Quay lại

Dung môi công nghiệp

Phân Biệt Trisodium Citrate Dihydrate (C₆H₅Na₃O₇·2H₂O) Và Anhydrous (Na₃C₆H₅O₇): Khác Biệt Kỹ Thuật Và Ứng Dụng

11 Tháng 10, 2025

Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành nhập khẩu, phân phối hóa chất tại Hóa Chất Gia Hoàng, tôi hiểu rằng việc lựa chọn đúng loại nguyên liệu là yếu tố then chốt quyết định đến chất lượng sản phẩm, hiệu quả sản xuất. Trong đó, Trisodium Citrate (Natri Citrat) là một phụ gia quan trọng nhưng hai dạng phổ biến của nó thường gây nhầm lẫn. Bài viết này sẽ đi thẳng vào vấn đề, cung cấp một sự phân biệt C6H5Na3O7·2H2O và Na3C6H5O7 rõ ràng, chính xác nhất về mặt kỹ thuật, giúp bạn đưa ra lựa chọn tối ưu cho ứng dụng của mình.

1. Định nghĩa và cấu trúc hóa học: Điểm khác biệt cốt lõi

Định nghĩa và cấu trúc hóa học: Điểm khác biệt cốt lõi

Định nghĩa và cấu trúc hóa học: Điểm khác biệt cốt lõi

Để phân biệt C6H5Na3O7·2H2O và Na3C6H5O7, chúng ta cần đi sâu vào định nghĩa, cấu trúc hóa học của chúng, đặc biệt là sự hiện diện của các phân tử nước kết tinh. Sự khác biệt cơ bản, duy nhất giữa hai dạng Natri Citrat này nằm ở số lượng phân tử nước kết tinh có trong cấu trúc tinh thể của chúng.

1.1. Trisodium Citrate Dihydrate (C₆H₅Na₃O₇·2H₂O)

Đây là muối Natri của Acid Citric ở dạng ngậm nước, với công thức hóa học là C₆H₅Na₃O₇·2H₂O. Trong cấu trúc của nó chứa hai phân tử nước liên kết vật lý. Đây là dạng phổ biến, thông dụng nhất trên thị trường, thường có giá thành cạnh tranh hơn do quy trình sản xuất không đòi hỏi công đoạn sấy khô phức tạp.

1.2. Trisodium Citrate Anhydrous (Na₃C₆H₅O₇)

Đây là muối Natri của Axit Citric ở dạng khan hoàn toàn, có công thức hóa học là Na₃C₆H₅O₇. Cấu trúc của nó không chứa bất kỳ phân tử nước kết tinh nào. Dạng Anhydrous được tạo ra bằng cách loại bỏ hoàn toàn nước khỏi dạng Dihydrate thông qua quá trình sấy ở nhiệt độ cao. Vì vậy, dạng này có hàm lượng hoạt chất (nồng độ citrate) cao hơn trên cùng một đơn vị khối lượng.

Xem thêm: Sodium là gì? Khám phá tính chất, ứng dụng và vai trò của Natri

2. So sánh các chỉ số hóa lý và kỹ thuật quan trọng

So sánh các chỉ số hóa lý và kỹ thuật quan trọng

So sánh các chỉ số hóa lý và kỹ thuật quan trọng

Sự khác biệt về hàm lượng nước kết tinh giữa Natri Citrat khan và Natri Citrat ngậm nước không chỉ là một chi tiết nhỏ, mà còn kéo theo những hệ quả đáng kể về các chỉ số hóa lý, kỹ thuật của chúng. Chính sự khác biệt này dẫn đến những chênh lệch đáng kể về các chỉ số kỹ thuật, ảnh hưởng trực tiếp đến việc ứng dụng, tính toán định lượng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

2.1. Khối lượng phân tử (Molecular Weight - MW)

Sự khác biệt về khối lượng phân tử là cơ sở cho mọi tính toán chuyển đổi giữa hai dạng này.

Dạng

Công thức hóa học

Khối lượng phân tử (MW)

Phân tích

Dihydrate

C₆H₅Na₃O₇·2H₂O

294.10 g/mol

Bao gồm khối lượng của 2 phân tử nước

Anhydrous

Na₃C₆H₅O₇

258.07 g/mol

Không chứa nước

Chênh lệch khối lượng 36.03 g/mol (294.10 - 258.07) chính xác là khối lượng của hai phân tử nước (2 x ~18.015 g/mol). Đây là bằng chứng khoa học rõ ràng nhất về sự khác biệt cấu trúc giữa chúng.

2.2. Hàm lượng hoạt chất (Active Content)

Đây là yếu tố quan trọng nhất khi cân nhắc về hiệu quả, chi phí. Do không chứa nước, Trisodium Citrate Anhydrous có hàm lượng hoạt chất cao hơn khoảng 13.9% so với dạng Dihydrate khi tính trên cùng một khối lượng.

  • Ví dụ tính toán chuyển đổi thực tế: Để đảm bảo lượng hoạt chất Natri Citrat không đổi khi thay thế giữa hai loại, chúng ta phải sử dụng tỷ lệ khối lượng phân tử để tính toán định lượng lại công thức: Tỷ lệ chuyển đổi = MW Anhydrous / MW Dihydrate = 258.07 / 294.10 ≈ 0.8775.
  • Điều này có nghĩa là: Để có lượng hoạt chất tương đương 100 kg Trisodium Citrate Dihydrate, bạn chỉ cần sử dụng: 100 kg × 0.8775 = 87.75 kg Trisodium Citrate Anhydrous. Việc tính toán chính xác này giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng luôn đồng nhất, tránh các sai sót về hương vị, cấu trúc hay độ pH.

2.3. Độ ổn định và tính hút ẩm (Hygroscopicity)

  • Trisodium Citrate Dihydrate: Vì đã ở dạng ngậm nước bão hòa, nó ổn định hơn trong điều kiện bảo quản thông thường, ít có xu hướng hút thêm ẩm từ môi trường.
  • Trisodium Citrate Anhydrous: Ngược lại, dạng khan có tính hút ẩm cao. Khi tiếp xúc với không khí, nó sẽ nhanh chóng hút ẩm để chuyển về dạng Dihydrate ổn định hơn.
    • Ví dụ: Trong môi trường có độ ẩm cao, một bao Trisodium Citrate Anhydrous không được đậy kín có thể bị vón cục, tăng trọng lượng do hút ẩm từ không khí. Điều này không chỉ gây khó khăn cho việc sử dụng mà còn dẫn đến sai số nghiêm trọng trong quá trình cân đo, pha chế. Do đó, nó đòi hỏi điều kiện bảo quản nghiêm ngặt hơn (bao bì kín, kho khô ráo).

2.4. Độ tan và pH

Chỉ số

Trisodium Citrate Dihydrate

Trisodium Citrate Anhydrous

Độ tan

~72 g/100 mL nước ở 25°C

~42 g/100 mL nước ở 25°C

Tốc độ tan

Tan chậm hơn

Tan nhanh hơn

pH (Dung dịch 5%)

7.5 - 9.0

7.5 - 9.0

Mặc dù độ tan theo khối lượng của dạng Dihydrate cao hơn, nhưng dạng Anhydrous lại tan vào nước nhanh hơn. Về bản chất, độ pH của dung dịch cuối cùng không có sự khác biệt, vì cả hai đều cung cấp cùng một ion citrate có tính đệm.

Xem thêm: [Giải Đáp] Ứng Dụng Của Sodium Hydrosulfite Trong Thực Phẩm

3. Cân nhắc lựa chọn và ứng dụng thực tế

Cân nhắc lựa chọn và ứng dụng thực tế

Cân nhắc lựa chọn và ứng dụng thực tế

Khi đứng trước quyết định nên sử dụng Trisodium Citrate Dihydrate (ngậm 2 phân tử nước) hay Anhydrous (khan), người dùng cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố liên quan đến mục tiêu ứng dụng cụ thể, các yếu tố thương mại khác. Việc lựa chọn giữa Trisodium Citrate Dihydrate và Anhydrous phụ thuộc hoàn toàn vào mục tiêu ứng dụng, các yếu tố thương mại.

3.1. Lựa chọn theo mục tiêu ứng dụng

  • Trisodium Citrate Dihydrate là lựa chọn tối ưu khi: Ưu tiên chi phí thấp, bảo quản dễ dàng. Ứng dụng trong các công thức dạng lỏng, nơi sự hiện diện của nước không gây ảnh hưởng. Ví dụ: Sản xuất nước giải khát, thạch rau câu, các loại sốt, hay dùng làm chất nhũ hóa trong quá trình sản xuất phô mai.
  • Trisodium Citrate Anhydrous là lựa chọn bắt buộc hoặc phù hợp hơn khi: Yêu cầu hàm lượng hoạt chất cao nhất trên mỗi đơn vị khối lượng. Ứng dụng trong các công thức dạng bột khô, nhạy cảm với độ ẩm. Ví dụ, các hỗn hợp gia vị, bột làm bánh, bột pha đồ uống hòa tan, viên nén dược phẩm (nơi nước có thể làm giảm hoạt tính của các thành phần khác hoặc gây hư hỏng viên).

3.2. Cân nhắc về mặt thương mại và định lượng

  • Giá thành: Trisodium Citrate Anhydrous thường có giá trên mỗi kg cao hơn do chi phí sản xuất (sấy khô) tốn kém hơn. Tuy nhiên, nếu xét trên chi phí cho mỗi đơn vị hàm lượng hoạt chất, sự chênh lệch này có thể không đáng kể.
  • Định lượng: Đây là yếu tố sống còn. Khi bạn thay đổi nhà cung cấp hoặc chuyển đổi công thức từ dạng này sang dạng khác, việc áp dụng tỷ lệ chuyển đổi (0.8775) là bắt buộc để đảm bảo chất lượng sản phẩm không đổi.

3.3. Tiêu chuẩn chất lượng

Dù ở dạng nào, cả hai đều phải tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như FCC (Food Chemicals Codex) cho chất phụ gia thực phẩm hoặc USP/EP (United States/European Pharmacopeia) cho dược phẩm. Các tiêu chuẩn này đảm bảo độ tinh khiết, giới hạn các tạp chất nguy hại, mang lại sự an toàn cho người tiêu dùng.

Tóm lại, sự khác biệt cốt lõi giữa Trisodium Citrate Dihydrate và Anhydrous chính là sự hiện diện của hai phân tử nước, dẫn đến chênh lệch về khối lượng phân tử, hàm lượng hoạt chất. Dihydrate là lựa chọn kinh tế, ổn định cho các ứng dụng lỏng, trong khi Anhydrous là yêu cầu bắt buộc cho các sản phẩm khô, cần nồng độ hoạt chất cao, nhạy cảm với nước. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn phân biệt C6H5Na3O7·2H2O và Na3C6H5O7 một cách rõ ràng để tự tin lựa chọn nguyên liệu phù hợp nhất. Nếu bạn cần tư vấn sâu hơn về việc lựa chọn sản phẩm cho công thức của mình hoặc các thông tin về những hóa chất khác, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ chuyên gia tại Hóa Chất Gia Hoàng.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA HOÀNG

Địa chỉ: 33/111 Tô Ký, Phường Trung Mỹ Tây, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam. 

VPGD: 33/B4 Tô Ký, Phường Trung Mỹ Tây, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam

Email: hoangkimthangmt@gmail.com

Website: https://ghgroup.com.vn 

Hotline: 0916047878

 

Chuyên gia Kim Thắng
Tôi là Kim Thắng – Chuyên gia hóa chất tại GH Group. Với nhiều năm kinh nghiệm trong cung cấp các sản phẩm hóa chất công nghiệp và xử lý nước uy tín, tôi luôn cam kết mang đến giải pháp tối ưu nhất, đảm bảo cả chất lượng và an toàn cho mọi đối tác Chuyên gia Kim Thắng