tinh nào. Dạng Anhydrous được tạo ra bằng cách loại bỏ hoàn toàn nước khỏi dạng Dihydrate thông qua quá trình sấy ở nhiệt độ cao. Vì vậy, dạng này có hàm lượng hoạt chất (nồng độ citrate) cao hơn trên cùng một đơn vị khối lượng.
Xem thêm: Sodium là gì? Khám phá tính chất, ứng dụng và vai trò của Natri
So sánh các chỉ số hóa lý và kỹ thuật quan trọng
Sự khác biệt về hàm lượng nước kết tinh giữa Natri Citrat khan và Natri Citrat ngậm nước không chỉ là một chi tiết nhỏ, mà còn kéo theo những hệ quả đáng kể về các chỉ số hóa lý, kỹ thuật của chúng. Chính sự khác biệt này dẫn đến những chênh lệch đáng kể về các chỉ số kỹ thuật, ảnh hưởng trực tiếp đến việc ứng dụng, tính toán định lượng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Sự khác biệt về khối lượng phân tử là cơ sở cho mọi tính toán chuyển đổi giữa hai dạng này.
Dạng |
Công thức hóa học |
Khối lượng phân tử (MW) |
Phân tích |
Dihydrate |
C₆H₅Na₃O₇·2H₂O |
294.10 g/mol |
Bao gồm khối lượng của 2 phân tử nước |
Anhydrous |
Na₃C₆H₅O₇ |
258.07 g/mol |
Không chứa nước |
Chênh lệch khối lượng 36.03 g/mol (294.10 - 258.07) chính xác là khối lượng của hai phân tử nước (2 x ~18.015 g/mol). Đây là bằng chứng khoa học rõ ràng nhất về sự khác biệt cấu trúc giữa chúng.
Đây là yếu tố quan trọng nhất khi cân nhắc về hiệu quả, chi phí. Do không chứa nước, Trisodium Citrate Anhydrous có hàm lượng hoạt chất cao hơn khoảng 13.9% so với dạng Dihydrate khi tính trên cùng một khối lượng.
Chỉ số |
Trisodium Citrate Dihydrate |
Trisodium Citrate Anhydrous |
Độ tan |
~72 g/100 mL nước ở 25°C |
~42 g/100 mL nước ở 25°C |
Tốc độ tan |
Tan chậm hơn |
Tan nhanh hơn |
pH (Dung dịch 5%) |
7.5 - 9.0 |
7.5 - 9.0 |
Mặc dù độ tan theo khối lượng của dạng Dihydrate cao hơn, nhưng dạng Anhydrous lại tan vào nước nhanh hơn. Về bản chất, độ pH của dung dịch cuối cùng không có sự khác biệt, vì cả hai đều cung cấp cùng một ion citrate có tính đệm.
Xem thêm: [Giải Đáp] Ứng Dụng Của Sodium Hydrosulfite Trong Thực Phẩm
Cân nhắc lựa chọn và ứng dụng thực tế
Khi đứng trước quyết định nên sử dụng Trisodium Citrate Dihydrate (ngậm 2 phân tử nước) hay Anhydrous (khan), người dùng cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố liên quan đến mục tiêu ứng dụng cụ thể, các yếu tố thương mại khác. Việc lựa chọn giữa Trisodium Citrate Dihydrate và Anhydrous phụ thuộc hoàn toàn vào mục tiêu ứng dụng, các yếu tố thương mại.
Dù ở dạng nào, cả hai đều phải tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như FCC (Food Chemicals Codex) cho chất phụ gia thực phẩm hoặc USP/EP (United States/European Pharmacopeia) cho dược phẩm. Các tiêu chuẩn này đảm bảo độ tinh khiết, giới hạn các tạp chất nguy hại, mang lại sự an toàn cho người tiêu dùng.
Tóm lại, sự khác biệt cốt lõi giữa Trisodium Citrate Dihydrate và Anhydrous chính là sự hiện diện của hai phân tử nước, dẫn đến chênh lệch về khối lượng phân tử, hàm lượng hoạt chất. Dihydrate là lựa chọn kinh tế, ổn định cho các ứng dụng lỏng, trong khi Anhydrous là yêu cầu bắt buộc cho các sản phẩm khô, cần nồng độ hoạt chất cao, nhạy cảm với nước. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn phân biệt C6H5Na3O7·2H2O và Na3C6H5O7 một cách rõ ràng để tự tin lựa chọn nguyên liệu phù hợp nhất. Nếu bạn cần tư vấn sâu hơn về việc lựa chọn sản phẩm cho công thức của mình hoặc các thông tin về những hóa chất khác, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ chuyên gia tại Hóa Chất Gia Hoàng.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA HOÀNG
Địa chỉ: 33/111 Tô Ký, Phường Trung Mỹ Tây, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
VPGD: 33/B4 Tô Ký, Phường Trung Mỹ Tây, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
Email: hoangkimthangmt@gmail.com
Website: https://ghgroup.com.vn
Hotline: 0916047878