Quay lại

Dung môi công nghiệp

Trisodium Citrate Dihydrate (C6H5Na3O7.2H2O) Là Gì? Công Thức, Tính Chất Và Ứng Dụng

10 Tháng 10, 2025

Trong thế giới hóa chất công nghiệp, phụ gia thực phẩm, các hợp chất gốc Citrate luôn giữ một vai trò không thể thiếu nhờ tính linh hoạt, an toàn vượt trội. Trong số đó, Trisodium Citrate Dihydrate nổi bật lên như một trong ba muối Natri quan trọng của Axit Citric, được ứng dụng rộng rãi trong vô số ngành sản xuất. Bài viết này của Hóa Chất Gia Hoàng sẽ là cẩm nang toàn diện, giúp bạn hiểu rõ trisodium citrate dihydrate là gì, từ bản chất hóa học đến những ứng dụng thực tiễn, tiêu chuẩn chất lượng khắt khe nhất.

1. Trisodium Citrate Dihydrate là gì? Định nghĩa và thông số hóa học cốt lõi

Trisodium Citrate Dihydrate là gì? Định nghĩa và thông số hóa học cốt lõi

Trisodium Citrate Dihydrate là gì? Định nghĩa và thông số hóa học cốt lõi

Để làm việc hiệu quả với bất kỳ hóa chất nào, việc đầu tiên, quan trọng nhất là phải nắm vững định nghĩa trisodium citrate là gì, các thông số nhận dạng của nó. Trisodium Citrate Dihydrate, một hợp chất hữu cơ an toàn, phổ biến, đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, đời sống, do đó, hiểu rõ về nó là điều cần thiết.

1.1. Khái niệm và danh pháp

Trisodium Citrate Dihydrate được định nghĩa là muối Natri của Acid Citric, ngậm hai phân tử nước trong cấu trúc tinh thể của nó (Dihydrate). Đây là một hợp chất hữu cơ an toàn, phổ biến.

  • Tên gọi khác: Thường được biết đến với các tên như Natri Citrat Dihydrate, Sodium Citrate Dihydrate, hoặc đơn giản là Trisodium Citrate là gì khi nói về dạng khan.
  • Thông số nhận dạng quốc tế:
    • Công thức hóa học: C6H5Na3O7 2H2O (đôi khi được viết là C6H5O7Na3 2H2O). Đây là thông tin cốt lõi để nhận biết chính xác hợp chất.
    • Số CAS: 6132-04-3. Đây là mã số định danh duy nhất cho hóa chất này trên toàn cầu, đảm bảo bạn không nhầm lẫn với bất kỳ chất nào khác.
    • Mã phụ gia thực phẩm (E-number): E331(iii), được công nhận an toàn để sử dụng trong ngành thực phẩm.

1.2. Tính chất vật lý và hóa học đặc trưng

Các tính chất này quyết định đến cách thức ứng dụng của C6H5Na3O7 2H2O trong thực tế.

  • Tính chất vật lý:
    • Trạng thái: Tồn tại ở dạng tinh thể hạt hoặc bột màu trắng, không có mùi đặc trưng.
    • Độ tan: Tan rất tốt trong nước, tạo thành dung dịch trong suốt, nhưng không tan trong ethanol, các dung môi hữu cơ khác.
    • Vị: Có vị hơi mặn, chua nhẹ, đặc trưng của các muối citrat.
  • Tính chất hóa học (Vai trò chính):
    • Chất đệm (Buffer): Đây là một trong những vai trò quan trọng nhất. Trisodium Citrate Dihydrate có khả năng duy trì độ pH của dung dịch một cách ổn định. Một dung dịch 5% của nó có độ pH trong khoảng 7.5 - 9.0. Về bản chất, ion citrat (C₆H₅O₇³⁻) là một bazơ yếu. Khi một axit mạnh (ví dụ: HCl, tạo ra ion H⁺) được thêm vào dung dịch chứa natri citrat, ion citrat sẽ phản ứng, "trung hòa" lượng axit này, ngăn chặn sự sụt giảm pH đột ngột. Phản ứng này giúp ổn định môi trường sản phẩm, đặc biệt quan trọng trong đồ uống, thực phẩm chế biến.
    • Chất tạo phức (Chelating Agent): Hợp chất này có khả năng "khóa" các ion kim loại hóa trị hai, ba, đặc biệt là Canxi (Ca²⁺), Magie (Mg²⁺), bằng cách tạo thành các phức chất bền vững. Khả năng này giúp làm mềm nước, ngăn ngừa sự hình thành cặn khoáng trong các quy trình công nghiệp.

Xem thêm: Sodium là gì? Khám phá tính chất, ứng dụng và vai trò của Natri

2. Ứng dụng đa dạng của Trisodium Citrate Dihydrate trong công nghiệp

Ứng dụng đa dạng của Trisodium Citrate Dihydrate trong công nghiệp

Ứng dụng đa dạng của Trisodium Citrate Dihydrate trong công nghiệp

Trisodium Citrate Dihydrate, với khả năng điều chỉnh độ pH, tạo phức kim loại, hoạt động như một chất chống oxy hóa, mở ra vô vàn ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Nhờ những tính chất hóa học ưu việt này, C6H5Na3O7 2H2O đã trở thành một thành phần không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực.

2.1. Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống (Food Grade)

Đây là lĩnh vực ứng dụng rộng rãi, phổ biến nhất.

  • Chất điều chỉnh độ axit/Chất đệm pH: Được sử dụng để kiểm soát, ổn định độ chua trong nước giải khát, mứt, thạch, các loại sốt, đảm bảo hương vị sản phẩm luôn đồng nhất.
  • Chất nhũ hóa, ổn định: Ngăn chặn sự tách lớp giữa dầu và nước. Ví dụ, trong sản xuất phô mai chế biến (processed cheese), Trisodium Citrate Dihydrate đóng vai trò quyết định. Nó phản ứng với canxi trong mạng lưới protein casein của phô mai, làm cho protein trở nên hòa tan hơn. Kết quả là khi đun nóng, phô mai tan chảy một cách mịn màng, đồng nhất thay vì bị vón cục và "chảy dầu" (tách béo).
  • Chất bảo quản và tăng cường hương vị: Giúp kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm, cân bằng, làm hài hòa vị chua-mặn, tạo ra hương vị tròn trịa hơn.

2.2. Ngành dược phẩm và y tế

  • Chất chống đông máu (Anticoagulant): Đây là một ứng dụng y tế cực kỳ quan trọng. Nhờ khả năng tạo phức mạnh với ion Canxi (Ca²⁺) trong máu, C6H5O7Na3 2H2O ngăn chặn chuỗi phản ứng đông máu. Vì vậy, nó được dùng trong các túi trữ máu tại ngân hàng máu, trong các quy trình truyền máu, lọc máu ngoài cơ thể.
  • Chất kháng axit (Antacid): Là thành phần trong một số loại thuốc không kê đơn giúp trung hòa axit dạ dày, làm giảm các triệu chứng ợ nóng, khó tiêu.

2.3. Ngành công nghiệp hóa chất và chất tẩy rửa

  • Chất làm mềm nước: Trong bột giặt, nước rửa chén, C6H5O7Na3 2H2O vô hiệu hóa các ion canxi, magie trong nước cứng. Điều này giúp các chất hoạt động bề mặt (surfactant) phát huy tối đa hiệu quả làm sạch, tạo nhiều bọt hơn, ngăn ngừa cặn bám trên quần áo, chén đĩa.
  • Chất tẩy cặn công nghiệp: Được dùng để hòa tan, loại bỏ cặn canxi cacbonat trong nồi hơi, đường ống, bộ tản nhiệt ô tô, giúp cải thiện hiệu suất truyền nhiệt, kéo dài tuổi thọ thiết bị.

2.4. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân

Trong các sản phẩm như kem dưỡng da, dầu gội, sữa tắm, nó được sử dụng làm chất đệm để điều chỉnh, ổn định độ pH của sản phẩm ở mức phù hợp với da, đồng thời hoạt động như một chất bảo quản nhẹ.

Xem thêm: [Giải Đáp] Ứng Dụng Của Sodium Hydrosulfite Trong Thực Phẩm

3. Tiêu chuẩn chất lượng, an toàn và quy trình bảo quản

Tiêu chuẩn chất lượng, an toàn và quy trình bảo quản

Tiêu chuẩn chất lượng, an toàn và quy trình bảo quản

Để đảm bảo Trisodium Citrate Dihydrate luôn đạt chất lượng cao nhất, an toàn cho người sử dụng, việc tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn chất lượng, quy trình kiểm tra, bảo quản là vô cùng quan trọng. Đối với một nhà cung cấp uy tín như Hóa Chất Gia Hoàng, việc đảm bảo chất lượng, an toàn sản phẩm là ưu tiên hàng đầu.

3.1. Tiêu chuẩn chất lượng quốc tế

Để đảm bảo chất lượng Trisodium Citrate Dihydrate đáp ứng các yêu cầu khác nhau của từng ngành công nghiệp, việc phân loại theo tiêu chuẩn chất lượng quốc tế là vô cùng quan trọng. Cần phân biệt rõ ràng giữa các loại chất lượng sau:

  • Food Grade (FCC): Đạt tiêu chuẩn an toàn cho thực phẩm, đảm bảo không gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng.
  • Pharmaceutical Grade (USP/EP): Sở hữu độ tinh khiết cực cao, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của dược điển Hoa Kỳ (USP), dược điển Châu Âu (EP), phù hợp cho các ứng dụng trong ngành dược phẩm.
  • Industrial Grade: Dùng cho các ứng dụng công nghiệp thông thường, nơi yêu cầu về độ tinh khiết không quá cao.
  • Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật quan trọng (theo tiêu chuẩn FCC):

Chỉ tiêu kỹ thuật

Tiêu chuẩn

Độ tinh khiết (Assay)

99.0% - 101.0%

Giảm khối lượng khi sấy (Hàm lượng nước)

10.0% - 13.0%

Độ kiềm (Alkalinity)

Đạt yêu cầu

Giới hạn kim loại nặng (As, Pb)

≤ 1 ppm

3.2. An toàn và hướng dẫn sử dụng

Trisodium Citrate Dihydrate được công nhận là an toàn (GRAS - Generally Recognized As Safe) khi sử dụng đúng liều lượng. Tuy nhiên, khi làm việc với hóa chất dạng bột, luôn cần tuân thủ thông tin trên Phiếu an toàn hóa chất (SDS/MSDS) và sử dụng đồ bảo hộ cá nhân cơ bản. Việc sử dụng trong thực phẩm phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định hiện hành của Bộ Y tế Việt Nam.

3.3. Bảo quản và vận chuyển

Để duy trì chất lượng Trisodium Citrate Dihydrate trong suốt quá trình sử dụng, việc bảo quản, vận chuyển đúng cách đóng vai trò then chốt.

  • Yêu cầu bảo quản: Sản phẩm cần được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp, những nơi có độ ẩm cao. Điều này giúp ngăn ngừa tình trạng vón cục, đảm bảo Trisodium Citrate Dihydrate luôn ở trạng thái tốt nhất.
  • Quy cách đóng gói phổ biến: Trisodium Citrate Dihydrate thường được đóng trong bao 25kg có lớp lót PE bên trong. Lớp lót PE này có tác dụng chống ẩm, bảo vệ sản phẩm khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài.

Qua những phân tích chi tiết trên, có thể khẳng định rằng Trisodium Citrate Dihydrate không chỉ là một hóa chất thông thường, mà là một giải pháp đa năng, hiệu quả, không thể thiếu trong rất nhiều ngành công nghiệp hiện đại. Từ việc tạo ra một miếng phô mai tan chảy hoàn hảo đến việc cứu sống bệnh nhân thông qua túi trữ máu, vai trò của nó là vô cùng to lớn. Việc lựa chọn sản phẩm Trisodium Citrate Dihydrate có chất lượng cao, nguồn gốc rõ ràng, đạt các tiêu chuẩn quốc tế như FCC hay USP là yếu tố then chốt, quyết định trực tiếp đến sự an toàn, thành công của sản phẩm cuối cùng. Tại Hóa Chất Gia Hoàng, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những sản phẩm đạt chuẩn cùng sự tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp nhất.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA HOÀNG

Địa chỉ: 33/111 Tô Ký, Phường Trung Mỹ Tây, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam. 

VPGD: 33/B4 Tô Ký, Phường Trung Mỹ Tây, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam

Email: hoangkimthangmt@gmail.com

Website: https://ghgroup.com.vn 

Hotline: 0916047878

 

Chuyên gia Kim Thắng
Tôi là Kim Thắng – Chuyên gia hóa chất tại GH Group. Với nhiều năm kinh nghiệm trong cung cấp các sản phẩm hóa chất công nghiệp và xử lý nước uy tín, tôi luôn cam kết mang đến giải pháp tối ưu nhất, đảm bảo cả chất lượng và an toàn cho mọi đối tác Chuyên gia Kim Thắng